PERFECT AUTOMATION SOLUTION
English Japan

Cáp kết nối NEBC-D12G4-ES-3-S-R3G4-ET (8040452)

Cáp kết nối NEBC-D12G4-ES-3-S-R3G4-ET (8040452)
Chuyên mục : Đầu Nối Cảm biến / Connector & Cable
Nhà sản xuất : Đại lý Festo Vietnam
Hàng sẵn kho : Đặt hàng 
Mô tả:
Thông số chi tiết :

Cáp kết nối NEBC-D12G4-ES-3-S-R3G4-ET

8040452

Hãng: Festo

Thông số kỹ thuật:

Tên cáp Với giá đỡ nhãn tên
Tần số kết nối 50
Trọng lượng sản phẩm 219.5 g
Cổng nối điện 1, chức năng Phía thiết bị hiện trường
Cổng nối điện 1, thiết kế tròng
Cổng nối điện 1, kiểu kết nối Giắc cắm
Cổng nối điện 1, đầu ra cáp thẳng
Cổng nối điện 1, công nghệ kết nối M12x1, D-được mã hóa theo EN 61076-2-101
Cổng nối điện 1, số chân cắm/dây 4
Cổng nối diện 1, cực/dây điện được dùng 4
Cổng nối điện 1, kiểu gắn Khóa vít với hình lục giác SW13 và rãnh dọc
Cổng nối điện 1, sơ đồ kết nối 00995612
Cổng nối điện 2, chức năng Phía điều khiển
Cổng nối điện 2, thiết kế góc
Cổng nối điện 2, kiểu kết nối Giắc cắm
Cổng nối điện 2, đầu ra cáp thẳng
Cổng nối điện 2, công nghệ kết nối RJ45 theo IEC 60603-7-3
Cổng nối điện 2, số cực/dây 8
Cổng nối điện 2, số cực/dây điện được dùng 4
Cổng nối điện 2, kiểu gắn Khóa chốt
Cổng nối điện 2, sơ đồ kết nối 00995653
Dải điện áp hoạt động DC 0V ... 30 V
Khả năng tải dòng điện ở 40°C 1.3 A
Độ chịu điện áp xung 0.8 KV
Lưu ý về điện áp chịu xung Do được che chắn nên cho phép dòng điện rò lên đến 20 mA
Lớp bảo vệ
Đặc tính truyền tải

Tương ứng với danh mục 5, EN 50173, loại D

Theo danh mục 5, ISO/IEC 11801, loại D

Đặc điểm kỹ thuật cáp Ethernet Loại: CAT.5
Chiều dài cáp 3 m
Đặc điểm dây dẫn thích hợp cho máng xích
Dòng điều kiện kiểm tra

Độ bền mỏi khi uốn: theo tiêu chuẩn Festo

Điều kiện kiểm tra theo yêu cầu

Máng xích:>2 triệu chu kỳ, bán kính uốn 100 mm

Bán kính uốn, định tuyến cáp cố định ≥40 mm
Bán kính uốn, định tuyến cáp có thể di chuyển ≥ 100 mm
Đường kính cáp 6.7 mm
Dung sai đường kính cáp ± 0,3 mm
Cấu tạo cáp 4x0,34 mm²
Mặt cắt danh định của dây dẫn 0.34 mm²
Mặt cắt danh định của dây dẫn AWG22
Mức độ bảo vệ

IP65

IP67

Tính chất đặc biệt Chống dầu
Nhiệt độ môi trường xung quanh -25°C ... 80°C
Nhiệt độ môi trường xung quanh với đạnh tuyến áp linh hoạt -20°C ...60°C
Nhiệt độ bảo quản -25°C ... 80°C
Dấu CE (xem tuyên bố về sự phù hợp) theo chỉ thị RoHS của EU
Dấu UKCA (xem tuyên bố về sự phù hợp) Theo các quy định UK RoHS
Tuân thủ LABS VDMA24364-B2-L
Ghi chú vật liệu Tuân thủ RoHS
Mức đô ô nhiễm 3
Lớp chống ăn mòn KBK 1 - ứng suất ăn mòn thấp
Vật liệu vỏ bọc cáp TPE-U(PUR)
Màu vỏ cáp Màu xanh lá
Vật liệu vỏ

Đồng thau, mạ niken

PA

TPE-U(PUR)

Màu vỏ màu đen
Vật liệu khóa vít Kẽm đúc áp lực, mạ niken
Vật liệu các tiếp điểm phích cắm

Đồng thau

Mạ vàng

Vật liệu vỏ cách điện PE
Vật liệu ổng nối có ren Kẽm đúc áp lực

 

Các sản phẩm cùng loại khác
Đăng ký nhận tin