Nuova Fima Vietnam |
Bourdon tube pressure gause
MGS18 - Stainless sreel contruction |
Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code: 1.18.1.AA…23M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
Nuova Fima Vietnam |
Bourdon tube pressure gause
MGS18 - Stainless sreel contruction |
Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code: 1.18.2.AB…23M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
Nuova Fima Vietnam |
Bourdon tube pressure gause
MGS18 - Stainless steel contruction |
Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code: 1.18.3.DA…22M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
Nuova Fima Vietnam |
Bourdon tube pressure gause
MGS18 - Stainless steel contruction |
Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code: 1.18.3.AC…23M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
Nuova Fima Vietnam |
Bourdon tube pressure gause
MGS20 - solid front steels case |
Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code: 1.20.3.AC…41M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
Nuova Fima Vietnam |
Bourdon tube pressure gause
MGS20 - solid front steels case |
Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code: 1.20.3.AG…43M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
Nuova Fima Vietnam |
Bourdon tube pressure gause
MGS20 - solid front steels case |
Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code: 1.20.3.DE…23M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
Nuova Fima Vietnam |
Bourdon tube pressure gause
MGS20 - solid front steels case |
Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code: 1.20.3.DG…233M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
Nuova Fima Vietnam |
Bourdon tube pressure gause
MGS20 - solid front steels case |
Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code: 1.20.2.AC…41M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
Nuova Fima Vietnam |
Bourdon tube pressure gause
MGS20 - solid front steels case |
Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code: 1.20.3.AC…13M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
Nuova Fima Vietnam |
Bourdon tube pressure gause
MGS20 - solid front steels case |
Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code: 1.20.3.AC…11M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
Nuova Fima Vietnam |
Bourdon tube pressure gause
MGS19 - HEAVY WORK |
Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code: 1.19.3.DG…233M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
Nuova Fima Vietnam |
Bourdon tube pressure gause
MGS19 - HEAVY WORK |
Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code: 1.19.2.DE…43M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
Nuova Fima Vietnam |
Bourdon tube pressure gause
MGS19 - HEAVY WORK |
Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code: 1.19.1.DE…41M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
Nuova Fima Vietnam |
Bourdon tube pressure gause
MGS19 - HEAVY WORK |
Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code: 1.19.3.AE…41M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
Nuova Fima Vietnam |
Bourdon tube pressure gause
MGS19 - HEAVY WORK |
Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code: 1.19.2.DG…41M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
Nuova Fima Vietnam |
Bourdon tube test gause
MN15, MN16, M717
Stainless steel
class 0.6%, 0.5%, 0.25% , 0.1% 0.006, 0.005, 0.0025., 0.0001 |
Đồng hồ áp suất (test gause)
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
code: 1.15.1…
code: 1.16.1…
code: 1.17.1...
cấp chính xác: 0.006, 0.005, 0.0025, 0. 01, 0.05..
Dãi đo: 0-1, 0-2, 0-4, 6, 8, 10, 50, 100, 1000 bar |
Nuova Fima Vietnam |
Bourdon tube test gause
MN15, MN16, M717
Stainless steel
class 0.6%, 0.5%, 0.25% , 0.1% 0.006, 0.005, 0.0025., 0.0001 |
Đồng hồ áp suất (test gause)
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
code: 1.15.1…
code: 1.16.1…
code: 1.17.1...
cấp chính xác: 0.006, 0.005, 0.0025, 0. 01, 0.05..
Dãi đo: 0-10, 0-20, 0-40, 60, 80, 100, 500, 1000, 10000 psi |
Nuova Fima Vietnam |
Bourdon tube test gause
MN15, MN16, M717
Stainless steel
class 0.6%, 0.5%, 0.25% , 0.1% 0.006, 0.005, 0.0025., 0.0001 |
Đồng hồ áp suất (test gause)
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
code: 1.15.1…
code: 1.16.1…
code: 1.17.1...
cấp chính xác: 0.006, 0.005, 0.0025, 0. 01, 0.05..
Dãi đo: 0-10, 0-20, 0-40, 60, 80, 100, 500, 1000, 10000 Kpa |
Nuova Fima Vietnam |
Bourdon tube pressure gause with microswitch
MGS72 MGS74
1NO 1NC
Voltage: 220 110 48 24 VAC VDC |
Đồng hồ áp suất có tiếp điểm điện
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
CODE: 1.72.1.AD......
CODE: 1.74.1.AD......
tiếp điểm thường đóng, mở NO NC
Điện áp: 220 110 48 24 VAC VDC
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
Nuova Fima Vietnam |
Bourdon tube pressure gause with electric contact
MCE10
1,2,3,6, Contact
Voltage: 220 110 48 24 VAC VDC |
Đồng hồ áp suất có tiếp điểm điện
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
CODE: 1.M1.1.AE......
CODE: 1.M1.3.DE......
số tiếp điểm: 1,2,3,6..
Điện áp: 220 110 48 24 VAC VDC
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
Nuova Fima Vietnam |
Bourdon tube pressure gause with electric contact
MN14 MN10
1,2,3,6, Contact
Voltage: 220 110 48 24 VAC VDC |
Đồng hồ áp suất có tiếp điểm điện
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
CODE: 1.M7.1.AE......
CODE: 1.M7.3.DE......
số tiếp điểm: 1,2,3,6..
Điện áp: 220 110 48 24 VAC VDC
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
Nuova Fima Vietnam |
Presure gause for SF6 GAS MONITERING
MCE10,18,SF6
Used to gas and oil |
Đồng hồ áp suất có tiếp điểm điện dùng cho gas và hóa chất
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
CODE: 1.M5.1.AE
CODE: 1.M6.3.DE
số tiếp điểm: 1,2,3,6..
Điện áp: 220 110 48 24 VAC VDC
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
Nuova Fima Vietnam |
Presure gause ATEX verision for GAS and OIL
MSG 18 19 36
MSG 20 21 40
2G1 2D1 Verision |
Đồng hồ áp suất chống cháy nổ GAS OIL ATEX SAFETY
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
Nuova Fima Vietnam |
Capsule pressure gause
MN9
Range 0-10, 20, 30, 50,.. mba |
Đồng hồ áp suất dải đo thấp
Đường kính: 40, 50, 63, 100,150 mm
code: 1.09.1.DA…21M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 mba
|
Nuova Fima Vietnam |
diaphragm pressure gause
MN12 18 |
Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa..
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125 mm
code: 1.10.3.DC…14M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi
Code: 1.42.1.OO 06DA
Code: 1.45.1.PO 06DA |
Nuova Fima Vietnam |
ABSOLUTE pressure gause
MN12 18 ABS |
Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa..
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125 mm
code: 1.10.3.DC…14M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi
Code: 1.43.1.AG
Code: 1.43.1.AE |
Nuova Fima Vietnam |
Diifferent pressure gause with single diaphragm
MD13
Range: 0-1, 0-10, 0-20, 40, 100, 200, 400, 600. 1000 mba |
Đồng hồ đo chênh lệch áp suất
Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125, 150, 200 mm
code: 1.10.3.DC…14M
dãi áp suất:0-1, 0-10, 0-20, 40, 100, 200, 400, 600. 1000 mba
Code: 2.13.1.AG … |
Nuova Fima Vietnam |
bellows Diifferent pressure gause with single diaphragm
MD14
Range: 0-1, 0-10, 0-20, 40, 100, 200, 400, 600. 1000 mba |
Đồng hồ đo chênh lệch áp suất
Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125, 150, 200 mm
code: 1.10.3.DC…14M
dãi áp suất:0-1, 0-10, 0-20, 40, 100, 200, 400, 600. 1000 mba
Code: 2.14.1.AG …
Code: 2.15.1.AG … |
Nuova Fima Vietnam |
Diifferent pressure gause with DOUBLE diaphragm
MD15
Range: 0-1, 0-10, 0-20, 40, 100, 200, 400, 600. 1000 mba
0-1, 5, 10, 100, 200, 1000, 2000… PSI |
Đồng hồ đo chênh lệch áp suất hiển thị 2 dãi đo mba psi
Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125, 150, 200 mm
code: 1.10.3.DC…14M
dãi áp suất:0-1, 0-10, 0-20, 40, 100, 200, 400, 600. 1000 mba
0-1, 5, 10, 100, 200, 1000, 2000… PSI
Code: 2.15.1.AG … |
Nuova Fima Vietnam |
Diifferent pressure gause ATEX verision
MD13
2G9 3D9 verision
Range: 0-1, 0-10, 0-20, 40, 100, 200, 400, 600. 1000 mba
0-1, 5, 10, 100, 200, 1000, 2000… PSI |
Đồng hồ đo chênh lệch áp suất hiển thị 2 dãi đo mba psi
Sử dụng cho những nơi dễ cháy nổ
GAS OIL ..
Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125, 150, 200 mm
code: 1.10.3.DC…14M
dãi áp suất:0-1, 0-10, 0-20, 40, 100, 200, 400, 600. 1000 mba
0-1, 5, 10, 100, 200, 1000, 2000… PSI
Code: 2.13.1.AG … |
Nuova Fima Vietnam |
ELECTRIC CONTACT FOR DIAPHRAGM PRESSURE GAUSE
MN14 |
Tiếp điểm điện dùng cho đồng hồ áp suất
220 110 48 24 VAC VDC
1,2,3 Tiếp điểm |
Nuova Fima Vietnam |
pressure switch
diferent pressure switch
diaphragm pressure switch |
Công tác áp suất
Công tác chênh áp
code: 3.10 A.1.23M
code: 3.20 C.1.21M
code: 3.27 F.1. 43M
code: 3.25 ….. OP9 |
Nuova Fima Vietnam |
pressure switch ATEX CERTIFICATE
diferent pressure switch ATEX CERTIFICATE
diaphragm pressure switch ATEX CERTIFICATE |
code: 3.40 A.1.23M 2D2
code: 3.42 C.1.21M 2D2
code: 3.45 F.1. 43M 2D2
code: 3.48 ….. OP9 2D2 |
Nuova Fima Vietnam |
Presure transmitter with local readout
Model: MT18
SAFE ATEX VERISION :
Model: MX8 |
Bộ chuyển đổi tín hiệu áp hiển thị kim.
Code: 8.M28.1.AE..
Code: 8.M28.1.AE..
Input: 0-1600 bar 0-20000psi
out: 4-20 mA 0-20 mA 0-5 V 0-10V.
Đường kính: 100 mm
Có dàu glycerine |
Nuova Fima Vietnam |
Presure transmitter with local readout FOR HOMOGENIZER
Model: MT OM |
Bộ chuyển đổi tín hiệu áp hiển thị kim.
Code: 8.MOM.1.AE..
Code: 8.MOM.3.AE.335.1.C10
Input: 0-1600 bar 0-20000psi
out: 4-20 mA 0-20 mA 0-5 V 0-10V.
Đường kính: 100 mm
Có dàu glycerine |
Nuova Fima Vietnam |
Presure transmitter
Model: ST1 |
Cảm biến áp suất
Code: 8.ST1.21M.2.FPR.
Input: 0-600 bar
out: 4-20 mA 0-20 mA 0-5 V 0-10V..
Kết nối: 1/8, 1/4, 1/2 inch
Chất liệu: FPM, CRP, EPD, NBR |
Nuova Fima Vietnam |
Presure transmitter
Model: ST2 |
Cảm biến áp suất
Code: 8.ST2.21M.2.FPR.
Input: 0-60 bar
out: 4-20 mA 0-20 mA 0-5 V 0-10V..
Kết nối: 1/8, 1/4, 1/2 inch
Chất liệu: FPM, CRP, EPD, NBR |
Nuova Fima Vietnam |
Presure transmitter
Model: ST09 ST18
SAFE ATEX VERISION :
Model: SX09 SX18 |
Cảm biến áp suất
Code: 8.S09.41M.1.FPR.
Code: 8.S18.41M.1.FPR.
Input: 0-60 bar 0-2000 psi
out: 4-20 mA 0-20 mA 0-5 V 0-10V..
Kết nối: 1/8, 1/4, 1/2 inch
Chất liệu: FPM, CRP, EPD, NBR |
Nuova Fima Vietnam |
Presure transmitter FLUSH DIAPHRAGM
Model: ST MA
SAFE ATEX VERISION :
Model: SX MA |
Cảm biến áp suất
Code: 8.SMA.TA3.
Code: 8.S18.41M.1.FPR.
Input: 0-60 bar 0-2000 psi
out: 4-20 mA 0-20 mA 0-5 V 0-10V..
Kết nối: 1/8, 1/4, 1/2 inch
Chất liệu: FPM, CRP, EPD, NBR |
Nuova Fima Vietnam |
Presure transmitterf for food industry and sanitary application
Model: ST SA
SAFE ATEX VERISION :
Model: SX SA |
Cảm biến áp suất sử dụng cho ngành thực phẩm
Code: 8.SSA.TA3.
Input: 010 Bar -60 bar -200 psi-2000 psi
out: 4-20 mA 0-20 mA 0-5 V 0-10V..
Kết nối: 1/8, 1/4, 1/2 inch
Chất liệu: FPM, CRP, EPD, NBR |
Nuova Fima Vietnam |
LEVEL TRANSMITTER
Model: ST LV
SAFE ATEX VERISION :
Model: SX LV |
Cảm biến áp suất sử dụng cho ngành thực phẩm
Code: 8.SLV 1.I FPM
Input: 0-40 PSI
out: 4-20 mA 0-20 mA 0-5 V 0-10V..
Kết nối: 1/8, 1/4, 1/2 inch
Chất liệu: FPM, CRP, EPD, NBR |
Nuova Fima Vietnam |
SF6 gas density monitor
Model: ST SF6 |
Cảm biến đo nồng đọ khí gas
Dải đo: 0-10, 0-18 gr/litter
Tín hiệu ra: 4-10 ma
Kết nối: 1/2, 1/4 inch |
Nuova Fima Vietnam |
digital pressure gause transmitter
Model: SMD 18 |
Bộ chuyể đổi tín hiệu áp suất hiển thị số digital
cấp chính xác 0.001
5 số display
2 alarrms
DN: 100 mm
tín hiệu ra: 0=-20
Tín hiệu vào: áp suất âm đến 1600 psi, 600 bar
code: 8.D18.1.A.E.DN100.41M.ACRP.NP2 |
Nuova Fima Vietnam |
BIMETALLIC THERMOMETR
Model: TB7
Standard verision
DS 2,5" 3" 4" 5" (63 80 100 125 mm) |
Đồng hồ nhiệt độ
Đường kính: DS 2,5" 3" 4" 5" (63 80 100 125 mm)
Chiều dài: 10 20 30 160 200 1000 mm
Dãi nhiệt độ:
-24-40 C, 0-60, 100 120 160 200 300 400 Deg C
-4-104 F, 0-140 210 250 320 400 570 750 930 Deg F
Verision 2E3 2K3 ATEX VERISION |
Nuova Fima Vietnam |
BIMETALLIC THERMOMETR
Model: TB8
ALL STAINLESS STELLS verision
DS 4" 5" 6" (100 125 150 mm) |
Đồng hồ nhiệt độ
Đường kính: DS 4" 5" 6" (100 125 150 mm)
Chiều dài: 10 20 30 160 200 1000 mm
Dãi nhiệt độ:
-24-40 C, 0-60, 100 120 160 200 300 400 Deg C
-4-104 F, 0-140 210 250 320 400 570 750 930 Deg F
Verision 2E3 2K3 ATEX VERISION |
Nuova Fima Vietnam |
INERT GAS FILLER THERMOMETR
Model: TG8
ALL STAINLESS STELLS verision
DS 4" 5" 6" (100 125 150 mm) |
Đồng hồ nhiệt độ âm Sử dụng cho ngành Gas dầu khí
Đường kính: DS 4" 5" 6" (100 125 150 mm)
Chiều dài: 10 20 30 160 200 1000 mm
Dãi nhiệt độ:
-4000-100, -300-200, -100, -50, -40, -20, -10 - 0 Deg C
0-60, 100 120 160 200 300 400 Deg C
-4-104 F, 0-140 210 250 320 400 570 750 930 Deg F
Verision 2G3 2D3 ATEX VERISION |
Nuova Fima Vietnam |
THERMOMETER WITH ELECTRIC CONTACTS
Model:TCE
ALL STAINLESS STELLS verision
DS 4" 5" 6" (100 125 150 mm) |
Đồng hồ nhiệt độ âm có tiếp điểm điện
Đường kính: DS 4" 5" 6" (100 125 150 mm)
Chiều dài: 10 20 30 160 200 1000 mm
Dãi nhiệt độ:
-4000-100, -300-200, -100, -50, -40, -20, -10 - 0 Deg C
0-60, 100 120 160 200 300 400 Deg C
-4-104 F, 0-140 210 250 320 400 570 750 930 Deg F
Điện áp: 220 110 48 24 VAC VDC
Số tiếp điểm: 1,2,3 |
Nuova Fima Vietnam |
INDUSTRIAL GLASS TUBE THERMOMETER
Model: TV606
BRASS SERIES |
Đồng hồ nhiệt độ dạng ống
Đường kính: DS 4" 5" 6" (100 125 150 mm)
Chiều dài: 10 20 30 160 200 1000 mm
Dãi nhiệt độ:
-4000-100, -300-200, -100, -50, -40, -20, -10 - 0 Deg C
0-60, 100 120 160 200 300 400 Deg C
-4-104 F, 0-140 210 250 320 400 570 750 930 Deg F |