Mẫu
|
SJ-F035
|
Loại
|
Máy quạt khử tĩnh điện
|
Phương pháp ứng dụng điện áp
|
Biến đổi DC
|
Điện áp áp dụng
|
Tối đa ±7000 V
|
Phương pháp điều khiển cân bằng I-ôn
|
Phương pháp I.C.C.
|
Thời gian khử tĩnh điện
|
Xấp xỉ 0,7 giây*1
|
Cân bằng I-ôn
|
±10V*1
|
Tốc độ gió tối đa
|
3,5m/s*2
|
Thể tích không khí tối đa
|
3,1m3/phút
|
Mật độ khí Ozon
|
Tối đa 0,005 ppm
|
Ngõ vào điều khiển
|
NPN cực thu để hở hoặc tín hiệu công tắc không điện áp
|
Ngõ ra điều khiển
|
Ngõ ra đèn báo
|
NPN cực thu để hở, 100 mA (tối đa 40 V)
|
Ngõ ra cảnh báo mức I-ôn
|
Ngõ ra cảnh báo điều kiện
|
Định mức
|
Điện áp nguồn
|
24 VDC ±10 %
|
Dòng điện tiêu thụ
|
1,2 A trở xuống (mỗi máy quạt)
|
Khả năng chống chịu với môi trường
|
Nhiệt độ môi trường xung quanh
|
0 đến +50 °C
|
Độ ẩm môi trường xung quanh
|
35 đến 65 % RH (Không ngưng tụ)
|
Khối lượng
|
Xấp xỉ 620 g
|