| 
					 
						Mẫu 
				 | 
				
					 
						SJ-H036A 
				 | 
			
			
				| 
					 
						Loại 
				 | 
				
					 
						HA 
				 | 
			
			
				| 
					 
						Phương pháp tạo ra I-ôn 
				 | 
				
					 
						Điện hoa 
				 | 
			
			
				| 
					 
						Cấu tạo 
				 | 
				
					 
						Chống chịu va đập, chống chịu kép 
				 | 
			
			
				| 
					 
						Phương pháp ứng dụng điện áp/điện áp được áp dụng 
				 | 
				
					 
						Phương pháp xung AC/±7,000 V 
				 | 
			
			
				| 
					 
						Phương pháp điều khiển cân bằng I-ôn 
				 | 
				
					 
						Phương pháp I.C.C. kép 
				 | 
			
			
				| 
					 
						Cân bằng I-ôn 
				 | 
				
					 
						±30 V*1*2 
				 | 
			
			
				| 
					 
						Khoảng cách vận hành 
				 | 
				
					 
						50 đến 2,000 mm 
				 | 
			
			
				| 
					 
						Ngõ vào điều khiển 
				 | 
				
					 
						NPN cực thu để hở hoặc tín hiệu công tắc không điện áp 
				 | 
			
			
				| 
					 
						Ngõ ra điều khiển 
				 | 
				
					 
						Rơ le quang loại NPN, cực đại 100 mA (tại tối đa 40 V) 
				 | 
			
			
				| 
					 
						Chức năng chính 
				 | 
				
					 
						Ngõ ra đèn báo điều kiện, ngõ ra đèn báo mức I-ôn, ngõ ra đèn báo 
				 | 
			
			
				| 
					 
						Cổng kết nối lọc khí 
				 | 
				
					 
						Rc 1/8 
				 | 
			
			
				| 
					 
						Áp suất lọc khí 
				 | 
				
					 
						Từ 0,5 MPa trở xuống 
				 | 
			
			
				| 
					 
						Chiều dài thực tế 
				 | 
				
					 
						360 mm*3 
				 | 
			
			
				| 
					 
						Số điện cực 
				 | 
				
					 
						4 
				 | 
			
			
				| 
					 
						Chiều dài thanh khử tĩnh điện 
				 | 
				
					 
						340 mm 
				 | 
			
			
				| 
					 
						Định mức 
				 | 
				
					 
						Điện áp nguồn 
				 | 
				
					 
						24 đến 36 VDC ±10 % 
				 | 
			
			
				| 
					 
						Dòng điện tiêu thụ 
				 | 
				
					 
						500 mA (tại 24 VDC), 350 mA (tại 36 VDC) 
				 | 
			
			
				| 
					 
						Loại quá áp 
				 | 
				
					 
						I 
				 | 
			
			
				| 
					 
						Mức độ ô nhiễm 
				 | 
				
					 
						2 
				 | 
			
			
				| 
					 
						Khả năng chống chịu với môi trường 
				 | 
				
					 
						Nhiệt độ môi trường xung quanh 
				 | 
				
					 
						0 đến +40 °C 
				 | 
			
			
				| 
					 
						Độ ẩm môi trường xung quanh 
				 | 
				
					 
						35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) 
				 | 
			
			
				| 
					 
						Vật liệu 
				 | 
				
					 
						Đầu dò điện cực 
				 | 
				
					 
						Vonfram 
				 | 
			
			
				| 
					 
						Thân máy chính 
				 | 
				
					 
						Nhựa ABS/PC 
				 | 
			
			
				| 
					 
						Khối lượng 
				 | 
				
					 
						Bộ điều khiển 
				 | 
				
					 
						150 g 
				 | 
			
			
				| 
					 
						Thanh khử 
						tĩnh điện 
				 | 
				
					 
						500 g 
				 |