PERFECT AUTOMATION SOLUTION
English Japan

Cam bien Luu luong

Cam bien Luu luong
Mã Sản phẩm : FKCT11V5-BACYY-BA replaced for FKCT11V2-BACYY-BA
Chuyên mục : Cảm biến Lưu Lượng (Flow)
Nhà sản xuất : Fuji Electric
Hàng sẵn kho : Đặt hàng 
Mô tả:
- Ứng dụng để đo độ chênh lệch áp suất, mực chất lỏng, áp suất, lưu lượng - Có thể sử dụng cho chất lỏng, khí, hơi nước. - Độ chính xác cao có thể lên tới 0.04% - Không chịu sử ảnh hưởng của môi trường. - Được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Download Catalog       
Thông số chi tiết :

Thông số kỹ thuật

 

 

Span limit [kPa]

 

Type

Static pressure

{m bar}

Range  limit

 

[MPa] {bar}

Min.

Max.

[kPa] {m bar}

FKC  11

−0.1  to + 0.2

0.1

1

+/−  1

 

{−1 to + 2}

{ 1  }

{ 10 }

{ +/−  10 }

FKC  22

−0.1  to + 10

0.1

6

+/−  6

 

{−1 to + 100 }

{ 1  }

{ 60 }

{ +/−  60 }

FKC  23

−0.1  to + 10

0.32

32

+/−  32

{−1 to + 100 }

{ 3.2    }

{ 320 }

{ +/−  320 }

FKC  25

−0.1  to + 10

1.3

130

+/−  130

{−1 to + 100 }

{       13  }

{       1300 }

{ +/−     1300 }

FKC  26

−0.1  to + 10

5

500

+/−  500

{−1 to + 100 }

{      50  }

{       5000 }

{ +/−     5000 }

FKC  33

−0.1  to + 16

0.32

32

+/−  32

{−1 to + 160 }

{ 3.2    }

{ 320 }

{ +/−  320 }

FKC  35

−0.1  to + 16

1.3

130

+/−  130

{−1 to + 160 }

{       13  }

{       1300 }

{ +/−     1300 }

FKC  36

−0.1  to + 16

5

500

+/−  500

 

{−1 to + 160 }

{      50  }

{       5000 }

{ +/−     5000 }

FKC  38

−0.1  to + 16

30

3000

+/−     3000

 

{−1 to + 160 }

{  300  }

{  30000  }

{ +/−  30000  }

FKC  43

−0.1  to + 42

0.32

32

+/−  32

{−1 to + 420 }

{ 3.2    }

{ 320 }

{ +/−  320 }

FKC  45

−0.1  to + 42

1.3

130

+/−  130

{−1 to + 420 }

{       13  }

{       1300 }

{ +/−     1300 }

FKC  46

−0.1  to + 42

5

500

+/−  500

{−1 to + 420 }

{      50  }

{       5000 }

{ +/−     5000 }

FKC  48

−0.1  to + 30

30

3000

+/−     3000

{−1 to + 300 }

{  300  }

{  30000  }

{ +/−  30000  }

FKC  49

−0.1  to + 30

500

20000

{+20000,−10000}

{−1 to + 300 }

{5000 }

{200000}

{ +200000,−100000

 

GNN VIETNAM

Headquarter Office: 153 Nguyen Van Thu, Đakao Ward, Dist.1, HCMC.

Transaction Office: 33 Hoa Hong, Ward 2, Phu Nhuan District, HCMC.

Tel : (084.8) 3 517 4923 I Fax: (084.8) 3 517 4924

Email: contact@gnnvietnam.com

Website:  www.gnnvietnam.com  l   www.gnn.com.sg

 

 
 
Lĩnh vực ứng dụng :
  • Chế biến thực phẩm
  • Công nghiệp tự động...
  • Hóa chất
  • Thực phẩm & Giải khát
  • Xử lý nước
Ứng dụng đặc biệt :

 

 
 
 
Đăng ký nhận tin