| TT | 
            Mã vật tư | 
            Nhóm danh mục vật tư | 
            Hạng mục | 
            Xuất xứ | 
            Quy cách, đặc tính kỹ   thuật | 
        
        
        
        
        
        
            | I | 
            Thiết bị đo độ rung     | 
        
        
            | 1 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.21-1 | 
            Cảm biến đo độ   rung. | 
            Gối đỡ động cơ   trung thế | 
            B&K - Đức | 
            VS-068.  | 
        
        
            | 2 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.21-2 | 
            Cảm   biến đo độ rung. | 
            Gối   đỡ động cơ trung thế | 
            B&K   - Đức | 
            VS-069.  | 
        
        
            | 3 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.21-3 | 
            Cảm   biến đo độ rung. | 
            Gối   đỡ động cơ trung thế | 
            B&K   - Đức | 
            VS-077. | 
        
        
            | 4 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.21-4 | 
            Cảm   biến đo độ rung. | 
            Gối   đỡ động cơ trung thế | 
            B&K   - Đức | 
            AS-022 | 
        
        
            | 5 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.21-5 | 
            Bộ   chuyển đổi tín hiệu đo độ rung | 
            Động   cơ công suất lớn và chân đế máy | 
            B&K   - Đức | 
            VC-1100/C11. | 
        
        
            | 6 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.21-6 | 
            Bộ   chuyển đổi tín hiệu đo độ rung | 
            Động   cơ công suất lớn và chân đế máy | 
            B&K   - Đức | 
            VC-1100/C12. | 
        
        
            | 7 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.21-7 | 
            Bộ   chuyển đổi tín hiệu đo độ rung | 
            Động   cơ công suất lớn và chân đế máy | 
            B&K   - Đức | 
            VC-1100/C01.  | 
        
        
            | 8 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.21-8 | 
            Bộ   chuyển đổi tín hiệu đo độ rung | 
            Động   cơ công suất lớn và chân đế máy | 
            B&K   - Đức | 
            VC-1100/C02.  | 
        
        
            | 9 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.21-9 | 
            Bộ   chuyển đổi tín hiệu đo độ rung | 
            Động   cơ công suất lớn và chân đế máy | 
            B&K   - Đức | 
            VC-1000/CV-110.  | 
        
        
            | 10 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.21-10 | 
            Bộ   chuyển đổi tín hiệu đo độ rung | 
            Động   cơ công suất lớn và chân đế máy | 
            B&K   - Đức | 
            VC-920 | 
        
        
            | 11 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.21-11 | 
            Bộ   chuyển đổi tín hiệu đo độ rung | 
            Động   cơ công suất lớn và chân đế máy | 
            B&K   - Đức | 
            CV-116 | 
        
        
            | II | 
            Thiết bị đo lường     | 
        
        
            | 1 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.22-2 | 
            Cảm biến đo   nhiệt  | 
            Gối đỡ các động   cơ trung thế, quạt ID, búa đập clinker | 
            Jumo - đức | 
            1xPt100.   Typ:902109/10-388-1003 
            D=6mm. AL=2500mm, | 
        
        
            | 2 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.22-6   và 2012.NSVT-B.1-I.2.22-5 | 
            Cảm   biến đo nhiệt độ  | 
            Bể   dầu HGT phân ly nghiền than | 
            Jumo   - đức | 
            1xPT100.   902003/10-402-1001-1-7-100-104/000 | 
        
        
            | 3 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.22-4 | 
            Cảm   biến đo nhiệt độ  | 
            Bể   dầu HGT nghiền liệu, nghiền than | 
            HERTH   - Đức | 
            PT100/2026328.   0-100oC | 
        
        
            | 4 | 
            2012.NSVT-B.1-I.1.33-15 | 
              Sensor nhiệt   | 
            122-04-07 | 
            Herth | 
            PT100 SO2 | 
        
        
            | 5 | 
            2012.NSVT-B.1-I.1.33-27 | 
              Cảm biến nhiệt   | 
            122-04-08 | 
            Heth | 
            Type: Pt100 | 
        
        
            | 6 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.22-10 | 
            Cảm   biến đo nhiệt độ  | 
            Con   lăn nghiền than | 
            HERTH   - Đức | 
            1xPt100,   2-wires. 0-150oC | 
        
        
            | 7 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.22-11 | 
            Cảm   biến  nhiệt độ | 
            Dầu   thuỷ lực tie-rod nghiền than | 
            HERTH   - Đức | 
            Pt100/0;   51339. 0-150oC. Profibus PA (1S1C801) | 
        
        
            | 8 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.22-13 | 
            Cảm   biến nhiệt độ | 
            Dầu   HGT động cơ chính nghiền xi măng | 
            CZUJNIK | 
            TR101-1-1-160 | 
        
        
            | 9 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.22-14 | 
            Cảm   biến nhiệt độ | 
            Dầu   vòng bi động cơ chính nghiền xi măng | 
            DITTMER | 
            1xPT100   2L. D0302/8957. GL.Nr40708HH. Nr:D03/020859 | 
        
        
            | 10 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.22-17 | 
            Pyrometer   + cáp kết nối | 
            Đo   nhiệt clinker trên băng tải xích | 
            KELLER | 
            Type:PS11AF3.   0-500oC. 24VDC, 4-20mA | 
        
        
            | 11 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.22-18 | 
            Pyrometer   + cáp kết nối | 
            Đo   nhiệt clinker trên băng tải xích | 
            KELLER | 
            Cáp   kết nối: VK01/KS. 5m. 514315 | 
        
        
            | 12 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.22-19 | 
            Bộ   nguồn  | 
            Cho   các pyrometer | 
            FEAS | 
            Input:115/230V,   45-66Hz, 38VAC. Ouput:24VDC, 1.5A | 
        
        
            | III | 
            Thiết bị Encoder     | 
        
        
            | 1 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.9-1 | 
            Encoder | 
            Kho phụ gia | 
            IVO - Đức | 
            Mulrlvo   Multiturn 
            10-30VDC 
            GXMMW.A200000 
            430113   44.03 | 
        
        
            | 2 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.9-2 | 
            Encoder  | 
            Cảng | 
            IVO   - Đức | 
            
            
             | 
        
        
            | 3 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.9-3 | 
            Encoder  | 
            Cảng | 
            HUBNER   - Đức | 
            Type:   HOG10D1024I 
            SN: 1717452 | 
        
        
            | 4 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.9-4 | 
            Encoder  | 
            Cân   than | 
            HUBNER   - Đức | 
            
            
                
                    
                        Type: OG71DN256CI 
                        SN: 1647356 | 
                     
                
             
             | 
        
        
            | IV | 
            Thiết bị giám sát     | 
        
        
            | 1 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.24-19 | 
            Đo độ ồn | 
            Máy nghiền bi | 
            DOSATEC  | 
            
            
             | 
        
        
            | 2 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.24-14 | 
            Giám   sát dò đống | 
            Các   cầu rút đá vôi, phụ gia | 
            FUNKE+HUSTER   | 
            Type:   EL101D | 
        
        
            | 3 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.24-20 | 
            Báo   mức đầy  | 
            Bin   cân than | 
            VEGAVIB | 
            Type:VIB53EXS | 
        
        
            | 4 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.28-2 | 
            Giám   sát tốc độ | 
            Các   băng tải, van quay, gầu nâng, ... | 
            Telemecanique   - Pháp | 
            Type:   XS1-M18DA210.  | 
        
        
            | 5 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.1-40 | 
            Bộ   bảo vệ lệch pha | 
            Các   tủ đk cục bộ | 
            Telemecanique   - Pháp | 
            Type:   RM4TR 32 
             U: 380V-440V 
            Thêi gian trÔ: 0.1-10s | 
        
        
            | 6 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.28-1 | 
            Bộ   chuyển đổi tín hiệu giám sát tốc độ | 
            Các   băng tải, van quay, gầu nâng, ... | 
            Telemecanique   - Pháp | 
            Type:   SX2-DV200.  | 
        
        
            | 7 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.29-12 | 
            Giám   sát vị trí | 
            Các   vị trí toàn dây chuyền | 
            Telemecanique   - Pháp | 
            XS1M12PA370 | 
        
        
            | 8 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.28-3 | 
            Giám   sát tốc độ | 
            Các   băng tải, van quay, gầu nâng, ... | 
            Turck   - Đức | 
            Ni50-CP80-VP4X2 | 
        
        
            | 9 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.29-5 | 
            Giám   sát vị trí | 
            Các   vị trí toàn dây chuyền | 
            Turck   - Đức | 
            BI3-M18-AZ3X/S903 | 
        
        
            | 10 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.29-8 | 
            Giám   sát vị trí | 
            Các   vị trí toàn dây chuyền | 
            Turck   - Đức | 
             BI2-Q10S-AP6X | 
        
        
            | 11 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.29-9 | 
            Giám   sát vị trí | 
            Các   vị trí toàn dây chuyền | 
            Turck   - Đức | 
            MP-10H-VP4X/S85 | 
        
        
            | 12 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.29-14 | 
            Giám   sát vị trí | 
            Các   van chuyển hướng sau quat Blower | 
            Turck   - Đức | 
            NI4-M12-AZ31 | 
        
        
            | 13 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.25-1 | 
            Giám   sát lưu lượng  | 
            Nước   làm mát pyrometer | 
            IFM   - Đức | 
            ST3600.   SCR12ABAFPKG. U:20-36VDC. I:400mA | 
        
        
            | 14 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.28-4 | 
            Giám   sát tốc độ | 
            Các   băng tải, van quay, gầu nâng, ... | 
            IFM   - Đức | 
            IGA3008-BPKG   | 
        
        
            | 15 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.28-5 | 
            Giám   sát tốc độ | 
            Các   băng tải, van quay, gầu nâng, ... | 
            IFM   - Đức | 
            IG000A | 
        
        
            | 16 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.28-6 | 
            Cảm   biến tốc độ. | 
            Cân   băng tải | 
            IFM   - Đức | 
             Type:NF 5030; 4mm; PTB01. ATEx2191;   Pi:120mW; Ui:15V/50mA | 
        
        
            | 17 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.29-1 | 
            Giám   sát vị trí | 
            Tang   gầu nâng | 
            IFM   - Đức | 
            IG5497.   IGB3005-APOG/US.  
             (Kèm theo cáp - Cable: E10901;   4x0,34mm2, l=5m) | 
        
        
            | 18 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.29-2 | 
            Giám   sát vị trí | 
            Các   vị trí toàn dây chuyền | 
            IFM   - Đức | 
            IF5188 | 
        
        
            | 19 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.29-3 | 
            Giám   sát vị trí | 
            Các   vị trí toàn dây chuyền | 
            IFM   - Đức | 
            IG5246-IGB3005.   U=16-36VDC 
            (Kèm theo cáp) | 
        
        
            | 20 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.29-4 | 
            Giám   sát vị trí | 
            Các   vị trí toàn dây chuyền | 
            IFM   - Đức | 
            IA0032IAE2010-FBOA | 
        
        
            | 21 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.29-16 | 
            Giám   sát vị trí | 
            Máng   xuất xi măng 172 TL1-TL2 | 
            IFM   - Đức | 
            IM000A   IME2015BFBOA/3D, 20-250VAC, 15mm | 
        
        
            | 22 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.29-17 | 
            Giám   sát vị trí | 
            Vât   tư  máy đóng bao | 
            IFM   - Đức | 
            IG   83008-BPKG/US S: 8mm U:10-36VDC I250MA, (Idnr.2203000052) | 
        
        
            | 23 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.29-7 | 
            Giám   sát vị trí  | 
            Van   Sipart vòi đốt dầu | 
            PEPPERL+FUCHS  | 
            NJ5-30GK-S1N.   Part-No:106649 | 
        
        
            | 24 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.29-10 | 
            Công   tắc lệch băng | 
            Các   băng tải. | 
            KIEPE   ELEKTRIK | 
            HES.   S-No:93.042196.011 | 
        
        
            | 25 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.29-11 | 
            Công   tắc giật dây | 
            Các   băng tải. | 
            KIEPE   ELEKTRIK | 
            HEN.   S-No:91.043450.024 | 
        
        
            | 26 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.29-13 | 
            Giám   sát vị trí và cáp kết nối | 
            Giám   sát hành trình điện trở nước | 
            BALLUFF   - Mỹ | 
            BES-516-212.   E5-E-S27. 20-230VAC/DC. NC. Sn:5mm 
            Cable: BCC M425-0000-1A-001-VX43T2-xxx | 
        
        
            | 27 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.29-15 | 
            Giám   sát vị trí | 
              Giám sát áp suất gas   | 
              Kromschroder/Đức   | 
             Type: DG 150UG-4; Item No.: 529298  | 
        
        
            | 28 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.16-1 | 
            Bé   thu ph¸t sãng  | 
            173-23-LS2,   3 | 
            GROSSFUNK - Đức | 
            Type: GF2000i/T30R65/00478(Bộ thu);Type: SE889/T30R65/00478(Bộ phát) | 
        
        
            | V | 
            Thiết bị trạm điện     | 
        
        
            | 1 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.5-1 | 
            Moldul tín hiệu   vào ra PLC | 
            Các tủ đk cục   bộ | 
            WAGO - Đức | 
            750-454 | 
        
        
            | 2 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.5-2 | 
            BUS   ACTIVATION | 
            Các   tủ đk cục bộ | 
            WAGO   - Đức | 
            750-343 | 
        
        
            | 3 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.5-3 | 
            1322 digital input   unit | 
            Các   tủ đk cục bộ | 
            WAGO   - Đức | 
            750-430 | 
        
        
            | 4 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.5-4 | 
            1327 digital output   unit | 
            Các   tủ đk cục bộ | 
            WAGO   - Đức | 
            750-530 | 
        
        
            | 5 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.5-5 | 
            1334   Analog input unit | 
            Các   tủ đk cục bộ | 
            WAGO   - Đức | 
            750-554 | 
        
        
            | 6 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.5-6 | 
            End module | 
            Các   tủ đk cục bộ | 
            WAGO   - Đức | 
            750-600 | 
        
        
            | 7 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.5-7 | 
            Supply Module DC 24   V / AC/DC 230 V | 
            Các   tủ đk cục bộ | 
            WAGO   - Đức | 
            750-602 | 
        
        
            | 8 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.6-1 | 
            Bộ   chuyển đổi quang-điện  | 
            Các   tủ đk cục bộ | 
            Hirschmann   - Đức | 
            OZD   profi12m g12 | 
        
        
            | 9 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.6-2 | 
            Bộ   chuyển đổi quang điện | 
            Tủ   đk vòi đốt | 
            Hirschmann   - Đức | 
            Hirschmann:   Spider 4TX/1FX | 
        
        
            | 10 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.6-3 | 
            Bộ   chuyển đổi quang điện | 
            Tủ   đk vòi đốt | 
            Hirschmann   - Đức | 
            PSM-EG-RS232/FO-GST | 
        
        
            | 11 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.6-4 | 
            Bo   mạch phân phối tín hiệu truyền thông profibus | 
            Các   hộp đấu nối tín hiệu truyền thông | 
            Weidmuller   - Đức | 
            FBCon   PA CG 4way. 8564110000 | 
        
        
            | 12 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.19-11 | 
            Bảng   kết nối tín hiệu | 
            Vât   tư  máy đóng bao | 
            Weidmuller,   Đức | 
            SAI-8-M4PIDC   UT 
            Oder No176680 1000 | 
        
        
            | 13 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.6-9 | 
            Fast   Ethernet Switch | 
            Trạm   điện SS04-SS05-SS06 | 
            Allied   Telesyn - China | 
            100Base-TX | 
        
        
            | 14 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.6-10 | 
            Allied   Telesyn:MCF106ST | 
            Trạm   điện SS04-SS05-SS07 | 
            Allied   Telesyn - China | 
            AT-FS724i | 
        
        
            | VI | 
            Thiết bị lọc bụi tỉnh điện     | 
        
        
            | 1 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.12-8 | 
            Cáp quang ở lọc   bụi tĩnh điện | 
            Các lọc bụi   tĩnh điện | 
            SMA-Standard   /  | 
            Part no: 545747 | 
        
        
            | 2 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.12-9 | 
            Bo   mạch khuếch đại xung ở lọc bụi tĩnh điện | 
            Các   lọc bụi tĩnh điện | 
            Rico   Werk /  | 
            Part   no: 591293 | 
        
        
            | 3 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.12-10 | 
            CPU   lọc bụi tỉnh điện  | 
            Các   lọc bụi tĩnh điện | 
            RICO-WERK | 
            Prometos-DP;   Part.no:59610;  | 
        
        
            | 4 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.12-11 | 
            Bộ   điều chỉnh điện áp | 
            Lọc   bụi điện  163 15 EP1 | 
            RICO-WERK | 
            1TT170N14KOF,  Eupec - 7354 | 
        
        
            | 5 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.12-12 | 
            Quạt   làm mát Thyristor lọc bụi tĩnh điện | 
              | 
            SUNON   (Trung Quốc) | 
            Type:DP200A;   2123XBT.GN; VDE-Reg-Nr:1350; U:220-240VAC/50Hz | 
        
        
            | VII | 
            Thiết bi Camera     | 
        
        
            | 1 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.16-9 | 
            Bộ nguồn màn hình Camera 
            PC Adapter: | 
              | 
            Lishin | 
             
            - Kiểu :LSE9901B1260 
            - Ngõ vào :100 -240V~,50/60HZ 1.5 A 
            - Ngõ ra:12 V,5A,60W max | 
        
        
            | 2 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.16-13 | 
            Bộ   điều khiển camera 
            16 camera input, 8 monitor output | 
              | 
            Ernitec | 
            518M | 
        
        
            | 3 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.16-14 | 
            Bộ   điều khiển camera 
            9-18 VAC/VDC; 2.7VA | 
              | 
            Ernitec | 
            1503M | 
        
        
            | 4 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.6-6 | 
            518M  | 
            Tủ   đk Camera | 
            Ernitec - Đức | 
            Bộ   điều khiển camera;16 Camera inputs, 8 Monitor outputs | 
        
        
            | 5 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.6-7 | 
            1503M  | 
            Tủ   đk Camera | 
            Ernitec   - Đức | 
            Bộ   điều khiển camera; 9 – 18 VAC/VDC, 2,7 VA | 
        
        
            | 6 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.6-8 | 
            Isolating Amplifier | 
            Tủ   đk Camera | 
            PEPPERL   & FUCHS - Đức | 
            KHA6-SH-EX1 | 
        
        
            | 7 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.23-9 | 
            Bộ   điều chỉnh áp suất  | 
            Nước   làm mát camera | 
            Pieper   - Đức | 
            Type:100.2;   Order-No:281595 | 
        
        
            | VIII | 
            Hệ thồng giám sát camera     | 
        
        
            | 35 | 
            2012.NSVT-B.4-1 | 
            Hệ thống camera   giám sát | 
              | 
              | 
              | 
        
        
            | IX | 
            Các loại động cơ     | 
        
        
            | 1 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.8-2 | 
            Quạt làm mát tủ   biến  tần - 650W | 
            Các tủ biến tần   công suất lớn ACS600 | 
            EBM - Đóc | 
            D4E255-CC01-30 
            Code: 3AFE 58910686 | 
        
        
            | 2 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.17-2 | 
            Động   cơ bơm dầu thủy lực đẩy lò | 
             142 08 KL1  | 
            vem-đức | 
             Type: k21r 80g 6/3273; 3 pha 380VAC, 50Hz,   0.55kW  | 
        
        
            | 3 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.17-14 | 
            Động   cơ băng tải  | 
             Các máng xuất xi măng   | 
            Vander   Graaf - Hà Lan | 
             TM125B40-04-30 
            2,2kW; 1,25m/s (bao gåm phanh)  | 
        
        
            | 4 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.17-15 | 
            Động   cơ tời nâng | 
             Máng xuất xi măng xe bồn   | 
            KOSTER   - Đức | 
             Type: WE1 20/4 
            250kg, 10m/min, 0.55kW, 1400rpm.  | 
        
        
            | 5 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.17-16 | 
            Động   cơ tời nâng | 
             Máng xuất clinker   | 
            KOSTER   - Đức | 
             Type: WE10 II 
            1000kg, 12m/min, 2.5kW, 950rpm.  | 
        
        
            | 6 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.17-19 | 
            Động   cơ van quay rút xi măng | 
             Các cửa tháo si lô xi măng   | 
            BAUER   - Đức | 
             BG30Z-11/DW08LA12/SP, 0.32Kw, 0.423A,   1.9V/p  | 
        
        
            | X | 
            Dịch vụ     | 
        
        
            | 1 | 
            2012.NSVT-B.4-2 | 
            Cung cấp, lắp đặt và hiệu chuẩn cân   định lượng băng tải clinke xuất ra cảng | 
              | 
              | 
              | 
        
        
            | XI | 
             
                 | 
        
        
            | 1 | 
            2012.NSVT-B.1-I.3-58 | 
            Điện thoại nội bộ | 
              | 
            Việt nam | 
              | 
        
        
            | 2 | 
            2012.NSVT-B.3-151 | 
            Súng   bắn nhiệt độ cầm tay | 
            Phục vụ sửa chữa | 
            USA | 
            Fluke 568 
            Tmax: 800độC 
            Độ chính xác: 1 | 
        
        
            | 3 | 
            2012.NSVT-B.1-I.1.27-18 | 
             Núm cao su kẹp bao  | 
             172-07PA1-3  | 
             Việt nam  | 
            Theo   bản vẽ | 
        
        
            | 4 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.1-31 | 
            Contactor  | 
            Bộ   khởi động động cơ trung thế nghiền xi 1N1 M042 | 
            Homa   - Đức | 
            NFG5003,   3000V, 2000A, 3p, Coil 220V, 5HZ | 
        
        
            | 5 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.1-32 | 
            Contactor  | 
            Bộ   khởi động điện trở nước đập phụ gia | 
            Homa   - Đức | 
            NFG   320 vo.l. 1000V, 475A, 2P 
            Coil 220V; 50Hz | 
        
        
            | 6 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.1-33 | 
            Contactor  | 
            Bộ   khởi động điện trở nước quạt nghiền liệu | 
            Homa   - Đức | 
            NFG   500 vo.l. 1500V, 900A, 2P 
            Coil 220V; 50Hz | 
        
        
            | 7 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.1-34 | 
            Contactor  | 
            Bộ   khởi động điện trở nước nghiền liệu | 
            Homa   - Đức | 
            NFG   5002 vo.l. 1000V, 1600A, 2P 
            Coil 220V; 50Hz | 
        
        
            | 8 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.16-8 | 
            Công tắc chuyển mạch    
            1Pole 1-2-3-4 | 
            Tủ điện kho đá vôi, sét, phụ gia | 
            Sol | 
            CG8A231-600.FT2F102V7 | 
        
        
            | 9 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.19-4 | 
            Bánh   xe dẩn hướng cáp máng xuất xi măng | 
            Máng   xuất xi măng 172 TL1-TL2 | 
            Wampfler,   Đức | 
            Cable   trolleys 40x40x2,5, Program 0240 | 
        
        
            | 10 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.19-6 | 
            Hộp   điều khiển máng xuất xi măng | 
            Máng   xuất xi măng 172 TL1-TL2 | 
            TASTERGARNITUS,   Đức | 
            XAD-A4100,   Kích thước L:420, d:150, H:85, 06 nút nhấn 1NO+1NC, 01 nút dừng khẩn   cấp.  | 
        
        
            | 11 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.23-11 | 
            Công   tắc áp suất khí nén  | 
            Van   slide-gate cấp liệu tháp | 
            NORGREN | 
            Herion   Series 20D | 
        
        
            | 12 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.25-2 | 
            Bộ   màn hình hiển thị tại chỗ lưu lượng | 
            Dầu   vòi đốt | 
            KRAL   - Đức | 
            BEM   21 | 
        
        
            | 13 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.1-41 | 
            Rơ le | 
            Các   trạm điện | 
            COMAT | 
            C7-A20 
            Imax 10A, 8P,  
            3Alternating contact, 
            Coil 230VAC | 
        
        
            | 14 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.1-44 | 
            Rơ le | 
            Các   trạm điện | 
            COMAT | 
            C3-A30 
            Imax 10A, 11P,  
            3Alternating contact,  
            Coil 230VAC | 
        
        
            | 15 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.1-45 | 
            Rơle | 
            Các   tủ đk cục bộ | 
            Wel | 
            RS30   24VDC, 6A,250V | 
        
        
            | 16 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.19-8 | 
            Rơle   tín hiệu | 
            Vât   tư  máy đóng bao | 
            COMAT   SWISS, Đức | 
            C10-A10BX,   ADC 24V | 
        
        
            | 17 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.23-12 | 
            Rơle   giới hạn áp suất khí nén  | 
            Tháp   trao đổi nhiệt | 
            TIVAL | 
            ALCO.   FF4. 0-16bar | 
        
        
            | 18 | 
            2012.NSVT-B.1-I.2.17-21 | 
            Động   cơ khí nén | 
             Lấy mẫu phân tích khí đầu lò.  | 
            NEUHAUS-Đức | 
             Profi 05TS; 500kg 
            Serial No: 7203431  | 
        
        
            | 19 | 
            2012.NSVT-B.1-I.1.30-5 | 
            Màn hình hiển   thị cài đặt thông số của máy kiểm tra độ bền nén và uốn công | 
            Máy nén | 
            FORM TEST | 
            Type: DIGIMESS   M-10;  
            seiral: 03115; U: 230VAC (Dùng cho máy MEGA 10-200-10D)  |