| TT | Mã vật tư | Nhóm danh mục vật tư | Hạng mục | Xuất xứ | Quy cách, đặc tính kỹ   thuật | 
        
        
        
        
        
            | I | Thiết bị đo độ rung | 
        
            | 1 | 2012.NSVT-B.1-I.2.21-1 | Cảm biến đo độ   rung. | Gối đỡ động cơ   trung thế | B&K - Đức | VS-068. | 
        
            | 2 | 2012.NSVT-B.1-I.2.21-2 | Cảm   biến đo độ rung. | Gối   đỡ động cơ trung thế | B&K   - Đức | VS-069. | 
        
            | 3 | 2012.NSVT-B.1-I.2.21-3 | Cảm   biến đo độ rung. | Gối   đỡ động cơ trung thế | B&K   - Đức | VS-077. | 
        
            | 4 | 2012.NSVT-B.1-I.2.21-4 | Cảm   biến đo độ rung. | Gối   đỡ động cơ trung thế | B&K   - Đức | AS-022 | 
        
            | 5 | 2012.NSVT-B.1-I.2.21-5 | Bộ   chuyển đổi tín hiệu đo độ rung | Động   cơ công suất lớn và chân đế máy | B&K   - Đức | VC-1100/C11. | 
        
            | 6 | 2012.NSVT-B.1-I.2.21-6 | Bộ   chuyển đổi tín hiệu đo độ rung | Động   cơ công suất lớn và chân đế máy | B&K   - Đức | VC-1100/C12. | 
        
            | 7 | 2012.NSVT-B.1-I.2.21-7 | Bộ   chuyển đổi tín hiệu đo độ rung | Động   cơ công suất lớn và chân đế máy | B&K   - Đức | VC-1100/C01. | 
        
            | 8 | 2012.NSVT-B.1-I.2.21-8 | Bộ   chuyển đổi tín hiệu đo độ rung | Động   cơ công suất lớn và chân đế máy | B&K   - Đức | VC-1100/C02. | 
        
            | 9 | 2012.NSVT-B.1-I.2.21-9 | Bộ   chuyển đổi tín hiệu đo độ rung | Động   cơ công suất lớn và chân đế máy | B&K   - Đức | VC-1000/CV-110. | 
        
            | 10 | 2012.NSVT-B.1-I.2.21-10 | Bộ   chuyển đổi tín hiệu đo độ rung | Động   cơ công suất lớn và chân đế máy | B&K   - Đức | VC-920 | 
        
            | 11 | 2012.NSVT-B.1-I.2.21-11 | Bộ   chuyển đổi tín hiệu đo độ rung | Động   cơ công suất lớn và chân đế máy | B&K   - Đức | CV-116 | 
        
            | II | Thiết bị đo lường | 
        
            | 1 | 2012.NSVT-B.1-I.2.22-2 | Cảm biến đo   nhiệt | Gối đỡ các động   cơ trung thế, quạt ID, búa đập clinker | Jumo - đức | 1xPt100.   Typ:902109/10-388-1003 D=6mm. AL=2500mm,
 | 
        
            | 2 | 2012.NSVT-B.1-I.2.22-6   và 2012.NSVT-B.1-I.2.22-5 | Cảm   biến đo nhiệt độ | Bể   dầu HGT phân ly nghiền than | Jumo   - đức | 1xPT100.   902003/10-402-1001-1-7-100-104/000 | 
        
            | 3 | 2012.NSVT-B.1-I.2.22-4 | Cảm   biến đo nhiệt độ | Bể   dầu HGT nghiền liệu, nghiền than | HERTH   - Đức | PT100/2026328.   0-100oC | 
        
            | 4 | 2012.NSVT-B.1-I.1.33-15 | Sensor nhiệt | 122-04-07 | Herth | PT100 SO2 | 
        
            | 5 | 2012.NSVT-B.1-I.1.33-27 | Cảm biến nhiệt | 122-04-08 | Heth | Type: Pt100 | 
        
            | 6 | 2012.NSVT-B.1-I.2.22-10 | Cảm   biến đo nhiệt độ | Con   lăn nghiền than | HERTH   - Đức | 1xPt100,   2-wires. 0-150oC | 
        
            | 7 | 2012.NSVT-B.1-I.2.22-11 | Cảm   biến  nhiệt độ | Dầu   thuỷ lực tie-rod nghiền than | HERTH   - Đức | Pt100/0;   51339. 0-150oC. Profibus PA (1S1C801) | 
        
            | 8 | 2012.NSVT-B.1-I.2.22-13 | Cảm   biến nhiệt độ | Dầu   HGT động cơ chính nghiền xi măng | CZUJNIK | TR101-1-1-160 | 
        
            | 9 | 2012.NSVT-B.1-I.2.22-14 | Cảm   biến nhiệt độ | Dầu   vòng bi động cơ chính nghiền xi măng | DITTMER | 1xPT100   2L. D0302/8957. GL.Nr40708HH. Nr:D03/020859 | 
        
            | 10 | 2012.NSVT-B.1-I.2.22-17 | Pyrometer   + cáp kết nối | Đo   nhiệt clinker trên băng tải xích | KELLER | Type:PS11AF3.   0-500oC. 24VDC, 4-20mA | 
        
            | 11 | 2012.NSVT-B.1-I.2.22-18 | Pyrometer   + cáp kết nối | Đo   nhiệt clinker trên băng tải xích | KELLER | Cáp   kết nối: VK01/KS. 5m. 514315 | 
        
            | 12 | 2012.NSVT-B.1-I.2.22-19 | Bộ   nguồn | Cho   các pyrometer | FEAS | Input:115/230V,   45-66Hz, 38VAC. Ouput:24VDC, 1.5A | 
        
            | III | Thiết bị Encoder | 
        
            | 1 | 2012.NSVT-B.1-I.2.9-1 | Encoder | Kho phụ gia | IVO - Đức | Mulrlvo   Multiturn 10-30VDC
 GXMMW.A200000
 430113   44.03
 | 
        
            | 2 | 2012.NSVT-B.1-I.2.9-2 | Encoder | Cảng | IVO   - Đức |  | 
        
            | 3 | 2012.NSVT-B.1-I.2.9-3 | Encoder | Cảng | HUBNER   - Đức | Type:   HOG10D1024I SN: 1717452
 | 
        
            | 4 | 2012.NSVT-B.1-I.2.9-4 | Encoder | Cân   than | HUBNER   - Đức | 
                
                    
                        | Type: OG71DN256CI SN: 1647356
 |  | 
        
            | IV | Thiết bị giám sát | 
        
            | 1 | 2012.NSVT-B.1-I.2.24-19 | Đo độ ồn | Máy nghiền bi | DOSATEC |  | 
        
            | 2 | 2012.NSVT-B.1-I.2.24-14 | Giám   sát dò đống | Các   cầu rút đá vôi, phụ gia | FUNKE+HUSTER | Type:   EL101D | 
        
            | 3 | 2012.NSVT-B.1-I.2.24-20 | Báo   mức đầy | Bin   cân than | VEGAVIB | Type:VIB53EXS | 
        
            | 4 | 2012.NSVT-B.1-I.2.28-2 | Giám   sát tốc độ | Các   băng tải, van quay, gầu nâng, ... | Telemecanique   - Pháp | Type:   XS1-M18DA210. | 
        
            | 5 | 2012.NSVT-B.1-I.2.1-40 | Bộ   bảo vệ lệch pha | Các   tủ đk cục bộ | Telemecanique   - Pháp | Type:   RM4TR 32 U: 380V-440V
 Thêi gian trÔ: 0.1-10s
 | 
        
            | 6 | 2012.NSVT-B.1-I.2.28-1 | Bộ   chuyển đổi tín hiệu giám sát tốc độ | Các   băng tải, van quay, gầu nâng, ... | Telemecanique   - Pháp | Type:   SX2-DV200. | 
        
            | 7 | 2012.NSVT-B.1-I.2.29-12 | Giám   sát vị trí | Các   vị trí toàn dây chuyền | Telemecanique   - Pháp | XS1M12PA370 | 
        
            | 8 | 2012.NSVT-B.1-I.2.28-3 | Giám   sát tốc độ | Các   băng tải, van quay, gầu nâng, ... | Turck   - Đức | Ni50-CP80-VP4X2 | 
        
            | 9 | 2012.NSVT-B.1-I.2.29-5 | Giám   sát vị trí | Các   vị trí toàn dây chuyền | Turck   - Đức | BI3-M18-AZ3X/S903 | 
        
            | 10 | 2012.NSVT-B.1-I.2.29-8 | Giám   sát vị trí | Các   vị trí toàn dây chuyền | Turck   - Đức | BI2-Q10S-AP6X | 
        
            | 11 | 2012.NSVT-B.1-I.2.29-9 | Giám   sát vị trí | Các   vị trí toàn dây chuyền | Turck   - Đức | MP-10H-VP4X/S85 | 
        
            | 12 | 2012.NSVT-B.1-I.2.29-14 | Giám   sát vị trí | Các   van chuyển hướng sau quat Blower | Turck   - Đức | NI4-M12-AZ31 | 
        
            | 13 | 2012.NSVT-B.1-I.2.25-1 | Giám   sát lưu lượng | Nước   làm mát pyrometer | IFM   - Đức | ST3600.   SCR12ABAFPKG. U:20-36VDC. I:400mA | 
        
            | 14 | 2012.NSVT-B.1-I.2.28-4 | Giám   sát tốc độ | Các   băng tải, van quay, gầu nâng, ... | IFM   - Đức | IGA3008-BPKG | 
        
            | 15 | 2012.NSVT-B.1-I.2.28-5 | Giám   sát tốc độ | Các   băng tải, van quay, gầu nâng, ... | IFM   - Đức | IG000A | 
        
            | 16 | 2012.NSVT-B.1-I.2.28-6 | Cảm   biến tốc độ. | Cân   băng tải | IFM   - Đức | Type:NF 5030; 4mm; PTB01. ATEx2191;   Pi:120mW; Ui:15V/50mA | 
        
            | 17 | 2012.NSVT-B.1-I.2.29-1 | Giám   sát vị trí | Tang   gầu nâng | IFM   - Đức | IG5497.   IGB3005-APOG/US. (Kèm theo cáp - Cable: E10901;   4x0,34mm2, l=5m)
 | 
        
            | 18 | 2012.NSVT-B.1-I.2.29-2 | Giám   sát vị trí | Các   vị trí toàn dây chuyền | IFM   - Đức | IF5188 | 
        
            | 19 | 2012.NSVT-B.1-I.2.29-3 | Giám   sát vị trí | Các   vị trí toàn dây chuyền | IFM   - Đức | IG5246-IGB3005.   U=16-36VDC (Kèm theo cáp)
 | 
        
            | 20 | 2012.NSVT-B.1-I.2.29-4 | Giám   sát vị trí | Các   vị trí toàn dây chuyền | IFM   - Đức | IA0032IAE2010-FBOA | 
        
            | 21 | 2012.NSVT-B.1-I.2.29-16 | Giám   sát vị trí | Máng   xuất xi măng 172 TL1-TL2 | IFM   - Đức | IM000A   IME2015BFBOA/3D, 20-250VAC, 15mm | 
        
            | 22 | 2012.NSVT-B.1-I.2.29-17 | Giám   sát vị trí | Vât   tư  máy đóng bao | IFM   - Đức | IG   83008-BPKG/US S: 8mm U:10-36VDC I250MA, (Idnr.2203000052) | 
        
            | 23 | 2012.NSVT-B.1-I.2.29-7 | Giám   sát vị trí | Van   Sipart vòi đốt dầu | PEPPERL+FUCHS | NJ5-30GK-S1N.   Part-No:106649 | 
        
            | 24 | 2012.NSVT-B.1-I.2.29-10 | Công   tắc lệch băng | Các   băng tải. | KIEPE   ELEKTRIK | HES.   S-No:93.042196.011 | 
        
            | 25 | 2012.NSVT-B.1-I.2.29-11 | Công   tắc giật dây | Các   băng tải. | KIEPE   ELEKTRIK | HEN.   S-No:91.043450.024 | 
        
            | 26 | 2012.NSVT-B.1-I.2.29-13 | Giám   sát vị trí và cáp kết nối | Giám   sát hành trình điện trở nước | BALLUFF   - Mỹ | BES-516-212.   E5-E-S27. 20-230VAC/DC. NC. Sn:5mm Cable: BCC M425-0000-1A-001-VX43T2-xxx
 | 
        
            | 27 | 2012.NSVT-B.1-I.2.29-15 | Giám   sát vị trí | Giám sát áp suất gas | Kromschroder/Đức | Type: DG 150UG-4; Item No.: 529298 | 
        
            | 28 | 2012.NSVT-B.1-I.2.16-1 | Bé   thu ph¸t sãng | 173-23-LS2,   3 | GROSSFUNK - Đức | Type: GF2000i/T30R65/00478(Bộ thu);Type: SE889/T30R65/00478(Bộ phát) | 
        
            | V | Thiết bị trạm điện | 
        
            | 1 | 2012.NSVT-B.1-I.2.5-1 | Moldul tín hiệu   vào ra PLC | Các tủ đk cục   bộ | WAGO - Đức | 750-454 | 
        
            | 2 | 2012.NSVT-B.1-I.2.5-2 | BUS   ACTIVATION | Các   tủ đk cục bộ | WAGO   - Đức | 750-343 | 
        
            | 3 | 2012.NSVT-B.1-I.2.5-3 | 1322 digital input   unit | Các   tủ đk cục bộ | WAGO   - Đức | 750-430 | 
        
            | 4 | 2012.NSVT-B.1-I.2.5-4 | 1327 digital output   unit | Các   tủ đk cục bộ | WAGO   - Đức | 750-530 | 
        
            | 5 | 2012.NSVT-B.1-I.2.5-5 | 1334   Analog input unit | Các   tủ đk cục bộ | WAGO   - Đức | 750-554 | 
        
            | 6 | 2012.NSVT-B.1-I.2.5-6 | End module | Các   tủ đk cục bộ | WAGO   - Đức | 750-600 | 
        
            | 7 | 2012.NSVT-B.1-I.2.5-7 | Supply Module DC 24   V / AC/DC 230 V | Các   tủ đk cục bộ | WAGO   - Đức | 750-602 | 
        
            | 8 | 2012.NSVT-B.1-I.2.6-1 | Bộ   chuyển đổi quang-điện | Các   tủ đk cục bộ | Hirschmann   - Đức | OZD   profi12m g12 | 
        
            | 9 | 2012.NSVT-B.1-I.2.6-2 | Bộ   chuyển đổi quang điện | Tủ   đk vòi đốt | Hirschmann   - Đức | Hirschmann:   Spider 4TX/1FX | 
        
            | 10 | 2012.NSVT-B.1-I.2.6-3 | Bộ   chuyển đổi quang điện | Tủ   đk vòi đốt | Hirschmann   - Đức | PSM-EG-RS232/FO-GST | 
        
            | 11 | 2012.NSVT-B.1-I.2.6-4 | Bo   mạch phân phối tín hiệu truyền thông profibus | Các   hộp đấu nối tín hiệu truyền thông | Weidmuller   - Đức | FBCon   PA CG 4way. 8564110000 | 
        
            | 12 | 2012.NSVT-B.1-I.2.19-11 | Bảng   kết nối tín hiệu | Vât   tư  máy đóng bao | Weidmuller,   Đức | SAI-8-M4PIDC   UT Oder No176680 1000
 | 
        
            | 13 | 2012.NSVT-B.1-I.2.6-9 | Fast   Ethernet Switch | Trạm   điện SS04-SS05-SS06 | Allied   Telesyn - China | 100Base-TX | 
        
            | 14 | 2012.NSVT-B.1-I.2.6-10 | Allied   Telesyn:MCF106ST | Trạm   điện SS04-SS05-SS07 | Allied   Telesyn - China | AT-FS724i | 
        
            | VI | Thiết bị lọc bụi tỉnh điện | 
        
            | 1 | 2012.NSVT-B.1-I.2.12-8 | Cáp quang ở lọc   bụi tĩnh điện | Các lọc bụi   tĩnh điện | SMA-Standard   / | Part no: 545747 | 
        
            | 2 | 2012.NSVT-B.1-I.2.12-9 | Bo   mạch khuếch đại xung ở lọc bụi tĩnh điện | Các   lọc bụi tĩnh điện | Rico   Werk / | Part   no: 591293 | 
        
            | 3 | 2012.NSVT-B.1-I.2.12-10 | CPU   lọc bụi tỉnh điện | Các   lọc bụi tĩnh điện | RICO-WERK | Prometos-DP;   Part.no:59610; | 
        
            | 4 | 2012.NSVT-B.1-I.2.12-11 | Bộ   điều chỉnh điện áp | Lọc   bụi điện  163 15 EP1 | RICO-WERK | 1TT170N14KOF,  Eupec - 7354 | 
        
            | 5 | 2012.NSVT-B.1-I.2.12-12 | Quạt   làm mát Thyristor lọc bụi tĩnh điện |  | SUNON   (Trung Quốc) | Type:DP200A;   2123XBT.GN; VDE-Reg-Nr:1350; U:220-240VAC/50Hz | 
        
            | VII | Thiết bi Camera | 
        
            | 1 | 2012.NSVT-B.1-I.2.16-9 | Bộ nguồn màn hình Camera PC Adapter:
 |  | Lishin | - Kiểu :LSE9901B1260
 - Ngõ vào :100 -240V~,50/60HZ 1.5 A
 - Ngõ ra:12 V,5A,60W max
 | 
        
            | 2 | 2012.NSVT-B.1-I.2.16-13 | Bộ   điều khiển camera 16 camera input, 8 monitor output
 |  | Ernitec | 518M | 
        
            | 3 | 2012.NSVT-B.1-I.2.16-14 | Bộ   điều khiển camera 9-18 VAC/VDC; 2.7VA
 |  | Ernitec | 1503M | 
        
            | 4 | 2012.NSVT-B.1-I.2.6-6 | 518M | Tủ   đk Camera | Ernitec - Đức | Bộ   điều khiển camera;16 Camera inputs, 8 Monitor outputs | 
        
            | 5 | 2012.NSVT-B.1-I.2.6-7 | 1503M | Tủ   đk Camera | Ernitec   - Đức | Bộ   điều khiển camera; 9 – 18 VAC/VDC, 2,7 VA | 
        
            | 6 | 2012.NSVT-B.1-I.2.6-8 | Isolating Amplifier | Tủ   đk Camera | PEPPERL   & FUCHS - Đức | KHA6-SH-EX1 | 
        
            | 7 | 2012.NSVT-B.1-I.2.23-9 | Bộ   điều chỉnh áp suất | Nước   làm mát camera | Pieper   - Đức | Type:100.2;   Order-No:281595 | 
        
            | VIII | Hệ thồng giám sát camera | 
        
            | 35 | 2012.NSVT-B.4-1 | Hệ thống camera   giám sát |  |  |  | 
        
            | IX | Các loại động cơ | 
        
            | 1 | 2012.NSVT-B.1-I.2.8-2 | Quạt làm mát tủ   biến  tần - 650W | Các tủ biến tần   công suất lớn ACS600 | EBM - Đóc | D4E255-CC01-30 Code: 3AFE 58910686
 | 
        
            | 2 | 2012.NSVT-B.1-I.2.17-2 | Động   cơ bơm dầu thủy lực đẩy lò | 142 08 KL1 | vem-đức | Type: k21r 80g 6/3273; 3 pha 380VAC, 50Hz,   0.55kW | 
        
            | 3 | 2012.NSVT-B.1-I.2.17-14 | Động   cơ băng tải | Các máng xuất xi măng | Vander   Graaf - Hà Lan | TM125B40-04-30 2,2kW; 1,25m/s (bao gåm phanh)
 | 
        
            | 4 | 2012.NSVT-B.1-I.2.17-15 | Động   cơ tời nâng | Máng xuất xi măng xe bồn | KOSTER   - Đức | Type: WE1 20/4 250kg, 10m/min, 0.55kW, 1400rpm.
 | 
        
            | 5 | 2012.NSVT-B.1-I.2.17-16 | Động   cơ tời nâng | Máng xuất clinker | KOSTER   - Đức | Type: WE10 II 1000kg, 12m/min, 2.5kW, 950rpm.
 | 
        
            | 6 | 2012.NSVT-B.1-I.2.17-19 | Động   cơ van quay rút xi măng | Các cửa tháo si lô xi măng | BAUER   - Đức | BG30Z-11/DW08LA12/SP, 0.32Kw, 0.423A,   1.9V/p | 
        
            | X | Dịch vụ | 
        
            | 1 | 2012.NSVT-B.4-2 | Cung cấp, lắp đặt và hiệu chuẩn cân   định lượng băng tải clinke xuất ra cảng |  |  |  | 
        
            | XI | 
 | 
        
            | 1 | 2012.NSVT-B.1-I.3-58 | Điện thoại nội bộ |  | Việt nam |  | 
        
            | 2 | 2012.NSVT-B.3-151 | Súng   bắn nhiệt độ cầm tay | Phục vụ sửa chữa | USA | Fluke 568 Tmax: 800độC
 Độ chính xác: 1
 | 
        
            | 3 | 2012.NSVT-B.1-I.1.27-18 | Núm cao su kẹp bao | 172-07PA1-3 | Việt nam | Theo   bản vẽ | 
        
            | 4 | 2012.NSVT-B.1-I.2.1-31 | Contactor | Bộ   khởi động động cơ trung thế nghiền xi 1N1 M042 | Homa   - Đức | NFG5003,   3000V, 2000A, 3p, Coil 220V, 5HZ | 
        
            | 5 | 2012.NSVT-B.1-I.2.1-32 | Contactor | Bộ   khởi động điện trở nước đập phụ gia | Homa   - Đức | NFG   320 vo.l. 1000V, 475A, 2P Coil 220V; 50Hz
 | 
        
            | 6 | 2012.NSVT-B.1-I.2.1-33 | Contactor | Bộ   khởi động điện trở nước quạt nghiền liệu | Homa   - Đức | NFG   500 vo.l. 1500V, 900A, 2P Coil 220V; 50Hz
 | 
        
            | 7 | 2012.NSVT-B.1-I.2.1-34 | Contactor | Bộ   khởi động điện trở nước nghiền liệu | Homa   - Đức | NFG   5002 vo.l. 1000V, 1600A, 2P Coil 220V; 50Hz
 | 
        
            | 8 | 2012.NSVT-B.1-I.2.16-8 | Công tắc chuyển mạch 1Pole 1-2-3-4
 | Tủ điện kho đá vôi, sét, phụ gia | Sol | CG8A231-600.FT2F102V7 | 
        
            | 9 | 2012.NSVT-B.1-I.2.19-4 | Bánh   xe dẩn hướng cáp máng xuất xi măng | Máng   xuất xi măng 172 TL1-TL2 | Wampfler,   Đức | Cable   trolleys 40x40x2,5, Program 0240 | 
        
            | 10 | 2012.NSVT-B.1-I.2.19-6 | Hộp   điều khiển máng xuất xi măng | Máng   xuất xi măng 172 TL1-TL2 | TASTERGARNITUS,   Đức | XAD-A4100,   Kích thước L:420, d:150, H:85, 06 nút nhấn 1NO+1NC, 01 nút dừng khẩn   cấp. | 
        
            | 11 | 2012.NSVT-B.1-I.2.23-11 | Công   tắc áp suất khí nén | Van   slide-gate cấp liệu tháp | NORGREN | Herion   Series 20D | 
        
            | 12 | 2012.NSVT-B.1-I.2.25-2 | Bộ   màn hình hiển thị tại chỗ lưu lượng | Dầu   vòi đốt | KRAL   - Đức | BEM   21 | 
        
            | 13 | 2012.NSVT-B.1-I.2.1-41 | Rơ le | Các   trạm điện | COMAT | C7-A20 Imax 10A, 8P,
 3Alternating contact,
 Coil 230VAC
 | 
        
            | 14 | 2012.NSVT-B.1-I.2.1-44 | Rơ le | Các   trạm điện | COMAT | C3-A30 Imax 10A, 11P,
 3Alternating contact,
 Coil 230VAC
 | 
        
            | 15 | 2012.NSVT-B.1-I.2.1-45 | Rơle | Các   tủ đk cục bộ | Wel | RS30   24VDC, 6A,250V | 
        
            | 16 | 2012.NSVT-B.1-I.2.19-8 | Rơle   tín hiệu | Vât   tư  máy đóng bao | COMAT   SWISS, Đức | C10-A10BX,   ADC 24V | 
        
            | 17 | 2012.NSVT-B.1-I.2.23-12 | Rơle   giới hạn áp suất khí nén | Tháp   trao đổi nhiệt | TIVAL | ALCO.   FF4. 0-16bar | 
        
            | 18 | 2012.NSVT-B.1-I.2.17-21 | Động   cơ khí nén | Lấy mẫu phân tích khí đầu lò. | NEUHAUS-Đức | Profi 05TS; 500kg Serial No: 7203431
 | 
        
            | 19 | 2012.NSVT-B.1-I.1.30-5 | Màn hình hiển   thị cài đặt thông số của máy kiểm tra độ bền nén và uốn công | Máy nén | FORM TEST | Type: DIGIMESS   M-10; seiral: 03115; U: 230VAC (Dùng cho máy MEGA 10-200-10D)
 |