PERFECT AUTOMATION SOLUTION
English Japan

Industrial camera VCXG-124M.I.PTP Baumer Electric

Industrial camera VCXG-124M.I.PTP Baumer Electric
Mã Sản phẩm : 11217710
Chuyên mục : Khác
Nhà sản xuất : Đại lý Cảm biến ( Sensors) Baumer Vietnam
Hàng sẵn kho : Đặt hàng 
Mô tả:
Thông số chi tiết :

Máy ảnh công nghiệp dòng CX Baumer Electric, Industrial camera VCXG-124M.I.PTP

Mã sản phẩm: 11217710

Gigabit Ethernet, 12,3 Megapixel, đơn sắc

  • 4096 x 3000 px
  • Sony IMX304
  • CMOS 1.1"
  • 9 khung hình/giây
  • Gigabit Ethernet

Thông số kỹ thuật Industrial camera VCXG-124M.I.PTP

Thông tin cảm biến

Sensor Sony IMX304 Gen2
Đơn sắc/Màu sắc Mono
Loại cảm biến CMOS 1.1"
Kiểu màn trập Global Shutter (Màn trập toàn cục)
Độ phân giải 4096 x 3000 px
Kích thước điểm ảnh 3.45 x 3.45 microns
Thời gian phơi sáng 0.001 ... 60000 mili giây

Định dạng chuyển đổi

Định dạng hình ảnh, tốc độ khung hình tối đa của giao diện

Full Frame. 4096 x 3000 px, max. 9fps

Binning 2x2, 2048 x 1500 px, max. 15 fps

Binning 2x1, 2048 x 3000 px, max. 15 fps

Binning 1x2, 4096 x 1500 px, max.15 fps

Định dạng hình ảnh, tốc độ khung hình thu nhận tối đa (Burst Mode) Full Frame, 4096 x 3000 px, max. 15 fps
Định dạng pixel

Mono8

Mono10

Mono12

Mono12 Packed

Xử lý sơ bộ hình ảnh

Analog controls Gain (0...48 dB)
Color models Mono

Tính năng Camera

Chức năng cơ bản

Exposure

Gain

Trigger/Exposure Active (Flash)

Binning 2x2

Partial Scan

Offset

Free Running Mode (Live image)

Chức năng tự động -
Xử lý sơ bộ hình ảnh

Image Flipping (X/Y)

LUT / Gamma

Acquisition / Interface

Brust Mode

Adjustable Framerate

Short Exposure Time Enable

Device Link Throughput Limit

Internal Image Buffer

Synchronization

Chạy tự do

Trigger (kích hoạt)

Nguồn kích hoạt

Phần cứng

Phần mềm

ActionCommand

Độ trễ kích hoạt 0...2 giây, theo dõi và đệm lên đến 128 tín hiệu kích hoạt
Đồng bộ hóa quy trình

Event

Timer

Trigger Delay

Debouncer

Counter

Sequencer

Trigger via Action CMD (GigE)

Action CMD Request ID

Trigger ID inside Chunk

Additional Output Modes (Trigger Ready)

PWM (PWM Duration / PWM Duty Cycle)

4 Power outputs with up to 120W (max. 48 V/2.5 A)

Selectable Output format (Tri State, Push Pull)

Chunk data inside transferred image

Encoder support via Counter End Trigger source

Đồng bộ hóa thời gian IEEE 1588

IEEE 1588 / Chức năng Master và Slave

IEEE 1588 / CMD hành động theo lịch trình

IEEE 1588 / Tốc độ khung hình thu nhận được đồng bộ hóa

Chức năng bổ sung

Thiết lập người dùng (User set)

Cảm biến nhiệt độ được tích hợp

Thông tin bổ sung có thể đọc được (thông tin cảm biến)

Lưu dữ liệu tùy chỉnh

Bộ đệm hình ảnh bên trong

36 MB

1 hình ảnh (Chế độ kích hoạt)

1 hình ảnh (Chế độ chạy tự do)

Giao diện và trình kết nối

Giao diện dữ liệu

Gigabit Ethernet, tốc độ truyền 1000 Mbit/s

Fast Ethernet, tốc độ truyền 100 Mbit/s, Connector: M12/8 pol x-coded, screwable type

Giao diện xử lý M12 / 12 pins a-coded (SACC-CI-M12MS-12CON-L180)
Cung cấp điện via M12/12 pins a-coded or Power over Ethernet (PoE)

Dữ liệu kỹ thuật

Lens mount C-mount
Chiều rộng 40 mm
Chiều cao 40 mm
Chiều sâu 50.8 mm
Trọng lượng ≤ 137 g
Vật liệu aluminum, hard-anodized

Dữ liệu điện

Phạm vi cung cấp điện áp +Vs

12...24 V DC (nguồn điện bên ngoài)

36...57 V DC (cấp nguồn qua Ethernet)

Công suất tiêu thụ

Xấp xỉ 2,9 W @ 12 VDC và 9 fps

Xấp xỉ 3,2 W @ 48 VDC(PoE) và 9 fps

Non-volatile memory

Flash memory size 128 kB

Điều kiện môi trường

Nhiệt độ hoạt động 0...+65° @T=điểm đo
Nhiệt độ bảo quản -20...+70° C
Độ ẩm 10...90% (không ngưng tụ)
Lớp bảo vệ

IP 54 (với ống kính và cáp được gắn)

IP 65 (với ống và cáp được gắn)

IP 67 (với ống và cáp được gắn)

IP 69K (với phụ kiện vỏ bằng thép không gỉ)

I/O kỹ thuật số

Lines

4 input lines

4 power output lines with pulse width modulation (PWM) (max. 48V/max. 

Conformity

CE

RoHS

Các sản phẩm cùng loại khác
Đăng ký nhận tin