PERFECT AUTOMATION SOLUTION
English Japan
Bảng giá thiết bị gnnvietnam part 30

Bảng giá thiết bị gnnvietnam part 30


  --  3/16/2012
Bảng giá các thiết bị đo độ rung, Thiết bị đo lường, Thiết bị Encoder, Thiết bị giám sát, Thiết bị trạm điện, Thiết bị lọc bụi tỉnh điện, Thiết bi Camera, Hệ thống giám sát camera

 

TT Mã vật tư Nhóm danh mục vật tư Hạng mục Xuất xứ Quy cách, đặc tính kỹ thuật
I Thiết bị đo độ rung    
1 2012.NSVT-B.1-I.2.21-1 Cảm biến đo độ rung. Gối đỡ động cơ trung thế B&K - Đức VS-068. 
2 2012.NSVT-B.1-I.2.21-2 Cảm biến đo độ rung. Gối đỡ động cơ trung thế B&K - Đức VS-069. 
3 2012.NSVT-B.1-I.2.21-3 Cảm biến đo độ rung. Gối đỡ động cơ trung thế B&K - Đức VS-077.
4 2012.NSVT-B.1-I.2.21-4 Cảm biến đo độ rung. Gối đỡ động cơ trung thế B&K - Đức AS-022
5 2012.NSVT-B.1-I.2.21-5 Bộ chuyển đổi tín hiệu đo độ rung Động cơ công suất lớn và chân đế máy B&K - Đức VC-1100/C11.
6 2012.NSVT-B.1-I.2.21-6 Bộ chuyển đổi tín hiệu đo độ rung Động cơ công suất lớn và chân đế máy B&K - Đức VC-1100/C12.
7 2012.NSVT-B.1-I.2.21-7 Bộ chuyển đổi tín hiệu đo độ rung Động cơ công suất lớn và chân đế máy B&K - Đức VC-1100/C01. 
8 2012.NSVT-B.1-I.2.21-8 Bộ chuyển đổi tín hiệu đo độ rung Động cơ công suất lớn và chân đế máy B&K - Đức VC-1100/C02. 
9 2012.NSVT-B.1-I.2.21-9 Bộ chuyển đổi tín hiệu đo độ rung Động cơ công suất lớn và chân đế máy B&K - Đức VC-1000/CV-110. 
10 2012.NSVT-B.1-I.2.21-10 Bộ chuyển đổi tín hiệu đo độ rung Động cơ công suất lớn và chân đế máy B&K - Đức VC-920
11 2012.NSVT-B.1-I.2.21-11 Bộ chuyển đổi tín hiệu đo độ rung Động cơ công suất lớn và chân đế máy B&K - Đức CV-116
II Thiết bị đo lường    
1 2012.NSVT-B.1-I.2.22-2 Cảm biến đo nhiệt  Gối đỡ các động cơ trung thế, quạt ID, búa đập clinker Jumo - đức 1xPt100. Typ:902109/10-388-1003
D=6mm. AL=2500mm,
2 2012.NSVT-B.1-I.2.22-6 và 2012.NSVT-B.1-I.2.22-5 Cảm biến đo nhiệt độ  Bể dầu HGT phân ly nghiền than Jumo - đức 1xPT100. 902003/10-402-1001-1-7-100-104/000
3 2012.NSVT-B.1-I.2.22-4 Cảm biến đo nhiệt độ  Bể dầu HGT nghiền liệu, nghiền than HERTH - Đức PT100/2026328. 0-100oC
4 2012.NSVT-B.1-I.1.33-15   Sensor nhiệt   122-04-07 Herth PT100 SO2
5 2012.NSVT-B.1-I.1.33-27   Cảm biến nhiệt   122-04-08 Heth Type: Pt100
6 2012.NSVT-B.1-I.2.22-10 Cảm biến đo nhiệt độ  Con lăn nghiền than HERTH - Đức 1xPt100, 2-wires. 0-150oC
7 2012.NSVT-B.1-I.2.22-11 Cảm biến  nhiệt độ Dầu thuỷ lực tie-rod nghiền than HERTH - Đức Pt100/0; 51339. 0-150oC. Profibus PA (1S1C801)
8 2012.NSVT-B.1-I.2.22-13 Cảm biến nhiệt độ Dầu HGT động cơ chính nghiền xi măng CZUJNIK TR101-1-1-160
9 2012.NSVT-B.1-I.2.22-14 Cảm biến nhiệt độ Dầu vòng bi động cơ chính nghiền xi măng DITTMER 1xPT100 2L. D0302/8957. GL.Nr40708HH. Nr:D03/020859
10 2012.NSVT-B.1-I.2.22-17 Pyrometer + cáp kết nối Đo nhiệt clinker trên băng tải xích KELLER Type:PS11AF3. 0-500oC. 24VDC, 4-20mA
11 2012.NSVT-B.1-I.2.22-18 Pyrometer + cáp kết nối Đo nhiệt clinker trên băng tải xích KELLER Cáp kết nối: VK01/KS. 5m. 514315
12 2012.NSVT-B.1-I.2.22-19 Bộ nguồn  Cho các pyrometer FEAS Input:115/230V, 45-66Hz, 38VAC. Ouput:24VDC, 1.5A
III Thiết bị Encoder    
1 2012.NSVT-B.1-I.2.9-1 Encoder Kho phụ gia IVO - Đức Mulrlvo Multiturn
10-30VDC
GXMMW.A200000
430113   44.03
2 2012.NSVT-B.1-I.2.9-2 Encoder  Cảng IVO - Đức
Type: GK401.P05
3 2012.NSVT-B.1-I.2.9-3 Encoder  Cảng HUBNER - Đức Type: HOG10D1024I
SN: 1717452
4 2012.NSVT-B.1-I.2.9-4 Encoder  Cân than HUBNER - Đức
Type: OG71DN256CI
SN: 1647356
IV Thiết bị giám sát    
1 2012.NSVT-B.1-I.2.24-19 Đo độ ồn Máy nghiền bi DOSATEC 
Microphone Dosatec S.A
2 2012.NSVT-B.1-I.2.24-14 Giám sát dò đống Các cầu rút đá vôi, phụ gia FUNKE+HUSTER   Type: EL101D
3 2012.NSVT-B.1-I.2.24-20 Báo mức đầy  Bin cân than VEGAVIB Type:VIB53EXS
4 2012.NSVT-B.1-I.2.28-2 Giám sát tốc độ Các băng tải, van quay, gầu nâng, ... Telemecanique - Pháp Type: XS1-M18DA210. 
5 2012.NSVT-B.1-I.2.1-40 Bộ bảo vệ lệch pha Các tủ đk cục bộ Telemecanique - Pháp Type: RM4TR 32
 U: 380V-440V
Thêi gian trÔ: 0.1-10s
6 2012.NSVT-B.1-I.2.28-1 Bộ chuyển đổi tín hiệu giám sát tốc độ Các băng tải, van quay, gầu nâng, ... Telemecanique - Pháp Type: SX2-DV200. 
7 2012.NSVT-B.1-I.2.29-12 Giám sát vị trí Các vị trí toàn dây chuyền Telemecanique - Pháp XS1M12PA370
8 2012.NSVT-B.1-I.2.28-3 Giám sát tốc độ Các băng tải, van quay, gầu nâng, ... Turck - Đức Ni50-CP80-VP4X2
9 2012.NSVT-B.1-I.2.29-5 Giám sát vị trí Các vị trí toàn dây chuyền Turck - Đức BI3-M18-AZ3X/S903
10 2012.NSVT-B.1-I.2.29-8 Giám sát vị trí Các vị trí toàn dây chuyền Turck - Đức  BI2-Q10S-AP6X
11 2012.NSVT-B.1-I.2.29-9 Giám sát vị trí Các vị trí toàn dây chuyền Turck - Đức MP-10H-VP4X/S85
12 2012.NSVT-B.1-I.2.29-14 Giám sát vị trí Các van chuyển hướng sau quat Blower Turck - Đức NI4-M12-AZ31
13 2012.NSVT-B.1-I.2.25-1 Giám sát lưu lượng  Nước làm mát pyrometer IFM - Đức ST3600. SCR12ABAFPKG. U:20-36VDC. I:400mA
14 2012.NSVT-B.1-I.2.28-4 Giám sát tốc độ Các băng tải, van quay, gầu nâng, ... IFM - Đức IGA3008-BPKG  
15 2012.NSVT-B.1-I.2.28-5 Giám sát tốc độ Các băng tải, van quay, gầu nâng, ... IFM - Đức IG000A
16 2012.NSVT-B.1-I.2.28-6 Cảm biến tốc độ. Cân băng tải IFM - Đức  Type:NF 5030; 4mm; PTB01. ATEx2191; Pi:120mW; Ui:15V/50mA
17 2012.NSVT-B.1-I.2.29-1 Giám sát vị trí Tang gầu nâng IFM - Đức IG5497. IGB3005-APOG/US.
 (Kèm theo cáp - Cable: E10901; 4x0,34mm2, l=5m)
18 2012.NSVT-B.1-I.2.29-2 Giám sát vị trí Các vị trí toàn dây chuyền IFM - Đức IF5188
19 2012.NSVT-B.1-I.2.29-3 Giám sát vị trí Các vị trí toàn dây chuyền IFM - Đức IG5246-IGB3005. U=16-36VDC
(Kèm theo cáp)
20 2012.NSVT-B.1-I.2.29-4 Giám sát vị trí Các vị trí toàn dây chuyền IFM - Đức IA0032IAE2010-FBOA
21 2012.NSVT-B.1-I.2.29-16 Giám sát vị trí Máng xuất xi măng 172 TL1-TL2 IFM - Đức IM000A IME2015BFBOA/3D, 20-250VAC, 15mm
22 2012.NSVT-B.1-I.2.29-17 Giám sát vị trí Vât tư  máy đóng bao IFM - Đức IG 83008-BPKG/US S: 8mm U:10-36VDC I250MA, (Idnr.2203000052)
23 2012.NSVT-B.1-I.2.29-7 Giám sát vị trí  Van Sipart vòi đốt dầu PEPPERL+FUCHS  NJ5-30GK-S1N. Part-No:106649
24 2012.NSVT-B.1-I.2.29-10 Công tắc lệch băng Các băng tải. KIEPE ELEKTRIK HES. S-No:93.042196.011
25 2012.NSVT-B.1-I.2.29-11 Công tắc giật dây Các băng tải. KIEPE ELEKTRIK HEN. S-No:91.043450.024
26 2012.NSVT-B.1-I.2.29-13 Giám sát vị trí và cáp kết nối Giám sát hành trình điện trở nước BALLUFF - Mỹ BES-516-212. E5-E-S27. 20-230VAC/DC. NC. Sn:5mm
Cable: BCC M425-0000-1A-001-VX43T2-xxx
27 2012.NSVT-B.1-I.2.29-15 Giám sát vị trí   Giám sát áp suất gas     Kromschroder/Đức    Type: DG 150UG-4; Item No.: 529298 
28 2012.NSVT-B.1-I.2.16-1 Bé thu ph¸t sãng  173-23-LS2, 3 GROSSFUNK - Đức Type: GF2000i/T30R65/00478(Bộ thu);Type: SE889/T30R65/00478(Bộ phát)
V Thiết bị trạm điện    
1 2012.NSVT-B.1-I.2.5-1 Moldul tín hiệu vào ra PLC Các tủ đk cục bộ WAGO - Đức 750-454
2 2012.NSVT-B.1-I.2.5-2 BUS ACTIVATION Các tủ đk cục bộ WAGO - Đức 750-343
3 2012.NSVT-B.1-I.2.5-3 1322 digital input unit Các tủ đk cục bộ WAGO - Đức 750-430
4 2012.NSVT-B.1-I.2.5-4 1327 digital output unit Các tủ đk cục bộ WAGO - Đức 750-530
5 2012.NSVT-B.1-I.2.5-5 1334 Analog input unit Các tủ đk cục bộ WAGO - Đức 750-554
6 2012.NSVT-B.1-I.2.5-6 End module Các tủ đk cục bộ WAGO - Đức 750-600
7 2012.NSVT-B.1-I.2.5-7 Supply Module DC 24 V / AC/DC 230 V Các tủ đk cục bộ WAGO - Đức 750-602
8 2012.NSVT-B.1-I.2.6-1 Bộ chuyển đổi quang-điện  Các tủ đk cục bộ Hirschmann - Đức OZD profi12m g12
9 2012.NSVT-B.1-I.2.6-2 Bộ chuyển đổi quang điện Tủ đk vòi đốt Hirschmann - Đức Hirschmann: Spider 4TX/1FX
10 2012.NSVT-B.1-I.2.6-3 Bộ chuyển đổi quang điện Tủ đk vòi đốt Hirschmann - Đức PSM-EG-RS232/FO-GST
11 2012.NSVT-B.1-I.2.6-4 Bo mạch phân phối tín hiệu truyền thông profibus Các hộp đấu nối tín hiệu truyền thông Weidmuller - Đức FBCon PA CG 4way. 8564110000
12 2012.NSVT-B.1-I.2.19-11 Bảng kết nối tín hiệu Vât tư  máy đóng bao Weidmuller, Đức SAI-8-M4PIDC UT
Oder No176680 1000
13 2012.NSVT-B.1-I.2.6-9 Fast Ethernet Switch Trạm điện SS04-SS05-SS06 Allied Telesyn - China 100Base-TX
14 2012.NSVT-B.1-I.2.6-10 Allied Telesyn:MCF106ST Trạm điện SS04-SS05-SS07 Allied Telesyn - China AT-FS724i
VI Thiết bị lọc bụi tỉnh điện    
1 2012.NSVT-B.1-I.2.12-8 Cáp quang ở lọc bụi tĩnh điện Các lọc bụi tĩnh điện SMA-Standard /  Part no: 545747
2 2012.NSVT-B.1-I.2.12-9 Bo mạch khuếch đại xung ở lọc bụi tĩnh điện Các lọc bụi tĩnh điện Rico Werk /  Part no: 591293
3 2012.NSVT-B.1-I.2.12-10 CPU lọc bụi tỉnh điện  Các lọc bụi tĩnh điện RICO-WERK Prometos-DP; Part.no:59610; 
4 2012.NSVT-B.1-I.2.12-11 Bộ điều chỉnh điện áp Lọc bụi điện  163 15 EP1 RICO-WERK 1TT170N14KOF,  Eupec - 7354
5 2012.NSVT-B.1-I.2.12-12 Quạt làm mát Thyristor lọc bụi tĩnh điện   SUNON (Trung Quốc) Type:DP200A; 2123XBT.GN; VDE-Reg-Nr:1350; U:220-240VAC/50Hz
VII Thiết bi Camera    
1 2012.NSVT-B.1-I.2.16-9 Bộ nguồn màn hình Camera
PC Adapter:
  Lishin
- Kiểu :LSE9901B1260
- Ngõ vào :100 -240V~,50/60HZ 1.5 A
- Ngõ ra:12 V,5A,60W max
2 2012.NSVT-B.1-I.2.16-13 Bộ điều khiển camera
16 camera input, 8 monitor output
  Ernitec 518M
3 2012.NSVT-B.1-I.2.16-14 Bộ điều khiển camera
9-18 VAC/VDC; 2.7VA
  Ernitec 1503M
4 2012.NSVT-B.1-I.2.6-6 518M  Tủ đk Camera Ernitec - Đức Bộ điều khiển camera;16 Camera inputs, 8 Monitor outputs
5 2012.NSVT-B.1-I.2.6-7 1503M  Tủ đk Camera Ernitec - Đức Bộ điều khiển camera; 9 – 18 VAC/VDC, 2,7 VA
6 2012.NSVT-B.1-I.2.6-8 Isolating Amplifier Tủ đk Camera PEPPERL & FUCHS - Đức KHA6-SH-EX1
7 2012.NSVT-B.1-I.2.23-9 Bộ điều chỉnh áp suất  Nước làm mát camera Pieper - Đức Type:100.2; Order-No:281595
VIII Hệ thồng giám sát camera    
35 2012.NSVT-B.4-1 Hệ thống camera giám sát      
IX Các loại động cơ    
1 2012.NSVT-B.1-I.2.8-2 Quạt làm mát tủ biến  tần - 650W Các tủ biến tần công suất lớn ACS600 EBM - Đóc D4E255-CC01-30
Code: 3AFE 58910686
2 2012.NSVT-B.1-I.2.17-2 Động cơ bơm dầu thủy lực đẩy lò  142 08 KL1  vem-đức  Type: k21r 80g 6/3273; 3 pha 380VAC, 50Hz, 0.55kW 
3 2012.NSVT-B.1-I.2.17-14 Động cơ băng tải   Các máng xuất xi măng   Vander Graaf - Hà Lan  TM125B40-04-30
2,2kW; 1,25m/s (bao gåm phanh) 
4 2012.NSVT-B.1-I.2.17-15 Động cơ tời nâng  Máng xuất xi măng xe bồn   KOSTER - Đức  Type: WE1 20/4
250kg, 10m/min, 0.55kW, 1400rpm. 
5 2012.NSVT-B.1-I.2.17-16 Động cơ tời nâng  Máng xuất clinker   KOSTER - Đức  Type: WE10 II
1000kg, 12m/min, 2.5kW, 950rpm. 
6 2012.NSVT-B.1-I.2.17-19 Động cơ van quay rút xi măng  Các cửa tháo si lô xi măng   BAUER - Đức  BG30Z-11/DW08LA12/SP, 0.32Kw, 0.423A, 1.9V/p 
X Dịch vụ    
1 2012.NSVT-B.4-2 Cung cấp, lắp đặt và hiệu chuẩn cân định lượng băng tải clinke xuất ra cảng      
XI
    
1 2012.NSVT-B.1-I.3-58 Điện thoại nội bộ   Việt nam  
2 2012.NSVT-B.3-151 Súng bắn nhiệt độ cầm tay Phục vụ sửa chữa USA Fluke 568
Tmax: 800độC
Độ chính xác: 1
3 2012.NSVT-B.1-I.1.27-18  Núm cao su kẹp bao   172-07PA1-3   Việt nam  Theo bản vẽ
4 2012.NSVT-B.1-I.2.1-31 Contactor  Bộ khởi động động cơ trung thế nghiền xi 1N1 M042 Homa - Đức NFG5003, 3000V, 2000A, 3p, Coil 220V, 5HZ
5 2012.NSVT-B.1-I.2.1-32 Contactor  Bộ khởi động điện trở nước đập phụ gia Homa - Đức NFG 320 vo.l. 1000V, 475A, 2P
Coil 220V; 50Hz
6 2012.NSVT-B.1-I.2.1-33 Contactor  Bộ khởi động điện trở nước quạt nghiền liệu Homa - Đức NFG 500 vo.l. 1500V, 900A, 2P
Coil 220V; 50Hz
7 2012.NSVT-B.1-I.2.1-34 Contactor  Bộ khởi động điện trở nước nghiền liệu Homa - Đức NFG 5002 vo.l. 1000V, 1600A, 2P
Coil 220V; 50Hz
8 2012.NSVT-B.1-I.2.16-8 Công tắc chuyển mạch  
1Pole 1-2-3-4
Tủ điện kho đá vôi, sét, phụ gia Sol CG8A231-600.FT2F102V7
9 2012.NSVT-B.1-I.2.19-4 Bánh xe dẩn hướng cáp máng xuất xi măng Máng xuất xi măng 172 TL1-TL2 Wampfler, Đức Cable trolleys 40x40x2,5, Program 0240
10 2012.NSVT-B.1-I.2.19-6 Hộp điều khiển máng xuất xi măng Máng xuất xi măng 172 TL1-TL2 TASTERGARNITUS, Đức XAD-A4100, Kích thước L:420, d:150, H:85, 06 nút nhấn 1NO+1NC, 01 nút dừng khẩn cấp. 
11 2012.NSVT-B.1-I.2.23-11 Công tắc áp suất khí nén  Van slide-gate cấp liệu tháp NORGREN Herion Series 20D
12 2012.NSVT-B.1-I.2.25-2 Bộ màn hình hiển thị tại chỗ lưu lượng Dầu vòi đốt KRAL - Đức BEM 21
13 2012.NSVT-B.1-I.2.1-41 Rơ le Các trạm điện COMAT C7-A20
Imax 10A, 8P,
3Alternating contact,
Coil 230VAC
14 2012.NSVT-B.1-I.2.1-44 Rơ le Các trạm điện COMAT C3-A30
Imax 10A, 11P,
3Alternating contact,
Coil 230VAC
15 2012.NSVT-B.1-I.2.1-45 Rơle Các tủ đk cục bộ Wel RS30 24VDC, 6A,250V
16 2012.NSVT-B.1-I.2.19-8 Rơle tín hiệu Vât tư  máy đóng bao COMAT SWISS, Đức C10-A10BX, ADC 24V
17 2012.NSVT-B.1-I.2.23-12 Rơle giới hạn áp suất khí nén  Tháp trao đổi nhiệt TIVAL ALCO. FF4. 0-16bar
18 2012.NSVT-B.1-I.2.17-21 Động cơ khí nén  Lấy mẫu phân tích khí đầu lò.  NEUHAUS-Đức  Profi 05TS; 500kg
Serial No: 7203431 
19 2012.NSVT-B.1-I.1.30-5 Màn hình hiển thị cài đặt thông số của máy kiểm tra độ bền nén và uốn công Máy nén FORM TEST Type: DIGIMESS M-10;
seiral: 03115; U: 230VAC (Dùng cho máy MEGA 10-200-10D) 

 

Số người xem : 12820
Đăng ký nhận tin