| 
				Hành trình | 
			
				40 mm | 
		
		
			| 
				Ø pít tông | 
			
				20 mm | 
		
		
			| 
				Dựa trên tiêu chuẩn | 
			
				ISO 21287 | 
		
		
			| 
				Đệm | 
			
				Các vòng / tấm đệm đàn hồi ở cả hai đầu | 
		
		
			| 
				Vị trí lắp đặt | 
			
				bất kì | 
		
		
			| 
				Cấu trúc xây dựng | 
			
				Pít tông / cần pít tông / Ống định hình | 
		
		
			| 
				Phát hiện vị trí | 
			
				cho các công tắc gần | 
		
		
			| 
				Baoe vệ chống xoay / dẫn hướng | 
			
				Trục dẫn hướng có vòng kẹp | 
		
		
			| 
				Áp suất vận hành | 
			
				0.15 MPA ...1MPA | 
		
		
			| 
				Áp suất vận hành | 
			
				0.5 bar ... 10 bar | 
		
		
			| 
				Nguyên tắc vận hành | 
			
				tác động kép | 
		
		
			| 
				Môi chất vận hành | 
			
				khí nén theo ISO 8573-1:2010[7:4:4] | 
		
		
			| 
				Lưu ý về môi chất vận hành/ điều khiển | 
			
				có thể hoạt động bằng dầu (cần thiết cho hoạt động tiếp theo) | 
		
		
			| 
				Lớp chống ăn mòn KBK | 
			
				2 - bị ăn mòn vừa phải | 
		
		
			| 
				Tuân thủ LABS | 
			
				VDMA24364-B1/B2-L | 
		
		
			| 
				Nhiệt độ môi trường xung quanh | 
			
				-20 ...80 độ C | 
		
		
			| 
				Năng lượng va chạm ở các vị trí cuối | 
			
				0.2 J | 
		
		
			| 
				Lực lý thuyết ở mức 0,6 MPa (6 bar, 87 psi), dòng hồi | 
			
				141 N | 
		
		
			| 
				Lực theo lý thuyết tại 0,6 MPa (6 bar, 87 psi), luồng | 
			
				188 N | 
		
		
			| 
				Trọng lượng | 
			
				285 g | 
		
		
			| 
				Cổng nối khí nén | 
			
				M5 | 
		
		
			| 
				Ghi chú vật liệu | 
			
				Tuân thủ RoHS | 
		
		
			| 
				Vít ổ vật liệu | 
			
				thép | 
		
		
			| 
				Vật liệu phủ | 
			
				Hợp kim nhôm rèn, anốt hóa | 
		
		
			| 
				Vật liệu của phớt | 
			
				TPE-U(PUR) | 
		
		
			| 
				Vật liệu đế cuối van | 
			
				Hợp kim nhôm rèn, anốt hóa | 
		
		
			| 
				Vật liệu thanh piston | 
			
				thép hợp kim | 
		
		
			| 
				Vật liệu vỏ xy lanh | 
			
				hợp kim nhôm rèn, anốt hóa mịn | 
		
		
			| 
				  | 
			
				  |