Mã hàng |
Mô tả |
Hãng |
Terminals & Accessories |
3001501 |
UK 3 N |
Phoenix Contact |
3004362 |
UK 5N |
Phoenix Contact |
3004524 |
UK 6N |
Phoenix Contact |
3005073 |
UK 10 N |
Phoenix Contact |
3006043 |
UK 16 N |
Phoenix Contact |
3006182 |
UIK 35 |
Phoenix Contact |
3009118 |
UKH 50 |
Phoenix Contact |
3010013 |
UKH 95 |
Phoenix Contact |
3010110 |
UKH 150 |
Phoenix Contact |
3010217 |
UKH 240 |
Phoenix Contact |
441083 |
USLKG 3 |
Phoenix Contact |
0441504 |
USLKG 5 |
Phoenix Contact |
0442079 |
USLKG 6N |
Phoenix Contact |
3003923 |
USLKG10N |
Phoenix Contact |
0443023 |
USLKG 16 |
Phoenix Contact |
3003020 |
D-UK 4/10 |
Phoenix Contact |
3006027 |
D-UK 16 |
Phoenix Contact |
1302215 |
TS-K |
Phoenix Contact |
3003224 |
ATP-UK |
Phoenix Contact |
2770642 |
FBRN 10-5 N |
Phoenix Contact |
203250 |
FBI 10-6 |
Phoenix Contact |
0203263 |
FBI 10-8 |
Phoenix Contact |
0203276 |
FBI 10-10 |
Phoenix Contact |
1050004 |
ZB 5 :UNPRINTED |
Phoenix Contact |
1051003 |
ZB 6 :UNPRINTED |
Phoenix Contact |
1052002 |
ZB 8 :UNPRINTED |
Phoenix Contact |
1053001 |
ZB 10 :UNPRINTED |
Phoenix Contact |
1050017 |
ZB 5
:PRINTED |
Phoenix Contact |
1051016 |
ZB 6 :PRINTED |
Phoenix Contact |
1052015 |
ZB 8 :PRINTED |
Phoenix Contact |
1053014 |
ZB 10 :PRINTED |
Phoenix Contact |
2770011 |
UKK 3 |
Phoenix Contact |
2774017 |
UKK 5 |
Phoenix Contact |
3004100 |
UK 5-HESI |
Phoenix Contact |
3004126 |
UK 5-HESILED 24 |
Phoenix Contact |
3004032 |
UK 5-MTK-P/P |
Phoenix Contact |
1004306 |
KLM |
Phoenix Contact |
1201442 |
E/UK |
Phoenix Contact |
Power Supply |
2868596 |
STEP-PS/ 1AC/24DC/0.5 |
Phoenix Contact |
2868635 |
STEP-PS/1AC /24DC/0.75 |
Phoenix Contact |
2868648 |
STEP-PS/1AC /24DC/1.75 |
Phoenix Contact |
2868651 |
STEP-PS/1AC /24DC/2.5 |
Phoenix Contact |
2868664 |
STEP-PS/1AC /24DC/4.2 |
Phoenix Contact |
2866268 |
TRIO-PS/1AC /24DC/2.5 |
Phoenix Contact |
2866310 |
TRIO-PS/1AC /24DC/5 |
Phoenix Contact |
2866323 |
TRIO-PS/1AC /24DC/10 |
Phoenix Contact |
2866394 |
TRIO-PS/3AC /24DC/20 |
Phoenix Contact |
2866404 |
TRIO-PS/3AC /24DC/40 |
Phoenix Contact |
Relay |
2966171 |
PLC relay 24VDC, 1PDT, 6A
Relay sử dụng trong môi trường khắc nghiệt, bụi hoặc trong các ứng dụng cần tiết kiệm không gian, bền hơn loại relay kiếng, có đèn LED hiển thị. Loại mỏng 6.2mm, 24VDC, 1 cặp tiếp điểm, 6A |
Phoenix Contact |
2834481 |
Preassembled relay 24VDC, 2PDT, 2x8A,
Relay sử dụng trong môi trường khắc nghiệt, bụi …, bền hơn loại relay kiếng, bao gồm relay, đế, bracket giữ relay và marker đánh dấu cho relay, có đèn LED hiển thị, 2 cặp tiếp điểm, 24VDC, 2x6A |
Phoenix Contact |
2834643 |
Relay 24VDC, 2PDT, 2x10A, test button, made in Japan
Relay kiếng, bao gồm relay kiếng có LED hiển thị, đế, bracket giữ relay và marker đánh dấu cho relay, 2 cặp tiếp điểm, 24 V DC, 2x10A. Sản xuất tại Nhật Bản |
Phoenix Contact |
2834724 |
Relay 24VDC, 4PDT,4x5A, test button, made in Japan
Relay kiếng, bao gồm relay kiếng có LED hiển thị, đế, bracket giữ relay và marker đánh dấu cho relay, 4 cặp tiếp điểm, 24 V DC, 4x5A. Sản xuất tại Nhật Bản |
Phoenix Contact |
Ethernet |
2891001 |
Ethernet switch, 5 TP RJ45 ports
Ethenet Swich 5 cổng RJ45, tự nhận dạng tốc độ 10 hoặc 100 Mbit/s, chức năng autocrossing |
Phoenix Contact |
2891002 |
Ethernet switch, 8 TP RJ45 ports
Ethenet Swich 8 cổng RJ45, tự nhận dạng tốc độ 10 hoặc 100 Mbit/s, chức năng autocrossing |
Phoenix Contact |
Surge Arrester |
2859712 |
Type 1 + Type 2 lightning current and surge arrester combination, for 3-phase, Bộ chống sét cấp 1 + cấp 2, dùng cho nguồn 3 pha, 5 dây (L1, L2, L3, PE, N), dùng trước CB nguồn điện vào nhà máy, tòa nhà,… |
Phoenix Contact |
2882640 |
Type 1 lightening arrester, for 3-phase power supply networks with combined PE and N (L1, L2, L3, PE, N)
Bộ chống sét cấp 1 dùng cho nguồn 3 pha, 5 dây (L1, L2, L3, PE, N), dùng trước CB nguồn điện vào nhà máy, tòa nhà,… |
Phoenix Contact |
2881010 |
Type 2 surge arrester, for 3-phase power supply networks with with separate N and PE (L1, L2, L3, PE, N)
Bộ chống sét cấp 2 dùng cho nguồn 3 pha, 5 dây, dùng trong các tủ phân phối điện trong từng phân xưởng, từng tầng nhà |
Phoenix Contact |
2859178 |
Type 2 surge arrester, 4-channel (in the 3+1 circuit)
Bộ chống sét/ chống quá áp cấp 2 dùng cho nguồn 3 pha, 5 dây, dùng trong các tủ phân phối điện trong từng phân xưởng, từng tầng nhà |
Phoenix Contact |
2838209 |
Type 2 surge arrester, 4-channel (in the 3+1 circuit)
Bộ chống sét/ chống quá áp cấp 2 dùng cho nguồn 3 pha, 5 dây, dùng trong các tủ phân phối điện trong từng phân xưởng, từng tầng nhà |
Phoenix Contact |
2881036 |
Type 2 surge arrester, for 1-phase, separate N and PE
Bộ chống sét/ chống quá áp cấp 2 dùng cho nguồn 1 pha, dây N và PE riêng, dùng trong các tủ phân phối điện trong từng phân xưởng, từng tầng nhà |
Phoenix Contact |
2839127 |
Type 2 surge arrester, for 1-phase, N and PE combined
Bộ chống sét/ chống quá áp cấp 2 dùng cho nguồn 1 pha, dây N và PE chung, dùng 2 bộ đấu chung |
Phoenix Contact |
2858357 |
Type 3 surge arrester, for terminal equipment, fault signaling and remote indication contact
Bộ chống sét/ chống quá áp dùng cho thiết bị đầu cuối, có tín hiệu cảnh báo từ xa và đèn hển thị tình trạng của thiết bị |
Phoenix Contact |