Tên cáp |
Với giá đỡ nhãn tên |
Tần số kết nối |
50 |
Trọng lượng sản phẩm |
219.5 g |
Cổng nối điện 1, chức năng |
Phía thiết bị hiện trường |
Cổng nối điện 1, thiết kế |
tròng |
Cổng nối điện 1, kiểu kết nối |
Giắc cắm |
Cổng nối điện 1, đầu ra cáp |
thẳng |
Cổng nối điện 1, công nghệ kết nối |
M12x1, D-được mã hóa theo EN 61076-2-101 |
Cổng nối điện 1, số chân cắm/dây |
4 |
Cổng nối diện 1, cực/dây điện được dùng |
4 |
Cổng nối điện 1, kiểu gắn |
Khóa vít với hình lục giác SW13 và rãnh dọc |
Cổng nối điện 1, sơ đồ kết nối |
00995612 |
Cổng nối điện 2, chức năng |
Phía điều khiển |
Cổng nối điện 2, thiết kế |
góc |
Cổng nối điện 2, kiểu kết nối |
Giắc cắm |
Cổng nối điện 2, đầu ra cáp |
thẳng |
Cổng nối điện 2, công nghệ kết nối |
RJ45 theo IEC 60603-7-3 |
Cổng nối điện 2, số cực/dây |
8 |
Cổng nối điện 2, số cực/dây điện được dùng |
4 |
Cổng nối điện 2, kiểu gắn |
Khóa chốt |
Cổng nối điện 2, sơ đồ kết nối |
00995653 |
Dải điện áp hoạt động DC |
0V ... 30 V |
Khả năng tải dòng điện ở 40°C |
1.3 A |
Độ chịu điện áp xung |
0.8 KV |
Lưu ý về điện áp chịu xung |
Do được che chắn nên cho phép dòng điện rò lên đến 20 mA |
Lớp bảo vệ |
có |
Đặc tính truyền tải |
Tương ứng với danh mục 5, EN 50173, loại D
Theo danh mục 5, ISO/IEC 11801, loại D
|
Đặc điểm kỹ thuật cáp Ethernet |
Loại: CAT.5 |
Chiều dài cáp |
3 m |
Đặc điểm dây dẫn |
thích hợp cho máng xích |
Dòng điều kiện kiểm tra |
Độ bền mỏi khi uốn: theo tiêu chuẩn Festo
Điều kiện kiểm tra theo yêu cầu
Máng xích:>2 triệu chu kỳ, bán kính uốn 100 mm
|
Bán kính uốn, định tuyến cáp cố định |
≥40 mm |
Bán kính uốn, định tuyến cáp có thể di chuyển |
≥ 100 mm |
Đường kính cáp |
6.7 mm |
Dung sai đường kính cáp |
± 0,3 mm |
Cấu tạo cáp |
4x0,34 mm² |
Mặt cắt danh định của dây dẫn |
0.34 mm² |
Mặt cắt danh định của dây dẫn |
AWG22 |
Mức độ bảo vệ |
IP65
IP67
|
Tính chất đặc biệt |
Chống dầu |
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
-25°C ... 80°C |
Nhiệt độ môi trường xung quanh với đạnh tuyến áp linh hoạt |
-20°C ...60°C |
Nhiệt độ bảo quản |
-25°C ... 80°C |
Dấu CE (xem tuyên bố về sự phù hợp) |
theo chỉ thị RoHS của EU |
Dấu UKCA (xem tuyên bố về sự phù hợp) |
Theo các quy định UK RoHS |
Tuân thủ LABS |
VDMA24364-B2-L |
Ghi chú vật liệu |
Tuân thủ RoHS |
Mức đô ô nhiễm |
3 |
Lớp chống ăn mòn KBK |
1 - ứng suất ăn mòn thấp |
Vật liệu vỏ bọc cáp |
TPE-U(PUR) |
Màu vỏ cáp |
Màu xanh lá |
Vật liệu vỏ |
Đồng thau, mạ niken
PA
TPE-U(PUR)
|
Màu vỏ |
màu đen |
Vật liệu khóa vít |
Kẽm đúc áp lực, mạ niken |
Vật liệu các tiếp điểm phích cắm |
Đồng thau
Mạ vàng
|
Vật liệu vỏ cách điện |
PE |
Vật liệu ổng nối có ren |
Kẽm đúc áp lực |