| 
						 
							Mẫu 
					 | 
					
						 
							SJ-F036 
					 | 
				
				
					| 
						 
							Loại 
					 | 
					
						 
							Máy quạt khử tĩnh điện 
					 | 
				
				
					| 
						 
							Phương pháp ứng dụng điện áp 
					 | 
					
						 
							Biến đổi DC 
					 | 
				
				
					| 
						 
							Điện áp áp dụng 
					 | 
					
						 
							Tối đa ±7000 V 
					 | 
				
				
					| 
						 
							Phương pháp điều khiển cân bằng I-ôn 
					 | 
					
						 
							Phương pháp I.C.C. 
					 | 
				
				
					| 
						 
							Thời gian khử tĩnh điện 
					 | 
					
						 
							Xấp xỉ 0,7 giây*1 
					 | 
				
				
					| 
						 
							Cân bằng I-ôn 
					 | 
					
						 
							±10V*1 
					 | 
				
				
					| 
						 
							Tốc độ gió tối đa 
					 | 
					
						 
							3,5m/s*2 
					 | 
				
				
					| 
						 
							Thể tích không khí tối đa 
					 | 
					
						 
							3,1m3/phút 
					 | 
				
				
					| 
						 
							Mật độ khí Ozon 
					 | 
					
						 
							Tối đa 0,005 ppm 
					 | 
				
				
					| 
						 
							Ngõ vào điều khiển 
					 | 
					
						 
							NPN cực thu để hở hoặc tín hiệu công tắc không điện áp 
					 | 
				
				
					| 
						 
							Ngõ ra điều khiển 
					 | 
					
						 
							Ngõ ra đèn báo 
					 | 
					
						 
							NPN cực t hu để hở, cực đại 100 mA (tối đa 40 V) 
					 | 
				
				
					| 
						 
							Ngõ ra cảnh báo mức I-ôn 
					 | 
				
				
					| 
						 
							Ngõ ra cảnh báo điều kiện 
					 | 
				
				
					| 
						 
							Định mức 
					 | 
					
						 
							Điện áp nguồn 
					 | 
					
						 
							24 VDC ±10 % 
					 | 
				
				
					| 
						 
							Dòng điện tiêu thụ 
					 | 
					
						 
							1,2 A trở xuống 
					 | 
				
				
					| 
						 
							Khả năng chống chịu với môi trường 
					 | 
					
						 
							Nhiệt độ môi trường xung quanh 
					 | 
					
						 
							0 đến +50 °C 
					 | 
				
				
					| 
						 
							Độ ẩm môi trường xung quanh 
					 | 
					
						 
							35 đến 65 % RH (Không ngưng tụ) 
					 | 
				
				
					| 
						 
							Khối lượng 
					 | 
					
						 
							Xấp xỉ 620 g 
					 |