TT |
Mã vật tư |
Nhóm danh mục vật tư |
Hạng mục |
Xuất xứ |
Quy cách, đặc tính kỹ thuật |
I |
Thiết bị đo độ rung |
1 |
2012.NSVT-B.1-I.2.21-1 |
Cảm biến đo độ rung. |
Gối đỡ động cơ trung thế |
B&K - Đức |
VS-068. |
2 |
2012.NSVT-B.1-I.2.21-2 |
Cảm biến đo độ rung. |
Gối đỡ động cơ trung thế |
B&K - Đức |
VS-069. |
3 |
2012.NSVT-B.1-I.2.21-3 |
Cảm biến đo độ rung. |
Gối đỡ động cơ trung thế |
B&K - Đức |
VS-077. |
4 |
2012.NSVT-B.1-I.2.21-4 |
Cảm biến đo độ rung. |
Gối đỡ động cơ trung thế |
B&K - Đức |
AS-022 |
5 |
2012.NSVT-B.1-I.2.21-5 |
Bộ chuyển đổi tín hiệu đo độ rung |
Động cơ công suất lớn và chân đế máy |
B&K - Đức |
VC-1100/C11. |
6 |
2012.NSVT-B.1-I.2.21-6 |
Bộ chuyển đổi tín hiệu đo độ rung |
Động cơ công suất lớn và chân đế máy |
B&K - Đức |
VC-1100/C12. |
7 |
2012.NSVT-B.1-I.2.21-7 |
Bộ chuyển đổi tín hiệu đo độ rung |
Động cơ công suất lớn và chân đế máy |
B&K - Đức |
VC-1100/C01. |
8 |
2012.NSVT-B.1-I.2.21-8 |
Bộ chuyển đổi tín hiệu đo độ rung |
Động cơ công suất lớn và chân đế máy |
B&K - Đức |
VC-1100/C02. |
9 |
2012.NSVT-B.1-I.2.21-9 |
Bộ chuyển đổi tín hiệu đo độ rung |
Động cơ công suất lớn và chân đế máy |
B&K - Đức |
VC-1000/CV-110. |
10 |
2012.NSVT-B.1-I.2.21-10 |
Bộ chuyển đổi tín hiệu đo độ rung |
Động cơ công suất lớn và chân đế máy |
B&K - Đức |
VC-920 |
11 |
2012.NSVT-B.1-I.2.21-11 |
Bộ chuyển đổi tín hiệu đo độ rung |
Động cơ công suất lớn và chân đế máy |
B&K - Đức |
CV-116 |
II |
Thiết bị đo lường |
1 |
2012.NSVT-B.1-I.2.22-2 |
Cảm biến đo nhiệt |
Gối đỡ các động cơ trung thế, quạt ID, búa đập clinker |
Jumo - đức |
1xPt100. Typ:902109/10-388-1003
D=6mm. AL=2500mm, |
2 |
2012.NSVT-B.1-I.2.22-6 và 2012.NSVT-B.1-I.2.22-5 |
Cảm biến đo nhiệt độ |
Bể dầu HGT phân ly nghiền than |
Jumo - đức |
1xPT100. 902003/10-402-1001-1-7-100-104/000 |
3 |
2012.NSVT-B.1-I.2.22-4 |
Cảm biến đo nhiệt độ |
Bể dầu HGT nghiền liệu, nghiền than |
HERTH - Đức |
PT100/2026328. 0-100oC |
4 |
2012.NSVT-B.1-I.1.33-15 |
Sensor nhiệt |
122-04-07 |
Herth |
PT100 SO2 |
5 |
2012.NSVT-B.1-I.1.33-27 |
Cảm biến nhiệt |
122-04-08 |
Heth |
Type: Pt100 |
6 |
2012.NSVT-B.1-I.2.22-10 |
Cảm biến đo nhiệt độ |
Con lăn nghiền than |
HERTH - Đức |
1xPt100, 2-wires. 0-150oC |
7 |
2012.NSVT-B.1-I.2.22-11 |
Cảm biến nhiệt độ |
Dầu thuỷ lực tie-rod nghiền than |
HERTH - Đức |
Pt100/0; 51339. 0-150oC. Profibus PA (1S1C801) |
8 |
2012.NSVT-B.1-I.2.22-13 |
Cảm biến nhiệt độ |
Dầu HGT động cơ chính nghiền xi măng |
CZUJNIK |
TR101-1-1-160 |
9 |
2012.NSVT-B.1-I.2.22-14 |
Cảm biến nhiệt độ |
Dầu vòng bi động cơ chính nghiền xi măng |
DITTMER |
1xPT100 2L. D0302/8957. GL.Nr40708HH. Nr:D03/020859 |
10 |
2012.NSVT-B.1-I.2.22-17 |
Pyrometer + cáp kết nối |
Đo nhiệt clinker trên băng tải xích |
KELLER |
Type:PS11AF3. 0-500oC. 24VDC, 4-20mA |
11 |
2012.NSVT-B.1-I.2.22-18 |
Pyrometer + cáp kết nối |
Đo nhiệt clinker trên băng tải xích |
KELLER |
Cáp kết nối: VK01/KS. 5m. 514315 |
12 |
2012.NSVT-B.1-I.2.22-19 |
Bộ nguồn |
Cho các pyrometer |
FEAS |
Input:115/230V, 45-66Hz, 38VAC. Ouput:24VDC, 1.5A |
III |
Thiết bị Encoder |
1 |
2012.NSVT-B.1-I.2.9-1 |
Encoder |
Kho phụ gia |
IVO - Đức |
Mulrlvo Multiturn
10-30VDC
GXMMW.A200000
430113 44.03 |
2 |
2012.NSVT-B.1-I.2.9-2 |
Encoder |
Cảng |
IVO - Đức |
|
3 |
2012.NSVT-B.1-I.2.9-3 |
Encoder |
Cảng |
HUBNER - Đức |
Type: HOG10D1024I
SN: 1717452 |
4 |
2012.NSVT-B.1-I.2.9-4 |
Encoder |
Cân than |
HUBNER - Đức |
Type: OG71DN256CI
SN: 1647356 |
|
IV |
Thiết bị giám sát |
1 |
2012.NSVT-B.1-I.2.24-19 |
Đo độ ồn |
Máy nghiền bi |
DOSATEC |
|
2 |
2012.NSVT-B.1-I.2.24-14 |
Giám sát dò đống |
Các cầu rút đá vôi, phụ gia |
FUNKE+HUSTER |
Type: EL101D |
3 |
2012.NSVT-B.1-I.2.24-20 |
Báo mức đầy |
Bin cân than |
VEGAVIB |
Type:VIB53EXS |
4 |
2012.NSVT-B.1-I.2.28-2 |
Giám sát tốc độ |
Các băng tải, van quay, gầu nâng, ... |
Telemecanique - Pháp |
Type: XS1-M18DA210. |
5 |
2012.NSVT-B.1-I.2.1-40 |
Bộ bảo vệ lệch pha |
Các tủ đk cục bộ |
Telemecanique - Pháp |
Type: RM4TR 32
U: 380V-440V
Thêi gian trÔ: 0.1-10s |
6 |
2012.NSVT-B.1-I.2.28-1 |
Bộ chuyển đổi tín hiệu giám sát tốc độ |
Các băng tải, van quay, gầu nâng, ... |
Telemecanique - Pháp |
Type: SX2-DV200. |
7 |
2012.NSVT-B.1-I.2.29-12 |
Giám sát vị trí |
Các vị trí toàn dây chuyền |
Telemecanique - Pháp |
XS1M12PA370 |
8 |
2012.NSVT-B.1-I.2.28-3 |
Giám sát tốc độ |
Các băng tải, van quay, gầu nâng, ... |
Turck - Đức |
Ni50-CP80-VP4X2 |
9 |
2012.NSVT-B.1-I.2.29-5 |
Giám sát vị trí |
Các vị trí toàn dây chuyền |
Turck - Đức |
BI3-M18-AZ3X/S903 |
10 |
2012.NSVT-B.1-I.2.29-8 |
Giám sát vị trí |
Các vị trí toàn dây chuyền |
Turck - Đức |
BI2-Q10S-AP6X |
11 |
2012.NSVT-B.1-I.2.29-9 |
Giám sát vị trí |
Các vị trí toàn dây chuyền |
Turck - Đức |
MP-10H-VP4X/S85 |
12 |
2012.NSVT-B.1-I.2.29-14 |
Giám sát vị trí |
Các van chuyển hướng sau quat Blower |
Turck - Đức |
NI4-M12-AZ31 |
13 |
2012.NSVT-B.1-I.2.25-1 |
Giám sát lưu lượng |
Nước làm mát pyrometer |
IFM - Đức |
ST3600. SCR12ABAFPKG. U:20-36VDC. I:400mA |
14 |
2012.NSVT-B.1-I.2.28-4 |
Giám sát tốc độ |
Các băng tải, van quay, gầu nâng, ... |
IFM - Đức |
IGA3008-BPKG |
15 |
2012.NSVT-B.1-I.2.28-5 |
Giám sát tốc độ |
Các băng tải, van quay, gầu nâng, ... |
IFM - Đức |
IG000A |
16 |
2012.NSVT-B.1-I.2.28-6 |
Cảm biến tốc độ. |
Cân băng tải |
IFM - Đức |
Type:NF 5030; 4mm; PTB01. ATEx2191; Pi:120mW; Ui:15V/50mA |
17 |
2012.NSVT-B.1-I.2.29-1 |
Giám sát vị trí |
Tang gầu nâng |
IFM - Đức |
IG5497. IGB3005-APOG/US.
(Kèm theo cáp - Cable: E10901; 4x0,34mm2, l=5m) |
18 |
2012.NSVT-B.1-I.2.29-2 |
Giám sát vị trí |
Các vị trí toàn dây chuyền |
IFM - Đức |
IF5188 |
19 |
2012.NSVT-B.1-I.2.29-3 |
Giám sát vị trí |
Các vị trí toàn dây chuyền |
IFM - Đức |
IG5246-IGB3005. U=16-36VDC
(Kèm theo cáp) |
20 |
2012.NSVT-B.1-I.2.29-4 |
Giám sát vị trí |
Các vị trí toàn dây chuyền |
IFM - Đức |
IA0032IAE2010-FBOA |
21 |
2012.NSVT-B.1-I.2.29-16 |
Giám sát vị trí |
Máng xuất xi măng 172 TL1-TL2 |
IFM - Đức |
IM000A IME2015BFBOA/3D, 20-250VAC, 15mm |
22 |
2012.NSVT-B.1-I.2.29-17 |
Giám sát vị trí |
Vât tư máy đóng bao |
IFM - Đức |
IG 83008-BPKG/US S: 8mm U:10-36VDC I250MA, (Idnr.2203000052) |
23 |
2012.NSVT-B.1-I.2.29-7 |
Giám sát vị trí |
Van Sipart vòi đốt dầu |
PEPPERL+FUCHS |
NJ5-30GK-S1N. Part-No:106649 |
24 |
2012.NSVT-B.1-I.2.29-10 |
Công tắc lệch băng |
Các băng tải. |
KIEPE ELEKTRIK |
HES. S-No:93.042196.011 |
25 |
2012.NSVT-B.1-I.2.29-11 |
Công tắc giật dây |
Các băng tải. |
KIEPE ELEKTRIK |
HEN. S-No:91.043450.024 |
26 |
2012.NSVT-B.1-I.2.29-13 |
Giám sát vị trí và cáp kết nối |
Giám sát hành trình điện trở nước |
BALLUFF - Mỹ |
BES-516-212. E5-E-S27. 20-230VAC/DC. NC. Sn:5mm
Cable: BCC M425-0000-1A-001-VX43T2-xxx |
27 |
2012.NSVT-B.1-I.2.29-15 |
Giám sát vị trí |
Giám sát áp suất gas |
Kromschroder/Đức |
Type: DG 150UG-4; Item No.: 529298 |
28 |
2012.NSVT-B.1-I.2.16-1 |
Bé thu ph¸t sãng |
173-23-LS2, 3 |
GROSSFUNK - Đức |
Type: GF2000i/T30R65/00478(Bộ thu);Type: SE889/T30R65/00478(Bộ phát) |
V |
Thiết bị trạm điện |
1 |
2012.NSVT-B.1-I.2.5-1 |
Moldul tín hiệu vào ra PLC |
Các tủ đk cục bộ |
WAGO - Đức |
750-454 |
2 |
2012.NSVT-B.1-I.2.5-2 |
BUS ACTIVATION |
Các tủ đk cục bộ |
WAGO - Đức |
750-343 |
3 |
2012.NSVT-B.1-I.2.5-3 |
1322 digital input unit |
Các tủ đk cục bộ |
WAGO - Đức |
750-430 |
4 |
2012.NSVT-B.1-I.2.5-4 |
1327 digital output unit |
Các tủ đk cục bộ |
WAGO - Đức |
750-530 |
5 |
2012.NSVT-B.1-I.2.5-5 |
1334 Analog input unit |
Các tủ đk cục bộ |
WAGO - Đức |
750-554 |
6 |
2012.NSVT-B.1-I.2.5-6 |
End module |
Các tủ đk cục bộ |
WAGO - Đức |
750-600 |
7 |
2012.NSVT-B.1-I.2.5-7 |
Supply Module DC 24 V / AC/DC 230 V |
Các tủ đk cục bộ |
WAGO - Đức |
750-602 |
8 |
2012.NSVT-B.1-I.2.6-1 |
Bộ chuyển đổi quang-điện |
Các tủ đk cục bộ |
Hirschmann - Đức |
OZD profi12m g12 |
9 |
2012.NSVT-B.1-I.2.6-2 |
Bộ chuyển đổi quang điện |
Tủ đk vòi đốt |
Hirschmann - Đức |
Hirschmann: Spider 4TX/1FX |
10 |
2012.NSVT-B.1-I.2.6-3 |
Bộ chuyển đổi quang điện |
Tủ đk vòi đốt |
Hirschmann - Đức |
PSM-EG-RS232/FO-GST |
11 |
2012.NSVT-B.1-I.2.6-4 |
Bo mạch phân phối tín hiệu truyền thông profibus |
Các hộp đấu nối tín hiệu truyền thông |
Weidmuller - Đức |
FBCon PA CG 4way. 8564110000 |
12 |
2012.NSVT-B.1-I.2.19-11 |
Bảng kết nối tín hiệu |
Vât tư máy đóng bao |
Weidmuller, Đức |
SAI-8-M4PIDC UT
Oder No176680 1000 |
13 |
2012.NSVT-B.1-I.2.6-9 |
Fast Ethernet Switch |
Trạm điện SS04-SS05-SS06 |
Allied Telesyn - China |
100Base-TX |
14 |
2012.NSVT-B.1-I.2.6-10 |
Allied Telesyn:MCF106ST |
Trạm điện SS04-SS05-SS07 |
Allied Telesyn - China |
AT-FS724i |
VI |
Thiết bị lọc bụi tỉnh điện |
1 |
2012.NSVT-B.1-I.2.12-8 |
Cáp quang ở lọc bụi tĩnh điện |
Các lọc bụi tĩnh điện |
SMA-Standard / |
Part no: 545747 |
2 |
2012.NSVT-B.1-I.2.12-9 |
Bo mạch khuếch đại xung ở lọc bụi tĩnh điện |
Các lọc bụi tĩnh điện |
Rico Werk / |
Part no: 591293 |
3 |
2012.NSVT-B.1-I.2.12-10 |
CPU lọc bụi tỉnh điện |
Các lọc bụi tĩnh điện |
RICO-WERK |
Prometos-DP; Part.no:59610; |
4 |
2012.NSVT-B.1-I.2.12-11 |
Bộ điều chỉnh điện áp |
Lọc bụi điện 163 15 EP1 |
RICO-WERK |
1TT170N14KOF, Eupec - 7354 |
5 |
2012.NSVT-B.1-I.2.12-12 |
Quạt làm mát Thyristor lọc bụi tĩnh điện |
|
SUNON (Trung Quốc) |
Type:DP200A; 2123XBT.GN; VDE-Reg-Nr:1350; U:220-240VAC/50Hz |
VII |
Thiết bi Camera |
1 |
2012.NSVT-B.1-I.2.16-9 |
Bộ nguồn màn hình Camera
PC Adapter: |
|
Lishin |
- Kiểu :LSE9901B1260
- Ngõ vào :100 -240V~,50/60HZ 1.5 A
- Ngõ ra:12 V,5A,60W max |
2 |
2012.NSVT-B.1-I.2.16-13 |
Bộ điều khiển camera
16 camera input, 8 monitor output |
|
Ernitec |
518M |
3 |
2012.NSVT-B.1-I.2.16-14 |
Bộ điều khiển camera
9-18 VAC/VDC; 2.7VA |
|
Ernitec |
1503M |
4 |
2012.NSVT-B.1-I.2.6-6 |
518M |
Tủ đk Camera |
Ernitec - Đức |
Bộ điều khiển camera;16 Camera inputs, 8 Monitor outputs |
5 |
2012.NSVT-B.1-I.2.6-7 |
1503M |
Tủ đk Camera |
Ernitec - Đức |
Bộ điều khiển camera; 9 – 18 VAC/VDC, 2,7 VA |
6 |
2012.NSVT-B.1-I.2.6-8 |
Isolating Amplifier |
Tủ đk Camera |
PEPPERL & FUCHS - Đức |
KHA6-SH-EX1 |
7 |
2012.NSVT-B.1-I.2.23-9 |
Bộ điều chỉnh áp suất |
Nước làm mát camera |
Pieper - Đức |
Type:100.2; Order-No:281595 |
VIII |
Hệ thồng giám sát camera |
35 |
2012.NSVT-B.4-1 |
Hệ thống camera giám sát |
|
|
|
IX |
Các loại động cơ |
1 |
2012.NSVT-B.1-I.2.8-2 |
Quạt làm mát tủ biến tần - 650W |
Các tủ biến tần công suất lớn ACS600 |
EBM - Đóc |
D4E255-CC01-30
Code: 3AFE 58910686 |
2 |
2012.NSVT-B.1-I.2.17-2 |
Động cơ bơm dầu thủy lực đẩy lò |
142 08 KL1 |
vem-đức |
Type: k21r 80g 6/3273; 3 pha 380VAC, 50Hz, 0.55kW |
3 |
2012.NSVT-B.1-I.2.17-14 |
Động cơ băng tải |
Các máng xuất xi măng |
Vander Graaf - Hà Lan |
TM125B40-04-30
2,2kW; 1,25m/s (bao gåm phanh) |
4 |
2012.NSVT-B.1-I.2.17-15 |
Động cơ tời nâng |
Máng xuất xi măng xe bồn |
KOSTER - Đức |
Type: WE1 20/4
250kg, 10m/min, 0.55kW, 1400rpm. |
5 |
2012.NSVT-B.1-I.2.17-16 |
Động cơ tời nâng |
Máng xuất clinker |
KOSTER - Đức |
Type: WE10 II
1000kg, 12m/min, 2.5kW, 950rpm. |
6 |
2012.NSVT-B.1-I.2.17-19 |
Động cơ van quay rút xi măng |
Các cửa tháo si lô xi măng |
BAUER - Đức |
BG30Z-11/DW08LA12/SP, 0.32Kw, 0.423A, 1.9V/p |
X |
Dịch vụ |
1 |
2012.NSVT-B.4-2 |
Cung cấp, lắp đặt và hiệu chuẩn cân định lượng băng tải clinke xuất ra cảng |
|
|
|
XI |
|
1 |
2012.NSVT-B.1-I.3-58 |
Điện thoại nội bộ |
|
Việt nam |
|
2 |
2012.NSVT-B.3-151 |
Súng bắn nhiệt độ cầm tay |
Phục vụ sửa chữa |
USA |
Fluke 568
Tmax: 800độC
Độ chính xác: 1 |
3 |
2012.NSVT-B.1-I.1.27-18 |
Núm cao su kẹp bao |
172-07PA1-3 |
Việt nam |
Theo bản vẽ |
4 |
2012.NSVT-B.1-I.2.1-31 |
Contactor |
Bộ khởi động động cơ trung thế nghiền xi 1N1 M042 |
Homa - Đức |
NFG5003, 3000V, 2000A, 3p, Coil 220V, 5HZ |
5 |
2012.NSVT-B.1-I.2.1-32 |
Contactor |
Bộ khởi động điện trở nước đập phụ gia |
Homa - Đức |
NFG 320 vo.l. 1000V, 475A, 2P
Coil 220V; 50Hz |
6 |
2012.NSVT-B.1-I.2.1-33 |
Contactor |
Bộ khởi động điện trở nước quạt nghiền liệu |
Homa - Đức |
NFG 500 vo.l. 1500V, 900A, 2P
Coil 220V; 50Hz |
7 |
2012.NSVT-B.1-I.2.1-34 |
Contactor |
Bộ khởi động điện trở nước nghiền liệu |
Homa - Đức |
NFG 5002 vo.l. 1000V, 1600A, 2P
Coil 220V; 50Hz |
8 |
2012.NSVT-B.1-I.2.16-8 |
Công tắc chuyển mạch
1Pole 1-2-3-4 |
Tủ điện kho đá vôi, sét, phụ gia |
Sol |
CG8A231-600.FT2F102V7 |
9 |
2012.NSVT-B.1-I.2.19-4 |
Bánh xe dẩn hướng cáp máng xuất xi măng |
Máng xuất xi măng 172 TL1-TL2 |
Wampfler, Đức |
Cable trolleys 40x40x2,5, Program 0240 |
10 |
2012.NSVT-B.1-I.2.19-6 |
Hộp điều khiển máng xuất xi măng |
Máng xuất xi măng 172 TL1-TL2 |
TASTERGARNITUS, Đức |
XAD-A4100, Kích thước L:420, d:150, H:85, 06 nút nhấn 1NO+1NC, 01 nút dừng khẩn cấp. |
11 |
2012.NSVT-B.1-I.2.23-11 |
Công tắc áp suất khí nén |
Van slide-gate cấp liệu tháp |
NORGREN |
Herion Series 20D |
12 |
2012.NSVT-B.1-I.2.25-2 |
Bộ màn hình hiển thị tại chỗ lưu lượng |
Dầu vòi đốt |
KRAL - Đức |
BEM 21 |
13 |
2012.NSVT-B.1-I.2.1-41 |
Rơ le |
Các trạm điện |
COMAT |
C7-A20
Imax 10A, 8P,
3Alternating contact,
Coil 230VAC |
14 |
2012.NSVT-B.1-I.2.1-44 |
Rơ le |
Các trạm điện |
COMAT |
C3-A30
Imax 10A, 11P,
3Alternating contact,
Coil 230VAC |
15 |
2012.NSVT-B.1-I.2.1-45 |
Rơle |
Các tủ đk cục bộ |
Wel |
RS30 24VDC, 6A,250V |
16 |
2012.NSVT-B.1-I.2.19-8 |
Rơle tín hiệu |
Vât tư máy đóng bao |
COMAT SWISS, Đức |
C10-A10BX, ADC 24V |
17 |
2012.NSVT-B.1-I.2.23-12 |
Rơle giới hạn áp suất khí nén |
Tháp trao đổi nhiệt |
TIVAL |
ALCO. FF4. 0-16bar |
18 |
2012.NSVT-B.1-I.2.17-21 |
Động cơ khí nén |
Lấy mẫu phân tích khí đầu lò. |
NEUHAUS-Đức |
Profi 05TS; 500kg
Serial No: 7203431 |
19 |
2012.NSVT-B.1-I.1.30-5 |
Màn hình hiển thị cài đặt thông số của máy kiểm tra độ bền nén và uốn công |
Máy nén |
FORM TEST |
Type: DIGIMESS M-10;
seiral: 03115; U: 230VAC (Dùng cho máy MEGA 10-200-10D) |