Dựa theo tiêu chuẩn |
DIN 47100 |
Tên cáp |
không giá biển báo |
Tần số kết nối |
50 |
Trọng lượng sản phẩm |
930 g |
Cổng nối điện 1, chức năng |
Phía thiết bị hiện trường |
Cổng nối điện 1, thiết kế |
góc |
Cổng nối điện 1, kiểu kết nối |
Ổ cắm |
Cổng nối điện 1, đầu ra cáp |
thẳng |
Cổng nối điện 1, công nghệ kết nối |
Sub-D |
Cổng nối điện 1, số dây cắm/dây |
25 |
Cổng nối điện 1, cực/dây điện được dùng |
25 |
Cổng nối điện 1, kiểu gắn |
2x vít 4-40 UNC |
Cổng nối điện 1, sơ đồ kết nối |
00995642 |
Cổng nối điện 2, chức năng |
Phía điều khiển |
Cổng nối điện 2, kiểu kết nối |
Cáp |
Cổng nối điện 2, công nghệ kết nối |
Đầu mở |
Cổng nối điện 2, số cực/dây |
25 |
Cổng nối điện 2, cực/dây điện được dùng |
25 |
Dải điện áp hoạt động DC |
0 V ... 30V |
Khả năng tải dòng điện ở 40°C |
2.6 A |
Độ chịu điện áp xung |
2.4 KV |
Chống phân cực |
có |
Chiều dài cáp |
5 m |
Đặc điểm dây dẫn |
Tiêu chuẩn |
Dòng điều kiện kiểm tra |
Điều kiện kiểm tra theo yêu cầu |
Bán kính uốn, định tuyến cáp cố định |
≥ 42 mm |
Bán kính uốn, định tuyến cáp có thể di chuyển |
≥ 126 mm |
Đường kính cáp |
10.2 mm |
Dung sai đường kính cáp |
± 0,25 mm |
Cấu tạo cáp |
25 x 0,34 mm² |
Mặt cắt danh định của dây dẫn |
0.34 mm² |
Đầu dây |
cắt cùn |
Mức độ bảo vệ |
IP40 |
Lưu ý về mức độ bảo vệ |
Ở trạng thái lắp |
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
-35°C ... 80°C |
Nhiệt độ môi trường xung quanh với định tuyến cáp linh hoạt |
-5°C ... 80°C |
Nhiệt độ bảo quản |
-25°C ... 75°C |
Dấu CE (xem tuyên bố về sự phù hợp) |
theo chỉ thị RoHS của EU |
Dấu UKCA (xem tuyên bố về sự phù hợp) |
theo các quy định UK RoHS |
Tuân thủ LABS |
VDMA24364-B2-L |
Ghi chú vật liệu |
Tuân thủ RoHS |
Mức độ ô nhiễm |
2 |
Lớp chống ăn mòn KBK |
0 - không ứng suất ăn mòn |
Vật liệu vỏ bọc cáp |
PVC |
Màu vỏ cáp |
xám |
Vật liệu vỏ |
PC gia cố |
Màu vỏ |
màu đen |
Vật liệu vít |
Đồng thau, mạ niken |
Vật liệu các tiếp điểm phích cắm |
Đồng đỏ
Mạ vàng
|
Vật liệu vỏ cách điện |
PVC
|