Tên |
Quy cách/ Đặc tính kỹ thuật |
Nhà sản xuất |
Code number |
Biến áp vô cấp |
SD 2510( Input: 220V, Output 0-250V, Cap. 2 KVA) |
Lioa |
|
Bút thử điện cao thế |
Hight voltage tester( ranger: 240V - 275KV) |
|
|
Cáp chuyển usb sang cổng com rs232 1.1 (Z-TEK) |
Cáp chuyển usb sang cổng com rs232 1.1 (Z-TEK) |
Z-TEK |
Cáp chuyển usb sang cổng com rs232 1.1 (Z-TEK) |
Digital Clamp Meter |
Digital Clamp Meter - Ampe kìm |
Fluke |
|
Type: Fluke - 337 độ mở của: 30mm; |
Nhiệt độ -40~752F; nguôn dùng: 600V(AC), 10~400Hz |
Disk Station |
Synology |
Synology |
Synology DS412+ |
DS412+ |
'- High-performance, easy to manage, and full-featured network attached storage solution to centralize data backups, protect critical assets and share files across different platform |
- Experience High Performance Data Throughput |
- Dependable and Reliable |
- Flexible Storage Management |
- Rich Business Applications |
- Fit to Business Environment |
- CPU Passive Cooling Technology & System Fan Redundancy |
- CPU Frequency : Higher or E qual Dual Core 2.13GHz |
- Memory : Higher or equal DDR3 1GB |
- Internal HDD/SSD : 3.5" or 2.5" SATA(II) X4 (Hard drive not included) |
- Max Internal Capacity : 16TB (4 X 4TB HDD) (Capacity may vary by RAID types) |
- Hot-swappable Hard Drive Design |
- External HDD Interface : USB 3.0 Port X 2, USB 2.0 Port X 1, eSATA Port X 1 |
- LAN : Gigabit X 2 |
- Wireless Support |
- Certification : FCC Class B, CE Class B, BSMI Class B |
Dụng cụ đo lượng mỡ bơm cho Motor |
Type; LAGM1000E |
SKF |
|
Đồng hồ đo cách điện hạ thế |
Kiorishu 3165, điện áp thử 500V, Phạm vi đo: 1000MΩ, ACV: 600V) |
Kiorishu |
|
Đồng hồ đo cách điện trung thế |
Kiorishu 3121A; Dãy đo: 2GΩ/100GΩ; Điện áp thử: DC2500V; Độ chính xác: ± 5%; Pin: R6x8 |
Kiorishu |
|
Đồng hồ nạp gas đôi (Đồng hồ diển thị) |
Type: LX1003 |
|
|
1/4 inch conection, 90cm hose for Gas 410a |
Type: LX1003M (90cm hose for Gas 410a) |
Fieldbus Monitor |
Relcom Inc FBT-6 |
Relcom Inc |
Relcom Inc FBT-6 |
FLUKE 87- V DIGITAL |
FLUKE 87- V DIGITAL |
FLUKE |
FLUKE 87- V DIGITAL |
Hard disk for Disk Station 2TB |
It’s used for Disk Station in item 5 so that It has to comform with Disk Station which is chosen. |
Hitachi |
Hitachi HUA722020ALA330 |
Hitachi |
HUA722020ALA330 |
Máy in Tagname dạng ống |
LETATWIN LM-390A MAX |
JAPAN |
LETATWIN LM-390A MAX |
Máy khò & hàn thiếc |
BEST-852D+ |
Trung Quốc |
BEST-852D+ |
Máy phun xịt áp lực |
Type: PW1470TD , 1.400W |
Black Decker |
|
kèm bộ dây phun |
Multifunction Calibrator |
Yokogawa CA-150 |
Yokogawa |
Yokogawa CA-150 |
PC Adapter USB |
Siemens |
Siemens |
Siemens |
6ES7 972-0CB20-0XA0 |
6ES7 972-0CB20-0XA0 |
Súng bắn nhiệt độ |
Fluke: 68IS |
Fluke |
|
Chức năng • Chọn đơn vị đo độ C - F |
Sai số ±1% |
Nhiệt độ đo cao nhất -32 - 700 độ C |
Súng đo nhiệt độ |
Nhiệt độ cao nhất 500C; sai số +-1% |
Extech |
|
UPS |
UPS 10KVA, 1 pha, 50 Hz (Online) |
AST |
UPS 5KVA(Online) |
USB 2.0 to RS-422/485 Serial Adapter (z-tek) |
USB 2.0 to RS-422/485 Serial Adapter (z-tek) |
Z-TEK |
USB 2.0 to RS-422/485 Serial Adapter (z-tek) |
Van chống cháy ngược Gas |
BS EN730-1 Áp suất đầu vào tối đa 10 bar, đầu vào ren trong, đầu ra ren ngoài, kích thước lắp ráp 3/8 in |
|
|
Van chống cháy ngược Oxy |
BS EN730-1 Áp suất đầu vào tối đa 12 bar, đầu vào ren trong, đầu ra ren ngoài, kích thước lắp ráp 3/8 in |
|
|
Vòng tay chống tĩnh điện |
Vòng tay chống tĩnh điện xé dán velcro |
Horb |
|