| 
							Mẫu | 
							EX-305V | 
				
					| 
							Loại | 
							Đầu cảm biến | 
				
					| 
							Bộ khuếch đại | 
							EX-V01(P) | 
				
					| 
							Hình dạng | 
							ø5,4 x 18 mm Trụ tròn | 
				
					| 
							Phạm vi đo | 
							0 đến 1 mm | 
				
					| 
							Phạm vi hiển thị | 
							19999 đến +19999 | 
				
					| 
							Tuyến tính | 
							±0,3% của F.S. | 
				
					| 
							Độ phân giải (Số đo trung bình: 64) | 
							0.4 µm | 
				
					| 
							Tốc độ lấy mẫu | 
							Tối đa 40000 mẫu/giây*1 | 
				
					| 
							Tỷ lệ màn hình hiển thị | 
							20/s | 
				
					| 
							Phương pháp điềukhiển ánh sáng
 | 
							Đèn LED 7 đoạn, 2 màu | 
				
					| 
							Đèn báo vượt phạm vi | 
							±FFFF được hiển thị. | 
				
					| 
							Ngõ ra điều khiển | 
							Cài đặt dung sai | 
							Cài đặt nâng lên/hạ xuống 2-mức x 4 mẫu (có thể lựa chọn) | 
				
					| 
							Tín hiệu | 
							― | 
				
					| 
							Thời gian đáp ứng | 
							0,075 ms (ở tốc độ tối đa) | 
				
					| 
							TẮT-Bộ hẹn giờ trễ | 
							60 ms | 
				
					| 
							Ngõ ra đầu đo | 
							NPN cực thu để hở (HIGH, GO và LOW): Cực đại 100 mA (tối đa 40 V) | 
				
					| 
							Ngõ ra đèn báo | 
							― | 
				
					| 
							Ngõ ra điện áp Analog | 
							Điện áp | 
							±5V | 
				
					| 
							Trở kháng | 
							100 Ω | 
				
					| 
							Thời gian đáp ứng | 
							0,075 ms (ở tốc độ tối đa) | 
				
					| 
							Biến đổi nhiệt độ | 
							0,07% của F.S./°C*2 | 
				
					| 
							Định mức | 
							Điện áp nguồn | 
							24 VDC ±10 %, độ gợn (P-P) từ 10% trở xuống | 
				
					| 
							Dòng điện tiêu thụ | 
							240 mA trở xuống | 
				
					| 
							Khả năng chống chịu với môi trường | 
							Nhiệt độ môi trường xung quanh | 
							-10 đến +60 °C (Không đóng băng) | 
				
					| 
							Độ ẩm môi trường xung quanh | 
							35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) | 
				
					| 
							Chống chịu rung | 
							10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ | 
				
					| 
							Khối lượng | 
							Xấp xỉ 45 g (Gồm bu lông và dây cáp 3 m) |