Loại Biểu đồ |
Không giấy tờ |
Số lượng đầu vào |
6 |
Tham số đo |
Dòng điện, Millivolt, Điện trở, Nhiệt độ, Điện áp |
Đo nhiệt độ tối đa |
+1000 (E) °C, +1112 (Chromel/Copel) °F, +1200 (J) °C, +1300 (N) °C, +1372 (K) °C, +1390 (P) °C, +1410 (M) °C, +1652 (L) °F, +1768 (S) °C, +180 °C, +1816 (B) °C, +1832 (E) °F, +2192 (J) °F, +2315 (G) °C, +2372 (N) °F, +2490 (D) °C, +2502 (K) °F, +2534 (P) °F, +2570 (M) °F, +260 °C, +3214 (R) °F, +3300 (B) °F, +356 °F, +400 °C, +4199 (C) °F, +4515 (D) °F, +500 °F, +600 °C, +752 °F, +850 °C, +900 °C |
Số lượng đầu ra |
0 |
Đo hiện tại tối đa |
20mA |
Đo điện trở tối đa |
200 Ω, 500 Ω, 1000 Ω, 4000 Ω |
Điện áp hoạt động tối đa |
250V |
Đo điện áp tối đa |
+1000 mV dc, +50 V dc |
Loại Đầu vào Ghi |
mA, mV, RTD, Thermocouple, V |
Số model p |
TVEZQX-61 |
Xếp hạng IP |
IP54 |
Độ chính xác đo nhiệt độ tốt nhất |
±0,3 °C |
Độ phân giải đo nhiệt độ |
0.01% |
Độ phân giải đo lường hiện tại |
0.01 % |
Tuổi thọ pin |
10 năm |
Loại pin |
Lithium-Ion có thể sạc lại |
Loại Phích cắm |
Phích cắm điện IEC |
Độ chính xác đo lường hiện tại tốt nhất |
±0,2 % |
Chiều dài |
200mm |
Chiều rộng |
144mm |
Điện áp hoạt động tối thiểu |
100V |
Độ phân giải đo lường điện trở |
0.01% |
Kích thước |
200 x 144 x 144mm |
Trọng lượng |
2,4kg |
Độ chính xác đo điện áp tốt nhất |
±0,1 % |
Độ phân giải đo điện áp |
0.01% |
Chiều cao |
144mm |
Độ chính xác đo lường điện trở tốt nhất |
±0,1 % |
Nguồn điện |
Pin, nguồn điện |