The Honeywell RM7850A1019 Burner Control 120V, 50/60 HZ. 15 SEC SAU KHI SỬ DỤNG.
Tổng quan
Điều khiển đầu đốt tích hợp dựa trên bộ vi xử lý cho các ứng dụng điều chế đầy đủ. Cung cấp trình tự đầu đốt tự động, giám sát ngọn lửa, chỉ dẫn trạng thái hệ thống, hệ thống hoặc tự chẩn đoán và khắc phục sự cố.
Tính năng
Truy cập để kiểm tra điện áp bên ngoài.
Tính linh hoạt của ứng dụng và khả năng giao tiếp.
Năm đèn LED cung cấp thông tin trình tự.
Năm chức năng Chạy / Test Switch.
Bộ khuếch đại plug-in có thể hoán đổi cho nhau.
Truyền tin hoạt động và tin báo lỗi cục bộ hoặc từ xa (tùy chọn).
Bộ nhớ nonvolatile giữ lại các tệp lịch sử và trạng thái khóa sau khi mất điện.
Tương thích với các máy dò ngọn lửa Honeywell hiện có.
Thông số kỹ thuật sản phẩm
ỨNG DỤNG ĐIỀU KHIỂN LẬP TRÌNH KÍCH THƯỚC (TRONG.) 5 IN. RỘNG X 5 IN. CAO X 5 1/4 IN. SÂU VỚI Q7800A SUBBASE X 6 3/32 IN. DEEP VỚI Q7800B SUBBASE KÍCH THƯỚC (MM) RỘNG 127 MM X CAO 127 MM X SÂU 133 MM VỚI Q7800A SUBBASE X SÂU 155 MM VỚI TRỤ SỞ PHỤ Q7800B TRỌNG LƯỢNG (LB) 1 LB 10 OZ TRỌNG LƯỢNG (KG) 0,7 KG Ý KIẾN LHL-LF&HF ĐÃ ĐƯỢC CHỨNG MINH TẦN SỐ 50 HZ; 60 HZ (±10%) ĐIỆN ÁP 120 VAC (+10, -15%) PHẠM VI NHIỆT ĐỘ VẬN CHUYỂN VÀ LƯU TRỮ (F) -40 F ĐẾN +140 F PHẠM VI NHIỆT ĐỘ VẬN CHUYỂN VÀ LƯU TRỮ (C) -40 C ĐẾN +60 C PHÊ DUYỆT, ỦY BAN TRUYỀN THÔNG LIÊN BANG FCC PHẦN 15, LOẠI B, KHÍ THẢI. THỜI GIAN THIẾT LẬP NGỌN LỬA – THÍ ĐIỂM 3 GIÂY HOẶC 5 GIÂY THỜI GIAN THIẾT LẬP NGỌN LỬA – CHÍNH 3 GIÂY, HOẶC 5 GIÂY, HOẶC KHÔNG LIÊN TỤC KHÓA LIÊN ĐỘNG KHÓA ƯU TIÊN CÓ PREPURGE ĐƯỢC XÁC ĐỊNH BỞI THẺ HẸN GIỜ THANH LỌC ST7800A POSTPURGE 15 GIÂY THÀNH PHẦN CẦN THIẾT Q7800A, B UNIVERSAL WIRING SUBBASES. BỘ KHUẾCH ĐẠI TÍN HIỆU LỬA R7847, R7849, R7861 HOẶC R7886. THẺ HẸN GIỜ THANH LỌC PLUG-IN ST7800A. KIỂM TRA LUỒNG KHÔNG KHÍ NGƯỜI DÙNG CÓ THỂ CHỌN VAN THÍ ĐIỂM GIAI ĐOẠN HAI GIÁN CÁCH LOẠI THÍ ĐIỂM GIÁN ĐOẠN RUNG ĐỘNG MÔI TRƯỜNG 0,5 G PHÊ DUYỆT, SWISS RE CHẤP NHẬN PHÊ DUYỆT, NHÀ MÁY TƯƠNG HỖ BÁO CÁO KHÔNG. J.I. OYOA9.AF. CHỈ THỊ CHÂU ÂU TUÂN THỦ CHỈ THỊ THIẾT BỊ GAS (90/396/EEC). CHỈ THỊ ĐIỆN ÁP THẤP (73/23/EEC). CHỈ THỊ EMC (89/336/EEC). PHÊ DUYỆT, GASTEC / CHÂU ÂU GASTEC: CE-63AP3070/1, ĐƯỢC PHÊ DUYỆT CHO EN298.