PERFECT AUTOMATION SOLUTION
English Japan
Bảng giá thiết bị NUOVA FIMA 2013 part 2

Bảng giá thiết bị NUOVA FIMA 2013 part 2


  --  5/15/2013
Thiết bị Nuova Fima Vietnam, Singapore, Thailand, China, Cambodia

NUOVA FIMA VIETNAM, CAMBODIA, THAILAND, SINGAPORE, CHINA, INDONESIA

 

Nuova Fima Vietnam Bourdon tube pressure gause
MGS18 - Stainless sreel contruction 
Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code:  1.18.1.AA…23M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Nuova Fima Vietnam Bourdon tube pressure gause
MGS18 - Stainless sreel contruction 
Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code:  1.18.2.AB…23M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Nuova Fima Vietnam Bourdon tube pressure gause
MGS18 - Stainless steel contruction 
Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code:  1.18.3.DA…22M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Nuova Fima Vietnam Bourdon tube pressure gause
MGS18 - Stainless steel contruction 
Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code:  1.18.3.AC…23M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Nuova Fima Vietnam Bourdon tube pressure gause
MGS20 - solid front steels case 
Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code:  1.20.3.AC…41M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Nuova Fima Vietnam Bourdon tube pressure gause
MGS20 - solid front steels case 
Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code:  1.20.3.AG…43M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Nuova Fima Vietnam Bourdon tube pressure gause
MGS20 - solid front steels case 
Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code:  1.20.3.DE…23M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Nuova Fima Vietnam Bourdon tube pressure gause
MGS20 - solid front steels case 
Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code:  1.20.3.DG…233M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Nuova Fima Vietnam Bourdon tube pressure gause
MGS20 - solid front steels case 
Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code:  1.20.2.AC…41M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Nuova Fima Vietnam Bourdon tube pressure gause
MGS20 - solid front steels case 
Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code:  1.20.3.AC…13M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Nuova Fima Vietnam Bourdon tube pressure gause
MGS20 - solid front steels case 
Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code:  1.20.3.AC…11M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Nuova Fima Vietnam Bourdon tube pressure gause
MGS19 - HEAVY WORK 
Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code:  1.19.3.DG…233M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Nuova Fima Vietnam Bourdon tube pressure gause
MGS19 - HEAVY WORK 
Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code:  1.19.2.DE…43M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Nuova Fima Vietnam Bourdon tube pressure gause
MGS19 - HEAVY WORK 
Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code:  1.19.1.DE…41M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Nuova Fima Vietnam Bourdon tube pressure gause
MGS19 - HEAVY WORK 
Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code:  1.19.3.AE…41M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Nuova Fima Vietnam Bourdon tube pressure gause
MGS19 - HEAVY WORK 
Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code:  1.19.2.DG…41M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Nuova Fima Vietnam Bourdon tube test gause
MN15, MN16, M717
Stainless steel
class 0.6%, 0.5%, 0.25% , 0.1% 0.006, 0.005, 0.0025., 0.0001
Đồng hồ áp suất (test gause)
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
code: 1.15.1…
code: 1.16.1…
code: 1.17.1...
cấp chính xác: 0.006, 0.005, 0.0025, 0. 01, 0.05..
Dãi đo: 0-1, 0-2, 0-4, 6, 8, 10, 50, 100, 1000 bar
Nuova Fima Vietnam Bourdon tube test gause
MN15, MN16, M717
Stainless steel
class 0.6%, 0.5%, 0.25% , 0.1% 0.006, 0.005, 0.0025., 0.0001
Đồng hồ áp suất (test gause)
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
code: 1.15.1…
code: 1.16.1…
code: 1.17.1...
cấp chính xác: 0.006, 0.005, 0.0025, 0. 01, 0.05..
Dãi đo: 0-10, 0-20, 0-40, 60, 80, 100, 500, 1000, 10000 psi
Nuova Fima Vietnam Bourdon tube test gause
MN15, MN16, M717
Stainless steel
class 0.6%, 0.5%, 0.25% , 0.1% 0.006, 0.005, 0.0025., 0.0001
Đồng hồ áp suất (test gause)
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
code: 1.15.1…
code: 1.16.1…
code: 1.17.1...
cấp chính xác: 0.006, 0.005, 0.0025, 0. 01, 0.05..
Dãi đo: 0-10, 0-20, 0-40, 60, 80, 100, 500, 1000, 10000 Kpa
Nuova Fima Vietnam Bourdon tube pressure gause with microswitch
MGS72  MGS74
1NO 1NC
Voltage: 220 110 48 24 VAC VDC
Đồng hồ áp suất có tiếp điểm điện
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
CODE: 1.72.1.AD......
CODE: 1.74.1.AD......
tiếp điểm thường đóng, mở NO NC
Điện áp: 220 110 48 24 VAC VDC
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Nuova Fima Vietnam Bourdon tube pressure gause with electric contact
MCE10
1,2,3,6, Contact
Voltage: 220 110 48 24 VAC VDC
Đồng hồ áp suất có tiếp điểm điện
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
CODE: 1.M1.1.AE......
CODE: 1.M1.3.DE......
số tiếp điểm: 1,2,3,6..
Điện áp: 220 110 48 24 VAC VDC
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Nuova Fima Vietnam Bourdon tube pressure gause with electric contact
MN14 MN10
1,2,3,6, Contact
Voltage: 220 110 48 24 VAC VDC
Đồng hồ áp suất có tiếp điểm điện
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
CODE: 1.M7.1.AE......
CODE: 1.M7.3.DE......
số tiếp điểm: 1,2,3,6..
Điện áp: 220 110 48 24 VAC VDC
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Nuova Fima Vietnam Presure gause for SF6 GAS MONITERING
MCE10,18,SF6
Used to gas and oil 
Đồng hồ áp suất có tiếp điểm điện dùng cho gas và hóa chất
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
CODE: 1.M5.1.AE
CODE: 1.M6.3.DE
số tiếp điểm: 1,2,3,6..
Điện áp: 220 110 48 24 VAC VDC
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Nuova Fima Vietnam Presure gause ATEX verision for GAS and OIL
MSG 18 19 36
MSG 20 21 40
2G1 2D1 Verision 
Đồng hồ áp suất chống cháy nổ GAS OIL ATEX  SAFETY
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Nuova Fima Vietnam Capsule pressure gause
MN9
Range 0-10, 20, 30, 50,.. mba
Đồng hồ áp suất dải đo thấp
Đường kính: 40, 50, 63, 100,150 mm
code: 1.09.1.DA…21M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 mba
 
Nuova Fima Vietnam diaphragm  pressure gause
MN12 18
Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa..
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125 mm
code:  1.10.3.DC…14M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi
Code: 1.42.1.OO 06DA
Code: 1.45.1.PO 06DA
Nuova Fima Vietnam ABSOLUTE pressure gause
MN12 18 ABS
Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa..
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125 mm
code:  1.10.3.DC…14M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi
Code: 1.43.1.AG
Code: 1.43.1.AE
Nuova Fima Vietnam Diifferent pressure gause with single diaphragm
MD13
Range: 0-1, 0-10, 0-20, 40, 100, 200, 400, 600. 1000 mba
Đồng hồ đo chênh lệch áp suất
Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125, 150, 200 mm
code:  1.10.3.DC…14M
dãi áp suất:0-1, 0-10, 0-20, 40, 100, 200, 400, 600. 1000 mba
Code: 2.13.1.AG …
Nuova Fima Vietnam bellows Diifferent pressure gause with single diaphragm
MD14
Range: 0-1, 0-10, 0-20, 40, 100, 200, 400, 600. 1000 mba
Đồng hồ đo chênh lệch áp suất
Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125, 150, 200 mm
code:  1.10.3.DC…14M
dãi áp suất:0-1, 0-10, 0-20, 40, 100, 200, 400, 600. 1000 mba
Code: 2.14.1.AG …
Code: 2.15.1.AG …
Nuova Fima Vietnam Diifferent pressure gause with DOUBLE diaphragm
MD15
Range: 0-1, 0-10, 0-20, 40, 100, 200, 400, 600. 1000 mba
0-1, 5, 10, 100, 200, 1000, 2000… PSI
Đồng hồ đo chênh lệch áp suất hiển thị 2 dãi đo mba psi
Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125, 150, 200 mm
code:  1.10.3.DC…14M
dãi áp suất:0-1, 0-10, 0-20, 40, 100, 200, 400, 600. 1000 mba
0-1, 5, 10, 100, 200, 1000, 2000… PSI
Code: 2.15.1.AG …
Nuova Fima Vietnam Diifferent pressure gause ATEX verision
MD13
2G9 3D9  verision
Range: 0-1, 0-10, 0-20, 40, 100, 200, 400, 600. 1000 mba
0-1, 5, 10, 100, 200, 1000, 2000… PSI
Đồng hồ đo chênh lệch áp suất hiển thị 2 dãi đo mba psi
Sử dụng cho những nơi dễ cháy nổ
GAS OIL ..
Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125, 150, 200 mm
code:  1.10.3.DC…14M
dãi áp suất:0-1, 0-10, 0-20, 40, 100, 200, 400, 600. 1000 mba
0-1, 5, 10, 100, 200, 1000, 2000… PSI
Code: 2.13.1.AG …
Nuova Fima Vietnam ELECTRIC CONTACT FOR DIAPHRAGM PRESSURE GAUSE
MN14
Tiếp điểm điện dùng cho đồng hồ áp suất
220 110 48 24 VAC VDC
1,2,3 Tiếp điểm
Nuova Fima Vietnam pressure switch
diferent pressure switch
diaphragm pressure switch 
Công tác áp suất
Công tác chênh áp
code: 3.10  A.1.23M
code: 3.20  C.1.21M
code: 3.27  F.1. 43M
code: 3.25 ….. OP9 
Nuova Fima Vietnam pressure switch ATEX CERTIFICATE
diferent pressure switch ATEX CERTIFICATE
diaphragm pressure switch ATEX CERTIFICATE
code: 3.40  A.1.23M 2D2
code: 3.42  C.1.21M 2D2
code: 3.45  F.1. 43M 2D2
code: 3.48 ….. OP9 2D2
Nuova Fima Vietnam Presure transmitter with local readout
Model: MT18
SAFE ATEX VERISION :
Model: MX8
Bộ chuyển đổi tín hiệu áp hiển thị kim.
Code: 8.M28.1.AE..
Code: 8.M28.1.AE..
Input: 0-1600 bar 0-20000psi
out: 4-20 mA 0-20 mA 0-5 V 0-10V.
Đường kính: 100 mm
Có dàu glycerine 
Nuova Fima Vietnam Presure transmitter with local readout FOR HOMOGENIZER
Model: MT OM
Bộ chuyển đổi tín hiệu áp hiển thị kim.
Code: 8.MOM.1.AE..
Code: 8.MOM.3.AE.335.1.C10
Input: 0-1600 bar 0-20000psi
out: 4-20 mA 0-20 mA 0-5 V 0-10V.
Đường kính: 100 mm
Có dàu glycerine 
Nuova Fima Vietnam Presure transmitter
Model: ST1
Cảm biến áp suất
Code: 8.ST1.21M.2.FPR.
Input: 0-600 bar
out: 4-20 mA 0-20 mA 0-5 V 0-10V..
Kết nối: 1/8, 1/4, 1/2  inch
Chất liệu: FPM, CRP, EPD, NBR
Nuova Fima Vietnam Presure transmitter
Model: ST2
Cảm biến áp suất
Code: 8.ST2.21M.2.FPR.
Input: 0-60 bar
out: 4-20 mA 0-20 mA 0-5 V 0-10V..
Kết nối: 1/8, 1/4, 1/2  inch
Chất liệu: FPM, CRP, EPD, NBR
Nuova Fima Vietnam Presure transmitter
Model: ST09 ST18
SAFE ATEX VERISION :
Model: SX09 SX18
Cảm biến áp suất
Code: 8.S09.41M.1.FPR.
Code: 8.S18.41M.1.FPR.
Input: 0-60 bar 0-2000 psi
out: 4-20 mA 0-20 mA 0-5 V 0-10V..
Kết nối: 1/8, 1/4, 1/2  inch
Chất liệu: FPM, CRP, EPD, NBR
Nuova Fima Vietnam Presure transmitter FLUSH DIAPHRAGM
Model: ST MA
SAFE ATEX VERISION :
Model: SX MA
Cảm biến áp suất
Code: 8.SMA.TA3.
Code: 8.S18.41M.1.FPR.
Input: 0-60 bar 0-2000 psi
out: 4-20 mA 0-20 mA 0-5 V 0-10V..
Kết nối: 1/8, 1/4, 1/2  inch
Chất liệu: FPM, CRP, EPD, NBR
Nuova Fima Vietnam Presure transmitterf for food industry and sanitary application
Model: ST SA
SAFE ATEX VERISION :
Model: SX SA
Cảm biến áp suất sử dụng cho ngành thực phẩm
Code: 8.SSA.TA3.
Input: 010 Bar -60 bar  -200 psi-2000 psi
out: 4-20 mA 0-20 mA 0-5 V 0-10V..
Kết nối: 1/8, 1/4, 1/2  inch
Chất liệu: FPM, CRP, EPD, NBR
Nuova Fima Vietnam LEVEL TRANSMITTER
Model: ST LV
SAFE ATEX VERISION :
Model: SX LV
Cảm biến áp suất sử dụng cho ngành thực phẩm
Code: 8.SLV      1.I  FPM
Input: 0-40 PSI
out: 4-20 mA 0-20 mA 0-5 V 0-10V..
Kết nối: 1/8, 1/4, 1/2  inch
Chất liệu: FPM, CRP, EPD, NBR
Nuova Fima Vietnam SF6 gas density monitor
Model: ST SF6
Cảm biến đo nồng đọ khí gas
Dải đo: 0-10, 0-18 gr/litter
Tín hiệu ra: 4-10 ma
Kết nối: 1/2, 1/4 inch 
Nuova Fima Vietnam digital pressure gause transmitter
Model: SMD 18
Bộ chuyể đổi tín hiệu áp suất hiển thị số digital
cấp chính xác 0.001
5 số display
2 alarrms
DN: 100 mm
tín hiệu ra: 0=-20
Tín hiệu vào: áp suất âm đến 1600 psi, 600 bar
code: 8.D18.1.A.E.DN100.41M.ACRP.NP2
Nuova Fima Vietnam BIMETALLIC THERMOMETR
Model: TB7
Standard verision
DS 2,5" 3" 4" 5" (63 80 100 125 mm)
Đồng hồ nhiệt độ
Đường kính: DS 2,5" 3" 4" 5" (63 80 100 125 mm)
Chiều dài: 10 20 30 160 200 1000 mm
Dãi nhiệt độ:
-24-40 C, 0-60, 100 120 160 200 300 400 Deg C
-4-104 F, 0-140 210 250 320 400 570 750 930 Deg F
Verision 2E3 2K3 ATEX VERISION 
Nuova Fima Vietnam BIMETALLIC THERMOMETR
Model: TB8
ALL STAINLESS STELLS verision
DS  4" 5" 6" (100 125 150 mm)
Đồng hồ nhiệt độ
Đường kính: DS 4" 5" 6" (100 125 150 mm)
Chiều dài: 10 20 30 160 200 1000 mm
Dãi nhiệt độ:
-24-40 C, 0-60, 100 120 160 200 300 400 Deg C
-4-104 F, 0-140 210 250 320 400 570 750 930 Deg F
Verision 2E3 2K3 ATEX VERISION 
Nuova Fima Vietnam INERT GAS FILLER  THERMOMETR
Model: TG8
ALL STAINLESS STELLS verision
DS  4" 5" 6" (100 125 150 mm)
Đồng hồ nhiệt độ âm Sử dụng cho ngành Gas dầu khí
Đường kính: DS 4" 5" 6" (100 125 150 mm)
Chiều dài: 10 20 30 160 200 1000 mm
Dãi nhiệt độ:
-4000-100, -300-200, -100, -50, -40, -20, -10 - 0 Deg  C
0-60, 100 120 160 200 300 400 Deg C
-4-104 F, 0-140 210 250 320 400 570 750 930 Deg F
Verision 2G3 2D3 ATEX VERISION 
Nuova Fima Vietnam THERMOMETER WITH ELECTRIC CONTACTS
Model:TCE
ALL STAINLESS STELLS verision
DS  4" 5" 6" (100 125 150 mm)
Đồng hồ nhiệt độ âm có tiếp điểm điện
Đường kính: DS 4" 5" 6" (100 125 150 mm)
Chiều dài: 10 20 30 160 200 1000 mm
Dãi nhiệt độ:
-4000-100, -300-200, -100, -50, -40, -20, -10 - 0 Deg  C
0-60, 100 120 160 200 300 400 Deg C
-4-104 F, 0-140 210 250 320 400 570 750 930 Deg F
Điện áp: 220 110 48 24 VAC VDC
Số tiếp điểm: 1,2,3 
Nuova Fima Vietnam INDUSTRIAL GLASS TUBE THERMOMETER
Model: TV606
BRASS SERIES 
Đồng hồ nhiệt độ dạng ống
Đường kính: DS 4" 5" 6" (100 125 150 mm)
Chiều dài: 10 20 30 160 200 1000 mm
Dãi nhiệt độ:
-4000-100, -300-200, -100, -50, -40, -20, -10 - 0 Deg  C
0-60, 100 120 160 200 300 400 Deg C
-4-104 F, 0-140 210 250 320 400 570 750 930 Deg F

NUOVA FIMA Vietnam, Cambodia, Singapore, China, Thailand

[Address] 33 Hoa Hong 2, Ward 2, Phu Nhuan District, HCMC, Vietnam

[Phone] +84 8 3517 4923 [Fax] +84 8 3517 4924

[Website] http://www.gnnvietnam.com

[Email] contact@gnnvietnam.com

Số người xem : 8759
Đăng ký nhận tin