Bảng giá các thiết bị đo rung của ABB-EU
-- 1/5/2012
TT
|
Tên thiết bị
|
Quy cách,đặc tính kỹ thuật
|
Hãng SX
Xuất xứ
|
1
|
Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất loại Profibus
|
Type:265GS CJP8B2. S/N:265GS 6506056546. PED:10.2 - 32VDC.
-60 đến 60mbar. Min.Span:2mbar.
Eing/adj:0 đến 60mbar.
|
ABB-EU
|
2
|
Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất
|
Transmister 265GS profibus 265GS6502014287, 265GSCJP8B2B2
|
ABB-EU
|
3
|
Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất loại HART
|
Transmitter 265GS-HART. Type:265GS CJP8J2B2.
4 đến 20mA.
|
ABB-EU
|
4
|
Tụ bù hạ thế trạm điện SS04 và SS05
|
Type: 1TGR430000R;
UN 435V; QN: 28KVAR; Temp:-KI:-25/D;
EN 60831; Ui:4/15;
Art:-Nr: X 500439;
FN 50Hz.
|
ABB-EU
|
5
|
Đầu lấy mẫu cho phân tích khí đầu lò
|
Part No: 730674
|
ABB-EU
|
6
|
Cảm biến nhiệt độ
|
Part No: 873019
|
ABB-EU
|
7
|
Pin cho CPU AC 800M
|
SAFT LS 14250 , 3.6V
( size 1/2 AA)
|
ABB-EU
|
8
|
Aptomat
|
Aptomat S282 K6A + tiếp điểm phụ 1NO
|
ABB-EU
|
9
|
Aptomat 1pha
|
S282K6, ABB
|
ABB-EU
|
10
|
Aptomat 3 pha
|
MO325 Ie 9A
|
ABB-EU
|
11
|
Aptomat
|
Aptomat MO325; 25A; 690V
|
ABB-EU
|
12
|
Rơ le trung gian
|
Uđk:220VAC, I=16A,1NO,1NC
|
ABB-EU
|
Số người xem :
11500