PERFECT AUTOMATION SOLUTION
Trang chủ
Giới thiệu
Sản phẩm
Brands
Ứng dụng
Dự án
Bảng Giá
Tin tức
Tuyển dụng
Kho
Liên hệ
GNN Vietnam
Trang chủ
Bảng giá L Style Vacuum Filters | SOLBERG
Benefits
Large dirt holding capacity and easy field cleaning, especially when mounted horizontally or inverted
Designed to handle high vacuum applications
Low pressure design
Technical Specifications
Vacuum Rating: Gas tight o‐ring seal
Temp (continuous): min ‐26°C (‐15°F) max 104°C (220°F)
Filter change out differential: 37‐50 mbar over initial Δ P
Polyester: 99%+ removal efficiency standard to 5 micron
Paper: 99%+ removal efficiency standard to 2 micron
Options
Vacuum gauge
Dome hood for high holding capacity
Material/Finishes: stainless steel, epoxy coating
Support brackets
Alternative top‐to‐canister fastening system for low pressure or pulsating systems
BSPP Outlet Connections
Inlet/Outlet Size
Inlet/Outlet Type
Assembly m
³/h Rating
Assembly Part Number
Dimensions - mm
Suggested Service HT. E
Approx. Weight kg
Replacement Element Part No.
Element m
³/h Rating
Polyester
Paper
A
B
C
D
Polyester
Paper
3/8"
BSPP
31
CSL-825-039HCB
CSL-824-039HCB
92
57
95
48
76
0.4
825
824
43
1/2"
FPT
31
CSL-825-050HCB
CSL-824-050HCB
92
57
95
48
76
0.4
825
824
43
1/2"
FPT
34
CSL-843-050HCB
CSL-842-050HCB
111
76
149
64
83
1.4
843
842
94
3/4"
FPT
41
CSL-825-075HCB
CSL-824-075HCB
95
57
95
48
76
0.4
825
824
43
3/4"
FPT
43
CSL-843-075HCB
CSL-842-075HCB
111
76
149
64
83
1.4
843
842
94
1"
BSPP
60
CSL-843-101HCB
CSL-842-101HCB
111
83
149
67
83
1.4
843
842
94
1"
BSPP
68
CSL-849-101HCB
CSL-848-101HCB
171
105
186
114
133
2.3
849
848
196
1 1/4"
BSPP
94
CSL-843-126HCB
CSL-842-126HCB
111
83
149
67
83
1.4
843
842
94
1 1/4"
BSPP
102
CSL-849-126HCB
CSL-848-126HCB
171
105
186
114
133
2.3
849
848
196
1 1/2"
BSPP
136
CSL-849-151HCB
CSL-848-151HCB
171
105
186
114
133
2.3
849
848
196
2"
BSPP
298
CSL-851-201HCB
CSL-850-201HCB
260
116
222
127
235
6.8
851
850
493
2 1/2"
BSPP
357
CSL-851-251HCB
CSL-850-251HCB
267
130
222
140
235
6.8
851
850
493
3"
BSPP
510
CSL-239-301HCB
CSL-238-301HCB
400
226
337
222
279
15
239
238
969
Các bài viết khác
Bảng giá thiết bị GNN Vietnam 2013 part 167
Bảng giá thiết bị GNN Vietnam 2013 part 166
Bảng giá thiết bị GNN Vietnam 2013 part 165
Bảng giá thiết bị GNN Vietnam 2013 part 164
Bảng giá thiết bị GNN Vietnam 2013 part 163
Bảng giá thiết bị GNN Vietnam 2013 part 162
Bảng giá thiết bị GNN Vietnam 2013 part 161
Bảng giá thiết bị GNN Vietnam 2013 part 160
Bảng giá thiết bị GNN Vietnam 2013 part 159
Bảng giá motorcycle batteriy lifePO4 | EPE
Bảng giá Small Vacuum Pump Elements 800Series | SOLBERG
Bảng giá thiết bị GNN Vietnam 2013 part 158
Bảng giá thiết bị GNN Vietnam 2013 part 157
Bảng giá thiết bị GNN Vietnam 2013 part 156
Bảng giá thiết bị GNN Vietnam 2013 part 155
Bảng giá thiết bị GNN Vietnam 2013 part 154
Bảng giá thiết bị GNN Vietnam 2013 part 153
Bảng giá thiết bị Nuova Fima 2013 GNN Vietnam part 58
Bảng giá thiết bị Nuova Fima 2013 GNN Vietnam part 57
Bảng giá thiết bị Nuova Fima 2013 GNN Vietnam part 56
<< Trở về trang trước
Đăng ký nhận tin
Không được để trống
Địa chỉ Email không đúng !
THÔNG TIN LIÊN HỆ
CTY TNHH MTV THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ GIA NGUYỄN NGUYỄN
Trụ sở chính:
Tầng 3, Tòa nhà Thanh Long, Số 456 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
Văn phòng Giao dịch:
01 Hoa Trà, Phường 7, Q. Phú Nhuận, TP.HCM.
Email:
contact@gnnvietnam.com
Điện Thoại:
+84 28 3517 4923 - Fax: +84 28 3517 4924
Theo dõi chúng tôi
VỊ TRÍ
Copyright © GNNVIETNAM. Powered By GNNVIETNAM