SMC Corporation là một trong những công ty hàng đầu thế giới trong lĩnh vực sản xuất và cung cấp các sản phẩm và giải pháp tự động hóa và điều khiển. Với hơn 60 năm kinh nghiệm, SMC đã xây dựng được danh tiếng vững chắc và được công nhận là một nhà cung cấp đáng tin cậy trong ngành công nghiệp.
Công ty này chuyên sản xuất và cung cấp các sản phẩm và giải pháp tự động hóa và điều khiển, bao gồm các loại van, xi lanh, bộ điều khiển, van điện từ, cảm biến và nhiều sản phẩm khác. SMC cung cấp các giải pháp tự động hóa và điều khiển cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau như ô tô, điện tử, y tế, thực phẩm và nhiều ngành công nghiệp khác.
Sản phẩm của SMC Corporation - Nhà cung cấp hàng đầu về thiết bị khí nén
Sản phẩm của SMC Corporation bao gồm các loại van, xi lanh, bộ lọc, bộ điều áp, bộ đo lưu lượng, bộ điều khiển nhiệt độ, bộ kết nối, ống dẫn, cảm biến, robot, bàn làm việc và nhiều thiết bị khác. Sản phẩm của SMC Corporation được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với các ứng dụng đa dạng trong các lĩnh vực như ô tô, điện tử, thực phẩm, y tế, năng lượng và môi trường.
Sản phẩm của SMC Corporation được khách hàng tin tưởng và lựa chọn bởi những ưu điểm sau:
-
Chất lượng cao: Sản phẩm của SMC Corporation được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi xuất xưởng để đảm bảo độ chính xác, độ bền và hiệu suất cao.
-
Đa dạng: Sản phẩm của SMC Corporation có nhiều loại, kích thước và chức năng khác nhau để phù hợp với nhu cầu của khách hàng.
-
Tiết kiệm: Sản phẩm của SMC Corporation giúp tiết kiệm năng lượng, chi phí và thời gian cho khách hàng bằng cách giảm thiểu sự hao mòn, rò rỉ và sự cố.
-
Hỗ trợ: SMC Corporation có đội ngũ kỹ sư và nhân viên kinh doanh chuyên nghiệp, sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ và giải quyết các vấn đề của khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Tìm mua thiết bị khí nén SMC chính hãng tại đâu?
GNN Việt Nam hiện đang là một trong các nhà phân phối các sản phẩm thiết bị khí nén SMC và tự động hóa chất lượng, uy tín. Khi sử dụng các sản phẩm và dịch vụ GNN Việt Nam, khách hàng sẽ nhận được nhiều lợi ích như:
-
Các sản phẩm chất lượng cao, bền bỉ và tin cậy.
-
Các sản phẩm tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo trì.
-
Các sản phẩm phù hợp với các ứng dụng khác nhau và có thể tùy biến theo yêu cầu của khách hàng.
-
Các sản phẩm được bảo hành chính hãng và có dịch vụ hậu mãi tốt.
-
Các sản phẩm được hỗ trợ kỹ thuật và tài liệu kỹ thuật đầy đủ.
Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm thiết bị khí nén và tự động hóa hoặc muốn biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ với GNN Việt Nam qua:
Điện thoại: +84 28 3517 4923
Email: contact@gnnvietnam.com
Website: https://gnnvietnam.com
GNN Việt Nam rất mong được phục vụ bạn!
.jpg)
Tham khảo một số mã Code sản phẩm SMC được GNN phân phối tại Việt Nam
STT |
Tên sản phẩm |
Mã sản phẩm |
Nhà sản xuất |
STT |
Tên sản phẩm |
Mã sản phẩm |
Nhà sản xuất |
1 |
Cylinder L-CY3R25-150 |
L-CY3R25-150 |
SMC |
72 |
Van định hướng, VFS5310-5DZ-04 |
VFS5310-5DZ-04 |
SMC |
2 |
Valve VNA701A-50A |
VNA701A-50A |
SMC |
73 |
Công tắc áp suất, ZSE40A-01-T-M |
ZSE40A-01-T-M |
SMC |
3 |
CYLINDER CJ2D16-10Z |
CJ2D16-10Z |
SMC |
74 |
Van tiết lưu, AS1201F-M5-06A |
AS1201F-M5-06A |
SMC |
4 |
Finger Valve VHK2A-12F-12F |
VHK2A-12F-12F |
SMC |
75 |
Ôngs khí, TH0604N-100 |
TH0604N-100 |
SMC |
5 |
Fitting KQ2H08-02AS |
KQ2H08-02AS |
SMC |
76 |
Ôngs khí, TH0806N-20 |
TH0806N-20 |
SMC |
6 |
Fitting KQ2H08-01AS |
KQ2H08-01AS |
SMC |
77 |
Ôngs khí, TH1075N-20 |
TH1075N-20 |
SMC |
7 |
Fitting KQ2H10-12A |
KQ2H10-12A |
SMC |
78 |
Xy lanh, CDQ2A40-50DZ |
CDQ2A40-50DZ |
SMC |
8 |
Fitting KQ2L08-02AS |
KQ2L08-02AS |
SMC |
79 |
Van tiết lưu, AS2201F-G01-06A |
AS2201F-G01-06A |
SMC |
9 |
Fitting KQ2H12-04AS |
KQ2H12-04AS |
SMC |
80 |
Van điện từ, JSY1300T-5NZ |
JSY1300T-5NZ |
SMC |
10 |
Fitting KQ2L12-04AS |
KQ2L12-04AS |
SMC |
81 |
Van giảm áp, ARM5SA-08-A |
ARM5SA-08-A |
SMC |
11 |
Cylinder CDQ2B40-50DMZ |
CDQ2B40-50DMZ |
SMC |
82 |
Xy lanh, CDUJB10-25D |
CDUJB10-25D |
SMC |
12 |
sensor D-C73 |
D-C73 |
SMC |
83 |
Van tiết lưu, AS1201F-M3-04 |
AS1201F-M3-04 |
SMC |
13 |
Flow control AS2200-F02 |
AS2200-F02 |
SMC |
84 |
Van điện từ, SY9120-5DZD-03 |
SY9120-5DZD-03 |
SMC |
14 |
Hand Valve VH302-02 |
VH302-02 |
SMC |
85 |
Giắc hút, ZP13BS |
ZP13BS |
SMC |
15 |
cylinder CP96SDB40-150C-XC22 |
CP96SDB40-150C-XC22 |
SMC |
86 |
Đầu nối, KXL10-03S |
KXL10-03S |
SMC |
16 |
van SY5120-5LZD-01 |
SY5120-5LZD-01 |
SMC |
87 |
Bộ điều khiển, EX260-SPR1 |
EX260-SPR1 |
SMC |
17 |
van VXP2150S-06N-4C |
VXP2150S-06N-4C |
SMC |
88 |
Ống khí, TU0604C-20 |
TU0604C-20 |
SMC |
18 |
Bộ lọc khí AW30-03-B |
AW30-03-B |
SMC |
89 |
Ống khí, TU1208BU3-20 |
TU1208BU3-20 |
SMC |
19 |
Bộ lọc khí AF30-02BD-2-A |
AF30-02BD-2-A |
SMC |
90 |
Ống khí, TU1065BU3-20 |
TU1065BU3-20 |
SMC |
20 |
Cylinder NCDA1D150-0800 |
NCDA1D150-0800 |
SMC |
91 |
Bộ xả tự động, AD600-06 |
AD600-06 |
SMC |
21 |
Bộ lọc điều áp AW30-N02BG-2-A |
AW30-N02BG-2-A |
SMC |
92 |
Van góc, JSB21-ST15AR-2S |
JSB21-ST15AR-2S |
SMC |
22 |
Xi lanh CDM2BZ25-50TZ |
CDM2BZ25-50TZ |
SMC |
93 |
Xy lanh kẹp, MKB50-50RZ |
MKB50-50RZ |
SMC |
23 |
Van tiết lưu ASV410F-02-08S |
ASV410F-02-08S |
SMC |
94 |
Xy lanh kẹp, MKB50-50LZ |
MKB50-50LZ |
SMC |
24 |
Xy lanh CP96SDB63-250C-M9NL |
CP96SDB63-250C-M9NL |
SMC |
95 |
Bộ lọc điều áp, AW40-04BG-D |
AW40-04BG-D |
SMC |
25 |
Van tiết lưu AS3201F-G03-08A |
AS3201F-G03-08A |
SMC |
96 |
thermo chiller, HRS024-A-20-G |
HRS024-A-20-G |
SMC |
26 |
Ôngs khí TU0805BU-20 |
TU0805BU-20 |
SMC |
97 |
Xy lanh, CXSJM15-10-M9BL |
CXSJM15-10-M9BL |
SMC |
27 |
Bộ lọc khí 11352-5S |
11352-5S |
SMC |
98 |
Ôngs khí, TIUB13BU-20 |
TIUB13BU-20 |
SMC |
28 |
Bộ lọc khí 112310 |
112310 |
SMC |
99 |
Đầu nối, KQB2H06-02S |
KQB2H06-02S |
SMC |
29 |
Dầu nối, KQ2H08-10A |
KQ2H08-10A |
SMC |
100 |
Đầu nối, KQ2H08-00A |
KQ2H08-00A |
SMC |
30 |
Van tiết lưu, AS2201F-02-06SA |
AS2201F-02-06SA |
SMC |
101 |
Đầu nối, KQ2T10-00A |
KQ2T10-00A |
SMC |
31 |
Van tiết lưu, AS2201F-02-08SA |
AS2201F-02-08SA |
SMC |
102 |
Đầu nối, KQ2H12-00A |
KQ2H12-00A |
SMC |
32 |
Van tiết lưu, AS3201F-03-06SA |
AS3201F-03-06SA |
SMC |
103 |
Đầu nối, KQ2T08-00A |
KQ2T08-00A |
SMC |
33 |
Van tiết lưu, AS3201F-03-08SA |
AS3201F-03-08SA |
SMC |
104 |
Đầu nối, KQ2T12-00A |
KQ2T12-00A |
SMC |
34 |
Van tiết lưu, AS2002F-06A |
AS2002F-06A |
SMC |
105 |
Xy lanh, CDM2U20-40Z |
CDM2U20-40Z |
SMC |
35 |
Van tiết lưu, AS2052F-08A |
AS2052F-08A |
SMC |
106 |
Xy lanh, CDG1BA32-50Z |
CDG1BA32-50Z |
SMC |
36 |
Đầu nối, KQ2L08-01AS |
KQ2L08-01AS |
SMC |
107 |
Xy lanh, CDM2B32-45Z |
CDM2B32-45Z |
SMC |
37 |
Đầu nối, KQ2L06-01AS |
KQ2L06-01AS |
SMC |
108 |
Xy lanh, CDQ2A16-10DMZ |
CDQ2A16-10DMZ |
SMC |
38 |
Đầu nối, KQ2L06-02AS |
KQ2L06-02AS |
SMC |
109 |
Xy lanh, CDQ2B32-15DCMZ |
CDQ2B32-15DCMZ |
SMC |
39 |
Đầu nối, KQ2H06-01AS |
KQ2H06-01AS |
SMC |
110 |
Xy lanh, CG1BA32-50Z |
CG1BA32-50Z |
SMC |
40 |
Đầu nối, KQ2H06-02NS |
KQ2H06-02NS |
SMC |
111 |
Xy lanh, CM2E32-45AZ |
CM2E32-45AZ |
SMC |
41 |
bộ lọc, AW40-04BG-A |
AW40-04BG-A |
SMC |
112 |
Lõi lọc, 11352-5B |
11352-5B |
SMC |
42 |
ống khí, TL0604-50 |
TL0604-50 |
SMC |
113 |
Đầu nối, KQ2L06-G02N |
KQ2L06-G02N |
SMC |
43 |
Xy lanh, CDM2KB25-25Z |
CDM2KB25-25Z |
SMC |
114 |
Đầu nối, KQ2L10-G02N |
KQ2L10-G02N |
SMC |
44 |
Xy lanh, MDB1B80-75Z-M9BL |
MDB1B80-75Z-M9BL |
SMC |
115 |
Đầu nối, KQ2L06-G01N |
KQ2L06-G01N |
SMC |
45 |
Ống khí, TU0805C-20 |
TU0805C-20 |
SMC |
116 |
Đầu nối, KQ2U06-00A |
KQ2U06-00A |
SMC |
46 |
Ống khí, TU1065C-20 |
TU1065C-20 |
SMC |
117 |
Đầu nối, KQ2U10-00A |
KQ2U10-00A |
SMC |
47 |
Ống khí, TU1208C-20 |
TU1208C-20 |
SMC |
118 |
Đầu nối, KQ2H06-00A |
KQ2H06-00A |
SMC |
48 |
công tắc lưu lượng, PF3W721-F12-B-M |
PF3W721-F12-B-M |
SMC |
119 |
Đầu nối, KQ2H10-00A |
KQ2H10-00A |
SMC |
49 |
Phớt xy lanh, MGP32-Z-PS |
MGP32-Z-PS |
SMC |
120 |
Đầu nối, KQ2L06-99A |
KQ2L06-99A |
SMC |
50 |
Xy lanh, CDG1UA40-75Z-C73L |
CDG1UA40-75Z-C73L |
SMC |
121 |
Đầu nối, KQ2L10-99A |
KQ2L10-99A |
SMC |
51 |
Xy lanh, MGPM32-75Z |
MGPM32-75Z |
SMC |
122 |
Xy lanh, CP96SDB40-650C |
CP96SDB40-650C |
SMC |
52 |
Xy lanh, CDG1BA50-75Z |
CDG1BA50-75Z |
SMC |
123 |
Xy lanh, C85N25-50C |
C85N25-50C |
SMC |
53 |
Van, SQ2A31N-5B1-L6 |
SQ2A31N-5B1-L6 |
SMC |
124 |
Xy lanh, CP96SDL32-700C-M9PZ |
CP96SDL32-700C-M9PZ |
SMC |
54 |
Bộ định vị, IP6100-030-D |
IP6100-030-D |
SMC |
125 |
Xy lanh, CD85RAF25-40-B |
CD85RAF25-40-B |
SMC |
55 |
Van, VP344-5YO1-02FA |
VP344-5YO1-02FA |
SMC |
126 |
van, VM430-01-30R |
VM430-01-30R |
SMC |
56 |
Khớp nối động, JA30-10-125 |
JA30-10-125 |
SMC |
127 |
van 1 chiều, ASP430F-02-06S |
ASP430F-02-06S |
SMC |
57 |
Xy lanh, MGPL50TN-200Z |
MGPL50TN-200Z |
SMC |
128 |
van 1 chiều, ASP330F-01-06S |
ASP330F-01-06S |
SMC |
58 |
Bộ lọc điều áp, AW40-02BG-2-D |
AW40-02BG-2-D |
SMC |
129 |
van tiếu lưu, AS2201FS-G02-06A |
AS2201FS-G02-06A |
SMC |
59 |
Bộ lọc khí, AW30-02BG-2-D |
AW30-02BG-2-D |
SMC |
130 |
van tiếu lưu, AS2201FS-G02-10 |
AS2201FS-G02-10 |
SMC |
60 |
Giảm thanh, VCHN4-14 |
VCHN4-14 |
SMC |
131 |
van tiếu lưu, AS2201FS-G01-06A |
AS2201FS-G01-06A |
SMC |
61 |
Bộ lọc khí, AW30-02BG-2-A |
AW30-02BG-2-A |
SMC |
132 |
Van, SY5140-4MZD |
SY5140-4MZD |
SMC |
62 |
Van, JSXZ61-CN10N-5DZ |
JSXZ61-CN10N-5DZ |
SMC |
133 |
Đế Van, SS5Y5-41-16-01 |
SS5Y5-41-16-01 |
SMC |
63 |
Van, JSXZ61-CN10N-BCS |
JSXZ61-CN10N-BCS |
SMC |
134 |
Xy lanh kẹp, MHF2-8D1 |
MHF2-8D1 |
SMC |
64 |
Van, VFN2120N-5DZ-02F-Q |
VFN2120N-5DZ-02F-Q |
SMC |
135 |
Van, SY3120-5LZ-C4 |
SY3120-5LZ-C4 |
SMC |
65 |
Van, VT307K-5DZ1-02-F |
VT307K-5DZ1-02-F |
SMC |
136 |
Van, SY7220-5DZ-02 |
SY7220-5DZ-02 |
SMC |
66 |
Van, SY114-5MOU |
SY114-5MOU |
SMC |
137 |
vacuum pad, ZP3E-Y63BMNJB10 |
ZP3E-Y63BMNJB10 |
SMC |
67 |
Van, AV2000-02-5DZ |
AV2000-02-5DZ |
SMC |
138 |
Vacuum Unit, ZK2A15K5KWA-06-B |
ZK2A15K5KWA-06-B |
SMC |
68 |
Van, VFN2120N-5D-02F-Q |
VFN2120N-5D-02F-Q |
SMC |
139 |
Filter regulator, AW20-02BG-D |
AW20-02BG-D |
SMC |
69 |
Van, SY5120-5DZ-01F-Q |
SY5120-5DZ-01F-Q |
SMC |
140 |
Đầu nối, KQ2P-08 |
KQ2P-08 |
SMC |
70 |
Van, VP744-5DZ1-04F-X538 |
VP744-5DZ1-04F-X538 |
SMC |
141 |
Đầu nối, KQ2U06-08A |
KQ2U06-08A |
SMC |
71 |
Xy lanh, CDM2B25-125Z |
CDM2B25-125Z |
SMC |
142 |
Ôngs khí, TU0604B-100 |
TU0604B-100 |
SMC |
|
|
|
|
143 |
Van tiết lưu, AS2201F-02-10SA |
AS2201F-02-10SA |
SMC |